Bản dịch của từ Versa trong tiếng Việt

Versa

Adverb

Versa (Adverb)

vˈɝsə
vˈɝsə
01

Theo thứ tự ngược lại hoặc theo hướng ngược lại.

In reverse order or in a reversed direction.

Ví dụ

She read the letter versa, starting from the end.

Cô ấy đọc thư ngược, bắt đầu từ cuối.

He didn't speak versa during the presentation, confusing the audience.

Anh ấy không nói ngược trong bài thuyết trình, làm khán giả bối rối.

Did they write their essays versa to test their writing skills?

Họ có viết bài tiểu luận ngược để kiểm tra kỹ năng viết của mình không?

She read the passage versa to demonstrate a different perspective.

Cô ấy đọc đoạn văn ngược để thể hiện quan điểm khác.

He did not present his argument versa during the discussion.

Anh ấy không trình bày lập luận ngược trong cuộc thảo luận.

Dạng trạng từ của Versa (Adverb)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Vice versa

Ngược lại

-

-

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Versa cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 11/03/2023
[...] The following tables demonstrate the amount of exchange students from European universities to Australian universities and vice [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 11/03/2023
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Education ngày thi 23/07/2020
[...] For instance, those who excel at science subjects, but struggle with art subjects can improve their singing or painting skills with the help of their classmates and vice [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Education ngày thi 23/07/2020
Cambridge IELTS 14, Test 1, Writing Task 2: Bài mẫu và từ vựng
[...] Therefore, a husband needs to learn how to accept his wife for who she is, not who he wants her to be and vice otherwise, they might put their relationship in jeopardy [...]Trích: Cambridge IELTS 14, Test 1, Writing Task 2: Bài mẫu và từ vựng

Idiom with Versa

Không có idiom phù hợp