Bản dịch của từ Vice trong tiếng Việt
Vice
Vice (Noun)
(luật) bất kỳ tội phạm nào liên quan (tùy theo thẩm quyền) đến vũ khí, mại dâm, nội dung khiêu dâm, cờ bạc, rượu, thuốc lá hoặc ma túy.
(law) any of various crimes related (depending on jurisdiction) to weapons, prostitution, pornography, gambling, alcohol, tobacco, or drugs.
The police arrested him for involvement in a vice-related crime.
Cảnh sát bắt giữ anh ta vì liên quan đến một tội phạm liên quan đến tội ác.
The city council discussed measures to combat vice in the area.
Hội đồng thành phố thảo luận về các biện pháp để chống lại tội ác trong khu vực.
Many social organizations work together to address vice issues.
Nhiều tổ chức xã hội hợp tác để giải quyết các vấn đề liên quan đến tội ác.
Một khiếm khuyết trong tính khí hoặc hành vi của ngựa, chẳng hạn như khiến con vật trở nên nguy hiểm, gây tổn hại cho sức khỏe hoặc làm giảm tính hữu dụng của nó.
A defect in the temper or behaviour of a horse, such as to make the animal dangerous, to injure its health, or to diminish its usefulness.
The horse developed a vice that made it dangerous to ride.
Ngựa đã phát triển một tật xấu khiến nó nguy hiểm khi cưỡi.
The trainer noticed the vice in the horse's behavior during training.
Huấn luyện viên nhận ra tật xấu trong hành vi của ngựa khi huấn luyện.
The vice in the horse's temper led to its diminished usefulness.
Tật xấu trong tính cách của ngựa dẫn đến sự giảm giá trị của nó.
(thực thi pháp luật, tiếng lóng) cắt phó đội.
(law enforcement, slang) clipping of vice squad.
The vice busted a drug ring in the city.
Cảnh sát truy nã phá vỡ một vòng buôn ma túy trong thành phố.
She works as an undercover agent for the vice.
Cô ấy làm việc như một điệp viên ngầm cho cảnh sát truy nã.
The vice is responsible for investigating illegal activities.
Cảnh sát truy nã chịu trách nhiệm điều tra các hoạt động bất hợp pháp.
Dạng danh từ của Vice (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Vice | Vices |
Kết hợp từ của Vice (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Secret vice Bí mật, thói xấu | Her secret vice is binge-watching tv shows every night. Thói quen bí mật của cô ấy là xem tv suốt đêm. |
Họ từ
Từ "vice" trong tiếng Anh có nghĩa là thói quen xấu hoặc hành động sai trái, thường chỉ những hành động không đạo đức hoặc tội lỗi. Trong ngữ cảnh pháp lý, "vice" còn được dùng để chỉ các tội phạm liên quan đến mại dâm hoặc ma túy. Ở tiếng Anh Anh, từ này có thể được sử dụng nhiều hơn trong các cụm từ như "vice-chancellor", trong khi tiếng Anh Mỹ thường sử dụng "deputy" để chỉ những chức vụ tương đương. Sự khác biệt giữa hai biến thể chủ yếu nằm ở ngữ cảnh và cách sử dụng trong ngôn ngữ chính thức.
Từ "vice" có nguồn gốc từ tiếng Latin "vitium", có nghĩa là "khuyết điểm" hoặc "tội lỗi". Trong tiếng Pháp cổ, từ này được biến đổi thành "vice" và dần dần gia nhập vào tiếng Anh vào thế kỷ 14. Nghĩa gốc của nó liên quan đến những hành vi không đạo đức hoặc phẩm hạnh xấu. Hiện nay, từ "vice" thường được sử dụng để chỉ các thói quen xấu hoặc tội lỗi, tạo nên sự liên kết chặt chẽ với khái niệm về đạo đức hay luật pháp.
Từ "vice" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (nghe, nói, đọc, viết). Trong ngữ cảnh IELTS, từ này thường liên quan đến các chủ đề đạo đức, xã hội hay pháp lý, nhưng không phổ biến trong các nhiệm vụ ngôn ngữ thông thường. Trong các tình huống khác, "vice" được sử dụng để chỉ hành vi xấu, tội lỗi, hoặc làm rõ thứ hạng như trong "phó chủ tịch". Sự gặp gỡ của từ này chủ yếu trong văn viết, đặc biệt trong các luận văn về đạo đức hoặc triết học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp