Bản dịch của từ Vice trong tiếng Việt

Vice

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Vice (Noun)

vˈɑɪsi
vˈɑɪs
01

(luật) bất kỳ tội phạm nào liên quan (tùy theo thẩm quyền) đến vũ khí, mại dâm, nội dung khiêu dâm, cờ bạc, rượu, thuốc lá hoặc ma túy.

(law) any of various crimes related (depending on jurisdiction) to weapons, prostitution, pornography, gambling, alcohol, tobacco, or drugs.

Ví dụ

The police arrested him for involvement in a vice-related crime.

Cảnh sát bắt giữ anh ta vì liên quan đến một tội phạm liên quan đến tội ác.

The city council discussed measures to combat vice in the area.

Hội đồng thành phố thảo luận về các biện pháp để chống lại tội ác trong khu vực.

Many social organizations work together to address vice issues.

Nhiều tổ chức xã hội hợp tác để giải quyết các vấn đề liên quan đến tội ác.

02

Một khiếm khuyết trong tính khí hoặc hành vi của ngựa, chẳng hạn như khiến con vật trở nên nguy hiểm, gây tổn hại cho sức khỏe hoặc làm giảm tính hữu dụng của nó.

A defect in the temper or behaviour of a horse, such as to make the animal dangerous, to injure its health, or to diminish its usefulness.

Ví dụ

The horse developed a vice that made it dangerous to ride.

Ngựa đã phát triển một tật xấu khiến nó nguy hiểm khi cưỡi.

The trainer noticed the vice in the horse's behavior during training.

Huấn luyện viên nhận ra tật xấu trong hành vi của ngựa khi huấn luyện.

The vice in the horse's temper led to its diminished usefulness.

Tật xấu trong tính cách của ngựa dẫn đến sự giảm giá trị của nó.

03

(thực thi pháp luật, tiếng lóng) cắt phó đội.

(law enforcement, slang) clipping of vice squad.

Ví dụ

The vice busted a drug ring in the city.

Cảnh sát truy nã phá vỡ một vòng buôn ma túy trong thành phố.

She works as an undercover agent for the vice.

Cô ấy làm việc như một điệp viên ngầm cho cảnh sát truy nã.

The vice is responsible for investigating illegal activities.

Cảnh sát truy nã chịu trách nhiệm điều tra các hoạt động bất hợp pháp.

Dạng danh từ của Vice (Noun)

SingularPlural

Vice

Vices

Kết hợp từ của Vice (Noun)

CollocationVí dụ

Secret vice

Bí mật, thói xấu

Her secret vice is binge-watching tv shows every night.

Thói quen bí mật của cô ấy là xem tv suốt đêm.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Vice cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 11/03/2023
[...] The following tables demonstrate the amount of exchange students from European universities to Australian universities and versa [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 11/03/2023
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Education ngày thi 23/07/2020
[...] For instance, those who excel at science subjects, but struggle with art subjects can improve their singing or painting skills with the help of their classmates and versa [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Education ngày thi 23/07/2020
Cambridge IELTS 14, Test 1, Writing Task 2: Bài mẫu và từ vựng
[...] Therefore, a husband needs to learn how to accept his wife for who she is, not who he wants her to be and versa; otherwise, they might put their relationship in jeopardy [...]Trích: Cambridge IELTS 14, Test 1, Writing Task 2: Bài mẫu và từ vựng
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 07/05/2021
[...] Another important point to take into consideration is that promoting healthy life choices is not a thorough approach to disease prevention since individual's habits and tend to differ from one another [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 07/05/2021

Idiom with Vice

Không có idiom phù hợp