Bản dịch của từ Activating trong tiếng Việt

Activating

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Activating (Verb)

ˈæktəveɪtɪŋ
ˈæktəveɪtɪŋ
01

Làm cho (cái gì) hoạt động hoặc hoạt động.

Make something active or operative.

Ví dụ

Activating community programs helps improve local engagement in social issues.

Kích hoạt các chương trình cộng đồng giúp cải thiện sự tham gia địa phương vào các vấn đề xã hội.

Activating social initiatives is not easy without community support and funding.

Kích hoạt các sáng kiến xã hội không dễ dàng nếu không có sự hỗ trợ và tài trợ từ cộng đồng.

Are you activating any new social projects this year in your area?

Bạn có đang kích hoạt bất kỳ dự án xã hội mới nào trong năm nay không?

Dạng động từ của Activating (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Activate

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Activated

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Activated

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Activates

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Activating

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Activating cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Media
[...] Firstly, while watching television is said to be more of a passive reading is considered to be an form of learning [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Media
Bài mẫu IELTS General Writing Task 1 Thư yêu cầu – Letter of request
[...] I have participated in extracurricular demonstrating leadership skills and a commitment to community service [...]Trích: Bài mẫu IELTS General Writing Task 1 Thư yêu cầu – Letter of request
Describe an activity you enjoyed in your free time when you were young - Bài mẫu kèm từ vựng & audio
[...] During my childhood, one that brought me immense joy and happiness in my leisure time was [ [...]Trích: Describe an activity you enjoyed in your free time when you were young - Bài mẫu kèm từ vựng & audio
Describe an activity you enjoyed in your free time when you were young - Bài mẫu kèm từ vựng & audio
[...] The [ offered [description of the s characteristics], and I felt a sense of [emotional response] as I [participated in the [...]Trích: Describe an activity you enjoyed in your free time when you were young - Bài mẫu kèm từ vựng & audio

Idiom with Activating

Không có idiom phù hợp