Bản dịch của từ Activating trong tiếng Việt

Activating

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Activating(Verb)

ˈæktəveɪtɪŋ
ˈæktəveɪtɪŋ
01

Làm cho (cái gì) hoạt động hoặc hoạt động.

Make something active or operative.

Ví dụ

Dạng động từ của Activating (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Activate

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Activated

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Activated

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Activates

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Activating

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ