Bản dịch của từ Activating trong tiếng Việt
Activating
Activating (Verb)
Activating community programs helps improve local engagement in social issues.
Kích hoạt các chương trình cộng đồng giúp cải thiện sự tham gia địa phương vào các vấn đề xã hội.
Activating social initiatives is not easy without community support and funding.
Kích hoạt các sáng kiến xã hội không dễ dàng nếu không có sự hỗ trợ và tài trợ từ cộng đồng.
Are you activating any new social projects this year in your area?
Bạn có đang kích hoạt bất kỳ dự án xã hội mới nào trong năm nay không?
Dạng động từ của Activating (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Activate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Activated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Activated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Activates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Activating |
Họ từ
Từ "activating" là động từ phân từ hiện tại của động từ "activate", có nghĩa là "kích hoạt" hoặc "bắt đầu một quá trình". Trong tiếng Anh Anh, "activating" thường được sử dụng trong ngữ cảnh công nghệ và khoa học, như trong việc kích hoạt thiết bị hoặc phần mềm. Tiếng Anh Mỹ cũng sử dụng hình thức này với nghĩa tương tự, nhưng thường phổ biến hơn trong các lĩnh vực thương mại và quảng cáo, thể hiện sự khởi động hoặc sử dụng hiệu quả.
Từ "activating" có nguồn gốc từ động từ Latin "activare", có nghĩa là “làm cho hoạt động” hoặc “kích thích”. "Activare" được hình thành từ danh từ "actus", có nghĩa là "hành động". Từ giữa thế kỷ 19, “activating” đã được sử dụng trong các ngữ cảnh khoa học và kỹ thuật để chỉ hành động khởi tạo hoặc làm cho một cái gì đó hoạt động. Ý nghĩa hiện tại của từ này phản ánh sự năng động và khả năng sinh ra hoạt động trong nhiều lĩnh vực khác nhau.
Từ "activating" thường xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, với tần suất thấp. Trong Nghe và Đọc, nó liên quan đến các chủ đề về khoa học, công nghệ hoặc môi trường, thường đề cập đến quá trình khởi đầu hoặc kích hoạt một hoạt động nào đó. Trong Ngữ cảnh khác, từ này còn được sử dụng trong lĩnh vực công nghệ thông tin và y học, mô tả hành động kích hoạt một chức năng hoặc phương pháp điều trị.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp