Bản dịch của từ Operative trong tiếng Việt
Operative

Operative(Adjective)
Đang hoạt động hoặc có hiệu lực.
Functioning or having effect.
Dạng tính từ của Operative (Adjective)
| Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
|---|---|---|
Operative Đang thực hiện | More operative Thao tác thêm | Most operative Hầu hết các tác vụ |
Operative(Noun)
Một công nhân, đặc biệt là công nhân trong ngành sản xuất.
A worker especially one in a manufacturing industry.
Dạng danh từ của Operative (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Operative | Operatives |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "operative" có nghĩa chính là "người thực hiện" hoặc "đang hoạt động", thường chỉ đến một cá nhân hoặc một cơ chế có chức năng trong một hệ thống. Trong tiếng Anh, "operative" có thể được sử dụng để chỉ một nhân viên, đặc biệt trong các lĩnh vực như quân đội hoặc tình báo. Trong cả Anh và Mỹ, hình thức viết giống nhau, nhưng trong ngữ âm có thể có sự khác biệt nhẹ về cách phát âm giữa các vùng. Từ này còn có thể đứng trong các cụm từ như "operative conditioning", mang ý nghĩa liên quan đến điều kiện hành vi.
Từ "operative" có nguồn gốc từ tiếng Latin "operativus", bắt nguồn từ động từ "operari", có nghĩa là "thực hiện" hoặc "hoạt động". Từ này xuất hiện trong tiếng Anh vào giữa thế kỷ 19, liên quan đến việc thực hiện các chức năng hoặc nhiệm vụ cụ thể. Hiện nay, "operative" thường được dùng để chỉ những điều liên quan đến hoạt động, thực hiện hoặc có hiệu lực trong một hệ thống hoặc quy trình, thể hiện sự liên kết chặt chẽ với nguồn gốc ban đầu của nó.
Từ "operative" có tần suất sử dụng cao trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần đọc và viết, thường liên quan đến các chủ đề như y tế, khoa học, và thương mại. Trong các tình huống thường gặp, từ này thường được dùng để chỉ người làm việc trong lĩnh vực nào đó (như y tá hay kỹ thuật viên), hoặc để mô tả tình trạng hoặc phương pháp có tác dụng hiệu quả trong một bối cảnh cụ thể.
Họ từ
Từ "operative" có nghĩa chính là "người thực hiện" hoặc "đang hoạt động", thường chỉ đến một cá nhân hoặc một cơ chế có chức năng trong một hệ thống. Trong tiếng Anh, "operative" có thể được sử dụng để chỉ một nhân viên, đặc biệt trong các lĩnh vực như quân đội hoặc tình báo. Trong cả Anh và Mỹ, hình thức viết giống nhau, nhưng trong ngữ âm có thể có sự khác biệt nhẹ về cách phát âm giữa các vùng. Từ này còn có thể đứng trong các cụm từ như "operative conditioning", mang ý nghĩa liên quan đến điều kiện hành vi.
Từ "operative" có nguồn gốc từ tiếng Latin "operativus", bắt nguồn từ động từ "operari", có nghĩa là "thực hiện" hoặc "hoạt động". Từ này xuất hiện trong tiếng Anh vào giữa thế kỷ 19, liên quan đến việc thực hiện các chức năng hoặc nhiệm vụ cụ thể. Hiện nay, "operative" thường được dùng để chỉ những điều liên quan đến hoạt động, thực hiện hoặc có hiệu lực trong một hệ thống hoặc quy trình, thể hiện sự liên kết chặt chẽ với nguồn gốc ban đầu của nó.
Từ "operative" có tần suất sử dụng cao trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần đọc và viết, thường liên quan đến các chủ đề như y tế, khoa học, và thương mại. Trong các tình huống thường gặp, từ này thường được dùng để chỉ người làm việc trong lĩnh vực nào đó (như y tá hay kỹ thuật viên), hoặc để mô tả tình trạng hoặc phương pháp có tác dụng hiệu quả trong một bối cảnh cụ thể.
