Bản dịch của từ Operative trong tiếng Việt

Operative

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Operative(Adjective)

ˈɑpɚətɪv
ˈɑpəɹˌeiɾɪv
01

Liên quan đến phẫu thuật.

Relating to surgery.

Ví dụ
02

Đang hoạt động hoặc có hiệu lực.

Functioning or having effect.

Ví dụ

Dạng tính từ của Operative (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Operative

Đang thực hiện

More operative

Thao tác thêm

Most operative

Hầu hết các tác vụ

Operative(Noun)

ˈɑpɚətɪv
ˈɑpəɹˌeiɾɪv
01

Một đặc vụ bí mật hoặc thám tử tư.

A secret agent or private detective.

Ví dụ
02

Một công nhân, đặc biệt là công nhân trong ngành sản xuất.

A worker especially one in a manufacturing industry.

Ví dụ

Dạng danh từ của Operative (Noun)

SingularPlural

Operative

Operatives

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ