Bản dịch của từ Operative trong tiếng Việt
Operative
Operative (Adjective)
The surgeon used operative techniques during the complex procedure.
Bác sĩ phẫu thuật sử dụng kỹ thuật phẫu thuật trong quy trình phức tạp.
The hospital hired an operative team specializing in surgical operations.
Bệnh viện đã thuê một nhóm phẫu thuật chuyên về các ca phẫu thuật.
She recovered well after the operative intervention for her condition.
Cô ấy hồi phục tốt sau can thiệp phẫu thuật cho tình trạng của mình.
Đang hoạt động hoặc có hiệu lực.
Functioning or having effect.
The operative plan improved social services in the community.
Kế hoạch hoạt động đã cải thiện dịch vụ xã hội trong cộng đồng.
An operative charity organization helped many families in need.
Một tổ chức từ thiện hoạt động đã giúp đỡ nhiều gia đình cần giúp đỡ.
Her operative leadership style positively impacted the social project.
Phong cách lãnh đạo hoạt động của cô ấy đã ảnh hưởng tích cực đến dự án xã hội.
Dạng tính từ của Operative (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Operative Đang thực hiện | More operative Thao tác thêm | Most operative Hầu hết các tác vụ |
Kết hợp từ của Operative (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Fully operative Hoạt động hoàn toàn | The social program was fully operative in the community center. Chương trình xã hội hoạt động đầy đủ tại trung tâm cộng đồng. |
Operative (Noun)
The operative gathered intelligence for the investigation.
Người điệp viên thu thập thông tin cho cuộc điều tra.
The operative infiltrated the criminal organization to gather evidence.
Người điệp viên xâm nhập vào tổ chức tội phạm để thu thập bằng chứng.
The police hired an operative to uncover the truth behind the crime.
Cảnh sát thuê một điệp viên để phơi bày sự thật đằng sau vụ án.
Một công nhân, đặc biệt là công nhân trong ngành sản xuất.
A worker especially one in a manufacturing industry.
The operative at the factory worked tirelessly to meet the deadline.
Người lao động tại nhà máy làm việc không ngừng để đáp ứng thời hạn.
The operatives organized a protest for better working conditions.
Các công nhân tổ chức biểu tình đòi điều kiện làm việc tốt hơn.
The factory hired new operatives to increase production efficiency.
Nhà máy thuê công nhân mới để tăng hiệu suất sản xuất.
Dạng danh từ của Operative (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Operative | Operatives |
Họ từ
Từ "operative" có nghĩa chính là "người thực hiện" hoặc "đang hoạt động", thường chỉ đến một cá nhân hoặc một cơ chế có chức năng trong một hệ thống. Trong tiếng Anh, "operative" có thể được sử dụng để chỉ một nhân viên, đặc biệt trong các lĩnh vực như quân đội hoặc tình báo. Trong cả Anh và Mỹ, hình thức viết giống nhau, nhưng trong ngữ âm có thể có sự khác biệt nhẹ về cách phát âm giữa các vùng. Từ này còn có thể đứng trong các cụm từ như "operative conditioning", mang ý nghĩa liên quan đến điều kiện hành vi.
Từ "operative" có nguồn gốc từ tiếng Latin "operativus", bắt nguồn từ động từ "operari", có nghĩa là "thực hiện" hoặc "hoạt động". Từ này xuất hiện trong tiếng Anh vào giữa thế kỷ 19, liên quan đến việc thực hiện các chức năng hoặc nhiệm vụ cụ thể. Hiện nay, "operative" thường được dùng để chỉ những điều liên quan đến hoạt động, thực hiện hoặc có hiệu lực trong một hệ thống hoặc quy trình, thể hiện sự liên kết chặt chẽ với nguồn gốc ban đầu của nó.
Từ "operative" có tần suất sử dụng cao trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần đọc và viết, thường liên quan đến các chủ đề như y tế, khoa học, và thương mại. Trong các tình huống thường gặp, từ này thường được dùng để chỉ người làm việc trong lĩnh vực nào đó (như y tá hay kỹ thuật viên), hoặc để mô tả tình trạng hoặc phương pháp có tác dụng hiệu quả trong một bối cảnh cụ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp