Bản dịch của từ Detective trong tiếng Việt
Detective
Detective (Noun)
Một người, đặc biệt là cảnh sát, có nghề nghiệp là điều tra và giải quyết tội phạm.
A person especially a police officer whose occupation is to investigate and solve crimes.
The detective questioned the witness at the crime scene.
Thám tử đã thẩm vấn nhân chứng tại hiện trường vụ án.
The detective found fingerprints on the stolen jewelry.
Thám tử đã tìm thấy vân tay trên trang sức bị đánh cắp.
The detective followed the suspect to gather evidence.
Thám tử đã theo dõi nghi can để thu thập bằng chứng.
Dạng danh từ của Detective (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Detective | Detectives |
Kết hợp từ của Detective (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Amateur detective Thám tử nghiệp dư | The amateur detective solved the mystery in the neighborhood. Người thám tử nghiệp dư giải quyết bí ẩn trong khu phố. |
Lead detective Điều tra viên chính | The lead detective questioned witnesses at the crime scene. Thám tử trưởng đã thẩm vấn các nhân chứng tại hiện trường vụ án. |
Police detective Thanh tra cảnh sát | The police detective solved the case quickly. Cảnh sát điều tra giải quyết vụ án nhanh chóng. |
Private detective Thám tử tư | The private detective uncovered the truth about the missing person. Thám tử tư đã phát hiện sự thật về người mất tích. |
Store detective Thám tử cửa hàng | The store detective caught a shoplifter red-handed. Thám tử cửa hàng bắt được tên trộm tay đỏ. |
Họ từ
Từ "detective" biểu thị một cá nhân chuyên điều tra hoặc khám phá các vụ án, đặc biệt trong lĩnh vực hình sự. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng rộng rãi và có thể chỉ đến nhân viên cảnh sát đặc trách điều tra, còn trong tiếng Anh Anh, "detective" cũng có thể chỉ các thám tử tư. Phát âm trong tiếng Anh Anh và Mỹ tương tự, nhưng ngữ điệu có thể khác nhau. Từ này thường xuất hiện trong văn học, phim ảnh và các chương trình truyền hình liên quan đến tội phạm.
Từ "detective" có nguồn gốc từ tiếng Latin, cụ thể là từ "detectivus", có nghĩa là "phát hiện" hoặc "tìm ra". Nó xuất hiện trong tiếng Anh vào giữa thế kỷ 19, phản ánh sự phát triển của các lực lượng điều tra hình sự hiện đại. Ý nghĩa hiện tại của "detective" liên quan đến khả năng điều tra, phân tích và phát hiện thông tin, phù hợp với nguồn gốc từ nguyên, phản ánh sự tìm kiếm sự thật thông qua chứng cứ và lý luận.
Từ "detective" xuất hiện thường xuyên trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong các phần đọc và nói, nơi liên quan đến chủ đề tội phạm hoặc điều tra. Trong ngữ cảnh rộng hơn, từ này thường được sử dụng trong văn hóa đại chúng, như trong phim, tiểu thuyết hay trò chơi điện tử, thường liên quan đến các tình huống điều tra, giải mã bí ẩn hoặc khám phá sự thật. Ngoài ra, từ cũng có thể được dùng để chỉ các chuyên gia trong ngành an ninh hoặc pháp luật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp