Bản dịch của từ Detective trong tiếng Việt

Detective

Noun [U/C]

Detective (Noun)

dɪtˈɛktɪv
dɪtˈɛktɪv
01

Một người, đặc biệt là cảnh sát, có nghề nghiệp là điều tra và giải quyết tội phạm.

A person especially a police officer whose occupation is to investigate and solve crimes.

Ví dụ

The detective questioned the witness at the crime scene.

Thám tử đã thẩm vấn nhân chứng tại hiện trường vụ án.

The detective found fingerprints on the stolen jewelry.

Thám tử đã tìm thấy vân tay trên trang sức bị đánh cắp.

The detective followed the suspect to gather evidence.

Thám tử đã theo dõi nghi can để thu thập bằng chứng.

Dạng danh từ của Detective (Noun)

SingularPlural

Detective

Detectives

Kết hợp từ của Detective (Noun)

CollocationVí dụ

Amateur detective

Thám tử nghiệp dư

The amateur detective solved the mystery in the neighborhood.

Người thám tử nghiệp dư giải quyết bí ẩn trong khu phố.

Lead detective

Điều tra viên chính

The lead detective questioned witnesses at the crime scene.

Thám tử trưởng đã thẩm vấn các nhân chứng tại hiện trường vụ án.

Police detective

Thanh tra cảnh sát

The police detective solved the case quickly.

Cảnh sát điều tra giải quyết vụ án nhanh chóng.

Private detective

Thám tử tư

The private detective uncovered the truth about the missing person.

Thám tử tư đã phát hiện sự thật về người mất tích.

Store detective

Thám tử cửa hàng

The store detective caught a shoplifter red-handed.

Thám tử cửa hàng bắt được tên trộm tay đỏ.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Detective cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idea for IELTS Writing Topic Crime and Technology: Phân tích và lên ý tưởng bài mẫu
[...] To begin with, technological innovation is a wonderful tool that has facilitated the improvement of approaches to crime [...]Trích: Idea for IELTS Writing Topic Crime and Technology: Phân tích và lên ý tưởng bài mẫu
Tổng hợp và phân tích các bài mẫu IELTS Writing Task 2 chủ đề Environment (P.1)
[...] Then, any increases in the importation of these components would be and stopped, which would prevent the overproduction of cars [...]Trích: Tổng hợp và phân tích các bài mẫu IELTS Writing Task 2 chủ đề Environment (P.1)
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và task 2 band 7 đề thi ngày 09/04/2022
[...] When switching between different languages, more neurons are put to work as the brain needs to new phrasing then convert it back to one's mother tongue [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và task 2 band 7 đề thi ngày 09/04/2022
Bài mẫu IELTS Writing task 2 và từ vựng chủ đề Tourism dạng bài Agree or disagree
[...] In my opinion, the authorities of tourist attractions can develop their security by engaging artificial intelligence in public cameras in which they can and prevent crimes [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing task 2 và từ vựng chủ đề Tourism dạng bài Agree or disagree

Idiom with Detective

Không có idiom phù hợp