Bản dịch của từ Tow trong tiếng Việt
Tow
Tow (Noun)
The tow of the broken-down car was quick and efficient.
Việc kéo chiếc xe hỏng đã được thực hiện một cách nhanh chóng và hiệu quả.
He offered to provide a tow for the stranded boat.
Anh ấy đã đề nghị cung cấp dịch vụ kéo cho chiếc thuyền bị mắc kẹt.
The tow truck arrived just in time to assist the stuck vehicle.
Xe kéo đã đến đúng lúc để hỗ trợ chiếc xe bị kẹt.
She spun the tow into yarn for the community project.
Cô ấy quay sợi tow thành sợi dệt cho dự án cộng đồng.
The villagers collected tow to make traditional textiles.
Các dân làng thu thập sợi tow để làm vải truyền thống.
The tow was used to weave blankets for the homeless shelter.
Sợi tow được sử dụng để dệt chăn cho trại tạm trú cho người vô gia cư.
Kết hợp từ của Tow (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Under tow Dưới lực kéo | The community came together to help those caught in the under tow. Cộng đồng đoàn kết để giúp những người bị kẹt dưới dòng nước. |
Tow (Verb)
The tractor towed the broken car to the repair shop.
Xe máy kéo chiếc xe hỏng đến cửa hàng sửa chữa.
He towed his friend's boat to the dock for maintenance.
Anh ấy kéo thuyền của bạn đến bến để bảo dưỡng.
The truck towed the trailer full of supplies to the disaster area.
Xe tải kéo rơ mooc đầy vật tư đến khu vực thảm họa.
Dạng động từ của Tow (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Tow |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Towed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Towed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Tows |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Towing |
Họ từ
Từ "tow" là động từ chỉ hành động kéo hoặc vận chuyển một phương tiện hoặc vật thể bằng một dây, cáp hoặc thiết bị tương tự. Trong tiếng Anh Anh (British English), "tow" được sử dụng một cách tương tự như trong tiếng Anh Mỹ (American English), không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa. Tuy nhiên, trong văn cảnh cụ thể, "tow" có thể chỉ đến việc kéo các phương tiện như xe hơi, xe tải, hoặc thuyền. Cách phát âm và ngữ điệu có thể khác nhau giữa hai phương ngữ này, nhưng ý nghĩa chủ yếu vẫn giữ nguyên.
Từ "tow" xuất phát từ ngữ gốc Latin "ducere", có nghĩa là "dẫn dắt" hoặc "kéo". Trong tiếng Anh, "tow" được ghi nhận lần đầu vào thế kỷ 14 và đã phát triển để chỉ hành động kéo một vật thể, thường là phương tiện, bằng một dây hoặc thiết bị nào đó. Sự tiếp nối giữa nghĩa gốc và nghĩa hiện tại cho thấy rõ ràng động từ này luôn liên hệ đến việc di chuyển và điều khiển một vật từ vị trí này sang vị trí khác.
Từ "tow" thường xuất hiện trong bài thi IELTS, đặc biệt trong các phần liên quan đến mô tả hành động hoặc quá trình, như Writing và Speaking. Trong Listening, từ này có thể xuất hiện trong các bối cảnh liên quan đến giao thông hoặc dịch vụ cứu hộ. Trong văn phạm tiếng Anh, "tow" thường được sử dụng để chỉ hành động kéo, thường là xe ô tô hoặc phương tiện khác. Ngữ cảnh sử dụng phổ biến của từ này bao gồm các tình huống liên quan đến lĩnh vực giao thông, sửa chữa xe hoặc các dịch vụ hỗ trợ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp