Bản dịch của từ Tow trong tiếng Việt
Tow
Tow (Noun)
The tow of the broken-down car was quick and efficient.
Việc kéo chiếc xe hỏng đã được thực hiện một cách nhanh chóng và hiệu quả.
He offered to provide a tow for the stranded boat.
Anh ấy đã đề nghị cung cấp dịch vụ kéo cho chiếc thuyền bị mắc kẹt.
She spun the tow into yarn for the community project.
Cô ấy quay sợi tow thành sợi dệt cho dự án cộng đồng.
The villagers collected tow to make traditional textiles.
Các dân làng thu thập sợi tow để làm vải truyền thống.
Kết hợp từ của Tow (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Under tow Dưới lực kéo | The community came together to help those caught in the under tow. Cộng đồng đoàn kết để giúp những người bị kẹt dưới dòng nước. |
Tow (Verb)
The tractor towed the broken car to the repair shop.
Xe máy kéo chiếc xe hỏng đến cửa hàng sửa chữa.
He towed his friend's boat to the dock for maintenance.
Anh ấy kéo thuyền của bạn đến bến để bảo dưỡng.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp