Bản dịch của từ Chain trong tiếng Việt
Chain
Chain (Noun Countable)
Chuỗi, dây chuyền.
Chain, necklace.
She wore a delicate gold chain around her neck at the party.
Cô ấy đeo một sợi dây chuyền vàng mỏng manh quanh cổ trong bữa tiệc.
The chain of events leading to the conflict was complex.
Chuỗi sự kiện dẫn đến xung đột rất phức tạp.
The social media chain reaction caused a viral sensation online.
Phản ứng dây chuyền trên mạng xã hội đã gây ra một làn sóng lan truyền trên mạng.
Kết hợp từ của Chain (Noun Countable)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Part of a chain Một phần của chuỗi | The local community center is a part of a chain. Trung tâm cộng đồng địa phương là một phần của một chuỗi. |
Length of chain Độ dài của chuỗi | The length of chain connecting individuals in society is crucial. Chiều dài chuỗi kết nối cá nhân trong xã hội rất quan trọng. |
A chain of events Chuỗi sự kiện | A chain of events led to the community coming together. Một chuỗi sự kiện dẫn đến cộng đồng đoàn kết. |
A chain of office Dây đeo chìa khóa | The mayor wore a chain of office during the charity event. Thị trưởng mặc chuỗi dây chức trong sự kiện từ thiện. |
A chain on the door Một sợi xích trên cửa | She put a chain on the door to keep strangers out. Cô ấy đặt một sợi dây chuyền trên cửa để ngăn người lạ vào. |
Họ từ
Từ "chain" có nghĩa chung là một chuỗi các liên kết, thường được làm từ kim loại hoặc vật liệu khác, dùng để nối hoặc giữ đồ vật với nhau. Trong tiếng Anh Anh (British English), "chain" có thể đề cập đến cả chi tiết vật lý và những cách thức trừu tượng như "supply chain" (chuỗi cung ứng). Trong tiếng Anh Mỹ (American English), nghĩa tương tự cũng được giữ, nhưng một số ngữ cảnh như "chain restaurant" (nhà hàng chuỗi) phổ biến hơn. Cả hai phiên bản đều sử dụng phát âm tương tự, nhưng có sự khác biệt nhỏ trong nhấn âm.
Từ "chain" có nguồn gốc từ tiếng Latin "catena", mang nghĩa là "xích". Thuật ngữ này đã được chuyển sang tiếng Pháp cổ và sau đó được dùng trong tiếng Anh vào thế kỷ 14. Khái niệm "chain" liên quan đến sự kết nối, nối liền các phần với nhau, phản ánh rõ nét trong nghĩa đen của nó – các mắt xích nối liền. Ngày nay, từ này không chỉ chỉ các vật liệu vật lý mà còn gợi ý đến các mối quan hệ, hệ thống và chuỗi sự kiện, nhấn mạnh tính liên kết và tương tác trong nhiều lĩnh vực khác nhau.
Từ "chain" xuất hiện với tần suất đáng kể trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi các chủ đề như chuỗi cung ứng, liên kết và mối quan hệ được khai thác. Trong phần Viết và Nói, nó thường được sử dụng để thảo luận về các mối liên hệ trong xã hội hoặc kinh tế. Ngoài ra, từ này còn xuất hiện trong các ngữ cảnh như chuỗi phản ứng trong hóa học hoặc chuỗi sự kiện trong lịch sử.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Chain
Trên bảo dưới nghe/ Tôn ti trật tự
The series or sequence of holders of responsibility in a hierarchy.
In the military, the chain of command is crucial for decision-making.
Trong quân đội, chuỗi lệnh quan trọng cho việc ra quyết định.