Bản dịch của từ Chain trong tiếng Việt

Chain

Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Chain (Noun Countable)

tʃeɪn
tʃeɪn
01

Chuỗi, dây chuyền.

Chain, necklace.

Ví dụ

She wore a delicate gold chain around her neck at the party.

Cô ấy đeo một sợi dây chuyền vàng mỏng manh quanh cổ trong bữa tiệc.

The chain of events leading to the conflict was complex.

Chuỗi sự kiện dẫn đến xung đột rất phức tạp.

The social media chain reaction caused a viral sensation online.

Phản ứng dây chuyền trên mạng xã hội đã gây ra một làn sóng lan truyền trên mạng.

Kết hợp từ của Chain (Noun Countable)

CollocationVí dụ

Part of a chain

Một phần của chuỗi

The local community center is a part of a chain.

Trung tâm cộng đồng địa phương là một phần của một chuỗi.

Length of chain

Độ dài của chuỗi

The length of chain connecting individuals in society is crucial.

Chiều dài chuỗi kết nối cá nhân trong xã hội rất quan trọng.

A chain of events

Chuỗi sự kiện

A chain of events led to the community coming together.

Một chuỗi sự kiện dẫn đến cộng đồng đoàn kết.

A chain of office

Dây đeo chìa khóa

The mayor wore a chain of office during the charity event.

Thị trưởng mặc chuỗi dây chức trong sự kiện từ thiện.

A chain on the door

Một sợi xích trên cửa

She put a chain on the door to keep strangers out.

Cô ấy đặt một sợi dây chuyền trên cửa để ngăn người lạ vào.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Chain cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

5.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Trung bình
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 30/12/2021
[...] There is a complex food that can be terribly affected by even the extinction of just one animal species [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 30/12/2021
Cambridge IELTS 14, Test 2, Writing Task 2: Bài mẫu và từ vựng
[...] Consequently, the disappearance of predators disrupts the natural food and then leads to unbalanced underwater ecosystems [...]Trích: Cambridge IELTS 14, Test 2, Writing Task 2: Bài mẫu và từ vựng
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 22/04/2023
[...] Thus, it is up to producers and retail to adopt more environmentally-friendly practices in order to rectify this situation [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 22/04/2023
Bài mẫu IELTS Speaking: Describe a meal you had with your friends in a restaurant kèm audio
[...] Fast food often offer quick service, a wide range of menu options, and trendy dining environments that cater to the preferences of younger consumers [...]Trích: Bài mẫu IELTS Speaking: Describe a meal you had with your friends in a restaurant kèm audio

Idiom with Chain

The chain of command

ðə tʃˈeɪn ˈʌv kəmˈænd

Trên bảo dưới nghe/ Tôn ti trật tự

The series or sequence of holders of responsibility in a hierarchy.

In the military, the chain of command is crucial for decision-making.

Trong quân đội, chuỗi lệnh quan trọng cho việc ra quyết định.

The weak link (in the chain)

ðə wˈik lˈɪŋk ɨn ðə tʃˈeɪn

Con sâu làm rầu nồi canh/ Một con ngựa đau cả tàu bỏ cỏ

The weak point or person in a system or organization.

He was the weak link in the team's social media strategy.

Anh ấy là điểm yếu trong chiến lược truyền thông xã hội của nhóm.