Bản dịch của từ Necklace trong tiếng Việt

Necklace

Noun [U/C] Verb

Necklace (Noun)

nˈɛklɪs
nˈɛkləs
01

(ở nam phi) một chiếc lốp xe được đổ hoặc đổ đầy xăng, quàng quanh cổ nạn nhân rồi đốt cháy.

In south africa a tyre doused or filled with petrol placed round a victims neck and set alight.

Ví dụ

The criminal threatened the victim with a necklace made of petrol.

Kẻ phạm tội đe dọa nạn nhân bằng dây chuyền được làm từ xăng.

The necklace of petrol was used as a form of intimidation.

Dây chuyền xăng được sử dụng như một hình thức đe dọa.

The community was shocked by the brutal act of the petrol necklace.

Cộng đồng bị sốc bởi hành động tàn bạo của dây chuyền xăng.

02

Một chuỗi trang trí hoặc chuỗi hạt, đồ trang sức hoặc mắt xích đeo quanh cổ.

An ornamental chain or string of beads jewels or links worn round the neck.

Ví dụ

She wore a beautiful necklace to the social event.

Cô ấy đeo một chiếc dây chuyền đẹp tại sự kiện xã hội.

The necklace was a gift from her best friend.

Chiếc dây chuyền là quà tặng từ người bạn thân nhất của cô ấy.

The necklace sparkled under the lights at the party.

Chiếc dây chuyền lấp lánh dưới ánh đèn tại bữa tiệc.

Dạng danh từ của Necklace (Noun)

SingularPlural

Necklace

Necklaces

Necklace (Verb)

nˈɛklɪs
nˈɛkləs
01

(ở nam phi) giết (ai đó) bằng vòng cổ lốp xe.

In south africa kill someone with a tyre necklace.

Ví dụ

Criminals necklace victims in some South African communities.

Tội phạm treo vòng cổ cho nạn nhân ở một số cộng đồng Nam Phi.

The brutal act of necklacing shocks the local residents.

Hành động tàn bạo treo vòng cổ gây sốc cho cư dân địa phương.

Authorities are working to stop the practice of necklacing.

Các cơ quan chức năng đang làm việc để ngăn chặn việc treo vòng cổ.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Necklace cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu Describe your favorite piece of jewelry - IELTS Speaking Part 1, 2
[...] Every time they attend a major event, such as a wedding or party, women are frequently seen wearing gold bracelets or [...]Trích: Bài mẫu Describe your favorite piece of jewelry - IELTS Speaking Part 1, 2
Bài mẫu Describe your favorite piece of jewelry - IELTS Speaking Part 1, 2
[...] Everyone, regardless of gender, may discover at least one thing they adore among the thousands of different types and designs of jewellery available to them, including watches, bracelets, and earrings [...]Trích: Bài mẫu Describe your favorite piece of jewelry - IELTS Speaking Part 1, 2

Idiom with Necklace

Không có idiom phù hợp