Bản dịch của từ Necklace trong tiếng Việt

Necklace

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Necklace (Noun)

nˈɛklɪs
nˈɛkləs
01

(ở nam phi) một chiếc lốp xe được đổ hoặc đổ đầy xăng, quàng quanh cổ nạn nhân rồi đốt cháy.

In south africa a tyre doused or filled with petrol placed round a victims neck and set alight.

Ví dụ

The criminal threatened the victim with a necklace made of petrol.

Kẻ phạm tội đe dọa nạn nhân bằng dây chuyền được làm từ xăng.