Bản dịch của từ Necklace trong tiếng Việt
Necklace
Necklace (Noun)
The criminal threatened the victim with a necklace made of petrol.
Kẻ phạm tội đe dọa nạn nhân bằng dây chuyền được làm từ xăng.
The necklace of petrol was used as a form of intimidation.
Dây chuyền xăng được sử dụng như một hình thức đe dọa.
The community was shocked by the brutal act of the petrol necklace.
Cộng đồng bị sốc bởi hành động tàn bạo của dây chuyền xăng.
Một chuỗi trang trí hoặc chuỗi hạt, đồ trang sức hoặc mắt xích đeo quanh cổ.
An ornamental chain or string of beads jewels or links worn round the neck.
She wore a beautiful necklace to the social event.
Cô ấy đeo một chiếc dây chuyền đẹp tại sự kiện xã hội.
The necklace was a gift from her best friend.
Chiếc dây chuyền là quà tặng từ người bạn thân nhất của cô ấy.
The necklace sparkled under the lights at the party.
Chiếc dây chuyền lấp lánh dưới ánh đèn tại bữa tiệc.
Dạng danh từ của Necklace (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Necklace | Necklaces |
Necklace (Verb)
Criminals necklace victims in some South African communities.
Tội phạm treo vòng cổ cho nạn nhân ở một số cộng đồng Nam Phi.
The brutal act of necklacing shocks the local residents.
Hành động tàn bạo treo vòng cổ gây sốc cho cư dân địa phương.
Authorities are working to stop the practice of necklacing.
Các cơ quan chức năng đang làm việc để ngăn chặn việc treo vòng cổ.
Họ từ
"Necklace" là một danh từ chỉ một loại trang sức được đeo quanh cổ, thường được làm từ kim loại quý, đá quý hoặc các vật liệu khác. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về cả hình thức viết và phát âm. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "necklace" có thể được phân loại thành nhiều loại khác nhau, như "choker" (vòng cổ ôm sát) hoặc "pendant" (vòng cổ có mặt dây). Những khác biệt này chủ yếu tập trung vào kiểu dáng và chức năng của trang sức.
Từ "necklace" có nguồn gốc từ tiếng Pháp "néclage", được hình thành từ tiếng Latin "collare", có nghĩa là "vòng cổ". "Collare" xuất phát từ "collum", nghĩa là "cổ". Từ thế kỷ 14, "necklace" đã bắt đầu được sử dụng trong tiếng Anh để chỉ đồ trang sức đeo quanh cổ. Ý nghĩa hiện tại liên quan đến những món đồ trang sức thường được làm từ vàng, bạc hoặc đá quý, nhằm mục đích trang trí và thể hiện phong cách cá nhân.
Từ "necklace" có tần suất xuất hiện vừa phải trong bối cảnh thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Nói, khi thường liên quan đến các chủ đề về thời trang, quà tặng hoặc phong tục văn hóa. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các tình huống mô tả sản phẩm trang sức, sự kiện đặc biệt như lễ cưới, hoặc trong các cuộc trò chuyện hàng ngày khi đề cập đến các đồ trang sức cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp