Bản dịch của từ Petrol trong tiếng Việt
Petrol
Petrol (Noun)
Her father drives a petrol car to work every day.
Cha cô lái một chiếc ô tô chạy bằng xăng đi làm mỗi ngày.
The petrol station on Elm Street offers competitive prices.
Trạm xăng trên đường Elm cung cấp giá cả cạnh tranh.
Many families in the neighborhood own petrol cars for convenience.
Nhiều gia đình trong khu vực sở hữu ô tô chạy bằng xăng vì tiện lợi.
(thịnh vượng chung, ngoại trừ canada) chất lỏng bao gồm hỗn hợp hydrocarbon dầu mỏ tinh chế, chủ yếu bao gồm octan, thường được sử dụng làm nhiên liệu động cơ.
(commonwealth, excluding canada) a fluid consisting of a mixture of refined petroleum hydrocarbons, primarily consisting of octane, commonly used as a motor fuel.
Petrol prices have increased, affecting people's daily commute expenses.
Giá xăng đã tăng, ảnh hưởng đến chi phí di chuyển hàng ngày của mọi người.
The government implemented a subsidy program to alleviate the burden of petrol costs.
Chính phủ đã triển khai một chương trình trợ cấp để giảm bớt gánh nặng chi phí xăng dầu.
The petrol station near the city center is always busy with customers.
Trạm xăng gần trung tâm thành phố luôn đông khách.
Dạng danh từ của Petrol (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Petrol | - |
Kết hợp từ của Petrol (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Petrol station Trạm xăng | The petrol station near the park is always busy. Trạm xăng gần công viên luôn đông đúc. |
Petrol pump Trạm xăng | The petrol pump on main street is always busy. Trạm xăng trên đường chính luôn đông đúc. |
Tankful of petrol Bồn xăng đầy | He filled his car with a tankful of petrol. Anh ta đã đổ đầy xe hơi của mình với một bình xăng. |
Petrol tax Thuế xăng dầu | The government increased petrol tax to fund social welfare programs. Chính phủ tăng thuế xăng để tài trợ chương trình phúc lợi xã hội. |
Litre of petrol Litơ xăng | He bought a litre of petrol for his motorcycle. Anh ấy mua một lít xăng cho xe máy của mình. |
Họ từ
Từ "petrol" trong tiếng Anh thường chỉ nhiên liệu lỏng được sử dụng chủ yếu trong động cơ ô tô. Đây là phiên bản Anh của từ "gasoline", được sử dụng phổ biến hơn ở Mỹ. Trong khi "petrol" được phát âm là /ˈpɛtrəl/, từ "gasoline" được phát âm là /ˈɡæsəˌlin/. Mặc dù cả hai từ đều chỉ cùng một loại nhiên liệu, "gasoline" thường có thêm ngữ nghĩa trong bối cảnh công nghiệp và khoa học, trong khi "petrol" được sử dụng rộng rãi hơn trong đời sống hàng ngày tại các quốc gia nói tiếng Anh.
Từ "petrol" có nguồn gốc từ thuật ngữ tiếng Latinh "petroleum", được cấu thành từ hai phần: "petra" (đá) và "oleum" (dầu). Từ này đã được sử dụng để chỉ sản phẩm dầu mỏ có nguồn gốc tự nhiên trong mạch địa chất. Khi được đưa vào sử dụng rộng rãi từ thế kỷ 19, "petrol" đã trở thành một thuật ngữ phổ biến trong ngành công nghiệp năng lượng, thể hiện vai trò quan trọng của nó như một nguồn năng lượng chủ yếu trong xã hội hiện đại.
Từ "petrol" xuất hiện thường xuyên trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong các thành phần nghe, nói và viết. Trong phần nghe, từ này có thể xuất hiện trong các bối cảnh liên quan đến môi trường hoặc giao thông. Trong phần nói và viết, "petrol" thường được sử dụng để thảo luận về năng lượng và ô nhiễm. Ngoài ra, từ này còn được sử dụng phổ biến trong ngữ cảnh hàng ngày tại các trạm xăng và trong các cuộc trò chuyện về chi phí đi lại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp