Bản dịch của từ Commonwealth trong tiếng Việt

Commonwealth

Noun [U/C]

Commonwealth (Noun)

kˈɑmnwɛlɵ
kˈɑmnwɛlɵ
01

Một quốc gia hoặc cộng đồng độc lập, đặc biệt là một nước cộng hòa dân chủ.

An independent country or community especially a democratic republic.

Ví dụ

Australia is a member of the Commonwealth of Nations.

Úc là một thành viên của Liên hiệp các quốc gia.

Not all former British colonies are part of the Commonwealth.

Không phải tất cả các thuộc địa cũ của Anh là thành viên của Liên hiệp các quốc gia.

Is Canada still part of the Commonwealth of Nations?

Canada vẫn còn là một thành viên của Liên hiệp các quốc gia chứ?

02

Một hiệp hội quốc tế bao gồm vương quốc anh cùng với các quốc gia trước đây là một phần của đế quốc anh và các quốc gia phụ thuộc.

An international association consisting of the uk together with states that were previously part of the british empire and dependencies.

Ví dụ

The Commonwealth promotes cooperation among member countries.

Tổ chức liên minh khuyến khích hợp tác giữa các quốc gia thành viên.

Not all former British colonies are part of the Commonwealth.

Không phải tất cả các thuộc địa cũ của Anh đều là thành viên của Tổ chức liên minh.

Is Canada a member of the Commonwealth?

Canada có phải là một thành viên của Tổ chức liên minh không?

03

Nói chung là tốt.

The general good.

Ví dụ

The commonwealth of nations promotes cooperation among member countries.

Tổ chức các quốc gia thúc đẩy sự hợp tác giữa các nước thành viên.

Not all social groups benefit equally from the commonwealth initiatives.

Không phải tất cả các nhóm xã hội đều hưởng lợi bằng nhau từ các sáng kiến chung.

Is the commonwealth concept relevant in today's interconnected world?

Khái niệm liên minh có phù hợp trong thế giới ngày nay không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Commonwealth cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Commonwealth

Không có idiom phù hợp