ZIM Dictionary
One Word, One Wiki
Commonwealth
Một cộng đồng chính trị được thành lập vì lợi ích chung
A political community founded for the common good
Một quốc gia dân tộc hoặc đơn vị chính trị khác được thành lập dựa trên luật pháp và thống nhất bởi sự thỏa thuận vì lợi ích và do chính người dân.
A nation state or other political unit founded on law and united by agreement for and by the people
Người dân thường của một quốc gia hoặc tập hợp những người được đại diện trong một chính phủ.
The common people of a state or the body of people who are represented in a government