Bản dịch của từ Commonwealth trong tiếng Việt
Commonwealth
Commonwealth (Noun)
Một quốc gia hoặc cộng đồng độc lập, đặc biệt là một nước cộng hòa dân chủ.
An independent country or community especially a democratic republic.
Australia is a member of the Commonwealth of Nations.
Úc là một thành viên của Liên hiệp các quốc gia.
Not all former British colonies are part of the Commonwealth.
Không phải tất cả các thuộc địa cũ của Anh là thành viên của Liên hiệp các quốc gia.
Is Canada still part of the Commonwealth of Nations?
Canada vẫn còn là một thành viên của Liên hiệp các quốc gia chứ?
Một hiệp hội quốc tế bao gồm vương quốc anh cùng với các quốc gia trước đây là một phần của đế quốc anh và các quốc gia phụ thuộc.
An international association consisting of the uk together with states that were previously part of the british empire and dependencies.
The Commonwealth promotes cooperation among member countries.
Tổ chức liên minh khuyến khích hợp tác giữa các quốc gia thành viên.
Not all former British colonies are part of the Commonwealth.
Không phải tất cả các thuộc địa cũ của Anh đều là thành viên của Tổ chức liên minh.
Is Canada a member of the Commonwealth?
Canada có phải là một thành viên của Tổ chức liên minh không?
The commonwealth of nations promotes cooperation among member countries.
Tổ chức các quốc gia thúc đẩy sự hợp tác giữa các nước thành viên.
Not all social groups benefit equally from the commonwealth initiatives.
Không phải tất cả các nhóm xã hội đều hưởng lợi bằng nhau từ các sáng kiến chung.
Is the commonwealth concept relevant in today's interconnected world?
Khái niệm liên minh có phù hợp trong thế giới ngày nay không?
Họ từ
"Commonwealth" là một thuật ngữ có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, dùng để chỉ một hình thức chính phủ hoặc một cộng đồng chính trị dựa trên nguyên tắc bình đẳng và phúc lợi chung. Trong bối cảnh hiện đại, từ này thường ám chỉ đến một liên bang các quốc gia, như Thịnh vượng chung Anh. Sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ chủ yếu nằm ở cách sử dụng và ngữ cảnh, mặc dù nghĩa cơ bản vẫn giữ nguyên. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Mỹ, từ này ít được sử dụng hơn trong các khía cạnh thực tiễn.
Từ "commonwealth" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "commons" có nghĩa là "công cộng" và "wealth" từ từ "wealth" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, tương đương với "sức mạnh" hoặc "sự giàu có". Ban đầu, từ này diễn tả khái niệm về sự thịnh vượng chung, nhấn mạnh tầm quan trọng của lợi ích tập thể. Trong bối cảnh hiện đại, "commonwealth" thường chỉ đến các cộng đồng chính trị hoặc tổ chức liên minh, nơi mà quyền lợi chung được ưu tiên và bảo vệ.
Từ "commonwealth" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, thường liên quan đến chủ đề chính trị và văn hóa. Trong ngữ cảnh rộng hơn, từ này thường được sử dụng khi thảo luận về các quốc gia thành viên của Khối Thịnh vượng chung, hoặc trong các văn bản luật pháp và chính trị để đề cập đến sự hợp tác giữa các quốc gia độc lập. Các tình huống phổ biến bao gồm tài liệu lịch sử, bài giảng về quan hệ quốc tế và văn bản nghiên cứu về phát triển bền vững.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp