Bản dịch của từ Diesel trong tiếng Việt

Diesel

Noun [U/C]

Diesel (Noun)

dˈisl
dˈizl
01

Động cơ đốt trong trong đó nhiệt sinh ra do nén không khí trong xi lanh được sử dụng để đốt cháy nhiên liệu.

An internal combustion engine in which heat produced by the compression of air in the cylinder is used to ignite the fuel.

Ví dụ

The construction company used diesel to power their heavy machinery.

Công ty xây dựng sử dụng diesel để vận hành máy móc nặng của họ.

The diesel engine of the bus emitted black smoke into the air.

Động cơ diesel của xe buýt phát ra khói đen vào không khí.

Diesel is commonly used in trucks for long-distance transportation.

Dầu diesel thường được sử dụng trong xe tải cho vận chuyển xa.

Dạng danh từ của Diesel (Noun)

SingularPlural

Diesel

Diesels

Kết hợp từ của Diesel (Noun)

CollocationVí dụ

Use diesel

Sử dụng dầu diesel

They use diesel generators during power outages.

Họ sử dụng máy phát điện diesel khi cúp điện.

Run on diesel

Chạy bằng dầu diesel

The new buses in the city run on diesel.

Những chiếc xe buýt mới trong thành phố chạy bằng dầu diesel.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Diesel cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Diesel

Không có idiom phù hợp