Bản dịch của từ Ignite trong tiếng Việt

Ignite

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ignite(Verb)

ɪgnˈɑɪt
ɪgnˈɑɪt
01

Bắt lửa hoặc gây cháy.

Catch fire or cause to catch fire.

Ví dụ

Dạng động từ của Ignite (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Ignite

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Ignited

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Ignited

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Ignites

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Igniting

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ