Bản dịch của từ Ignite trong tiếng Việt
Ignite
Ignite (Verb)
The protest ignited a movement for social change.
Cuộc biểu tình đã khơi dậy một phong trào thay đổi xã hội.
Her speech ignited a debate about social justice.
Bài phát biểu của cô đã khơi dậy một cuộc tranh luận về công bằng xã hội.
The documentary ignited discussions on social inequality.
Bộ phim tài liệu đã khơi dậy các cuộc thảo luận về bất bình đẳng xã hội.
Dạng động từ của Ignite (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Ignite |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Ignited |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Ignited |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Ignites |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Igniting |
Kết hợp từ của Ignite (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Fail to ignite Thất bại trong việc kích hoạt | The charity event failed to ignite interest among the attendees. Sự kiện từ thiện không kích thích sự quan tâm của khách tham dự. |
Họ từ
Từ "ignite" trong tiếng Anh có nghĩa là bắt lửa, khơi dậy hoặc kích thích. Từ này chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh vật lý, như đốt cháy một vật liệu nào đó, hoặc trong ngữ cảnh hình tượng, để chỉ sự kích thích cảm xúc hay ý tưởng. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "ignite" được sử dụng tương đối thống nhất về nghĩa; tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, tiếng Anh Mỹ có thể sử dụng từ "light" thay thế cho "ignite" khi nói về việc bắt lửa một cách không chính thức.
Từ "ignite" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "ignitare", mang nghĩa là "đốt lửa", hay "thúc đẩy lửa". Căn nguyên "ignis" trong tiếng Latinh nghĩa là "lửa" đã đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành nghĩa hiện tại của từ này. Qua thời gian, "ignite" không chỉ ám chỉ việc khởi đầu ngọn lửa mà còn mở rộng ra nghĩa bóng, ghi nhận sự khơi dậy cảm xúc hoặc ý tưởng, phản ánh sự chuyển biến từ vật lý sang trừu tượng trong ngữ nghĩa.
Từ "ignite" xuất hiện khá phổ biến trong cả bốn phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi nó thường liên quan đến các chủ đề về khoa học, môi trường và công nghệ. Trong phần Nói và Viết, từ này thường được sử dụng trong bối cảnh thảo luận về việc khơi gợi cảm hứng hoặc khởi đầu một ý tưởng mới. Từ "ignite" cũng thường xuất hiện trong ngữ cảnh văn chương, nơi miêu tả sự khởi đầu của sự việc hoặc cảm xúc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp