Bản dịch của từ Combustion trong tiếng Việt
Combustion
Combustion (Noun)
The combustion of fossil fuels contributes to air pollution.
Sự đốt cháy nhiên liệu hóa thạch góp phần làm ô nhiễm không khí.
The combustion engine revolutionized transportation in the 20th century.
Động cơ đốt cháy đã cách mạng hóa phương tiện giao thông trong thế kỷ 20.
Understanding the science behind combustion is crucial for environmental studies.
Hiểu biết về khoa học đằng sau sự đốt cháy là quan trọng cho nghiên cứu môi trường.
Dạng danh từ của Combustion (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Combustion | Combustions |
Họ từ
Sự cháy (combustion) là quá trình hóa học diễn ra khi một chất reactant (thường là hydrocarbon) kết hợp với oxy, giải phóng năng lượng dưới dạng nhiệt và ánh sáng. Có hai loại chính của sự cháy: cháy hoàn toàn tức là sử dụng hết oxy và cháy không hoàn toàn, dẫn đến sản phẩm thải độc hại. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng giống nhau cả ở Anh và Mỹ, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác biệt đôi chút do âm vực và ngữ điệu của từng vùng.
Từ "combustion" có nguồn gốc từ tiếng Latin "combustio", bắt nguồn từ động từ "comburere", có nghĩa là "đốt cháy". Như vậy, từ này được hình thành từ tiền tố "com-" (cùng nhau) và "burere" (cháy). Lịch sử ngôn ngữ cho thấy từ này đã được sử dụng từ thế kỷ 15 để chỉ các quá trình hoá học liên quan đến sự cháy. Ngày nay, "combustion" được dùng để chỉ phản ứng hóa học giữa chất cháy và oxy, tạo ra năng lượng dưới dạng nhiệt và ánh sáng, đồng thời phản ánh nội dung ban đầu liên quan đến sự "đốt cháy".
Từ "combustion" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong các phần nghe và đọc, liên quan đến chủ đề khoa học và môi trường. Tần suất xuất hiện cao trong ngữ cảnh kỹ thuật, như nghiên cứu năng lượng và quy trình đốt cháy. Trong cuộc sống hàng ngày, "combustion" được sử dụng phổ biến trong các bài thuyết trình về động cơ, khí thải và an toàn cháy nổ. Điều này cho thấy tầm quan trọng của từ này trong nhiều lĩnh vực học thuật và thực tiễn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp