Bản dịch của từ Combustion trong tiếng Việt

Combustion

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Combustion (Noun)

kəmbˈʌstʃn
kəmbˈʌstʃn
01

Quá trình đốt cháy một cái gì đó.

The process of burning something.

Ví dụ

The combustion of fossil fuels contributes to air pollution.

Sự đốt cháy nhiên liệu hóa thạch góp phần làm ô nhiễm không khí.

The combustion engine revolutionized transportation in the 20th century.

Động cơ đốt cháy đã cách mạng hóa phương tiện giao thông trong thế kỷ 20.

Understanding the science behind combustion is crucial for environmental studies.

Hiểu biết về khoa học đằng sau sự đốt cháy là quan trọng cho nghiên cứu môi trường.