Bản dịch của từ Octane trong tiếng Việt
Octane
Noun [U/C]
Octane (Noun)
ˈɑkteɪn
ˈɑkteɪn
Ví dụ
Gasoline contains octane, which fuels many cars in America.
Xăng chứa octane, cung cấp năng lượng cho nhiều xe hơi ở Mỹ.
High octane fuel is not available in all gas stations.
Nhiên liệu octane cao không có ở tất cả các trạm xăng.
Is octane important for reducing car emissions and pollution?
Octane có quan trọng trong việc giảm khí thải và ô nhiễm không?
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Octane
Không có idiom phù hợp