Bản dịch của từ Octane trong tiếng Việt
Octane
Octane (Noun)
Gasoline contains octane, which fuels many cars in America.
Xăng chứa octane, cung cấp năng lượng cho nhiều xe hơi ở Mỹ.
High octane fuel is not available in all gas stations.
Nhiên liệu octane cao không có ở tất cả các trạm xăng.
Is octane important for reducing car emissions and pollution?
Octane có quan trọng trong việc giảm khí thải và ô nhiễm không?
Họ từ
Octane là một hợp chất hữu cơ thuộc nhóm hydrocacbon, có công thức hóa học C8H18. Nó thường được sử dụng như một loại nhiên liệu cho động cơ đốt trong, với khả năng kháng gõ động cơ cao, được đo bằng chỉ số octane. Trong tiếng Anh, “octane” được sử dụng chung cho cả Anh và Mỹ, tuy nhiên cách phát âm có thể khác nhau, với người Anh thường nhấn âm đầu trong khi người Mỹ lại nhấn âm thứ hai. Sự khác biệt trong ngữ cảnh sử dụng chủ yếu liên quan đến ngành công nghiệp ô tô, nơi chỉ số octane quyết định hiệu suất và sự an toàn cho động cơ.
Từ "octane" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "octo", có nghĩa là "tám". Nó được sử dụng để chỉ một phân tử hydrocarbon có tám nguyên tử carbon, thường được tìm thấy trong nhiên liệu xăng. Thuật ngữ này lần đầu tiên được sử dụng vào cuối thế kỷ 19, khi các nhà khoa học bắt đầu phân tích các thành phần của nhiên liệu. Hiện nay, "octane" không chỉ định nghĩa về cấu trúc hóa học mà còn liên quan đến số chỉ số octane, phản ánh khả năng chịu đựng nén và hiệu suất của nhiên liệu.
Từ "octane" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần nghe và viết, liên quan đến chủ đề năng lượng và hóa học. Tần suất sử dụng của từ này trong bối cảnh IELTS là trung bình, chủ yếu xuất hiện trong các đoạn văn mang tính chất nghiên cứu hoặc thảo luận về nhiên liệu. Ngoài ra, "octane" cũng phổ biến trong ngành công nghiệp ô tô và năng lượng, nơi nó được sử dụng để chỉ độ ổn định của nhiên liệu.