Bản dịch của từ Hydrocarbon trong tiếng Việt
Hydrocarbon
Hydrocarbon (Noun)
Many hydrocarbon products are used in daily life, like gasoline and plastics.
Nhiều sản phẩm hydrocarbon được sử dụng trong cuộc sống hàng ngày, như xăng và nhựa.
Hydrocarbon emissions from cars are not good for the environment.
Khí thải hydrocarbon từ ô tô không tốt cho môi trường.
Are hydrocarbon fuels the main energy source in modern cities?
Liệu nhiên liệu hydrocarbon có phải là nguồn năng lượng chính ở các thành phố hiện đại không?
Dạng danh từ của Hydrocarbon (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Hydrocarbon | Hydrocarbons |
Họ từ
Hydrocarbon (hiđrocacbon) là hợp chất hữu cơ chỉ chứa hai nguyên tố là carbon (C) và hydro (H). Chúng đóng vai trò quan trọng trong hóa học, dầu khí, và ngành công nghiệp. Hydrocarbon có thể được phân loại thành hai loại chính: hydrocarbon bão hòa (alkane) và hydrocarbon không bão hòa (alkene, alkyne). Trong tiếng Anh, "hydrocarbon" được sử dụng thống nhất ở cả British và American English mà không có sự khác biệt về nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, các từ liên quan có thể có sự biến đổi về chính tả giữa hai dạng Anh ngữ.
Từ "hydrocarbon" bắt nguồn từ tiếng Latinh, với "hydro-" có nghĩa là nước (from "hydra") và "carbon" có nguồn gốc từ "carbo" chỉ than. Hydrocarbon chỉ các hợp chất hóa học bao gồm cacbon và hydro, chủ yếu được tìm thấy trong nhiên liệu hóa thạch như dầu mỏ và khí đốt. Khái niệm này phát triển xuyên suốt lịch sử ngành hóa học, từ các nghiên cứu sơ khai cho đến cuộc cách mạng công nghiệp, góp phần vào sự phát triển của ngành công nghiệp hóa chất và năng lượng hiện đại.
Từ "hydrocarbon" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là ở phần Speaking và Writing, khi thảo luận về môi trường, năng lượng và hóa học. Tần suất sử dụng của từ này thấp hơn trong phần Listening và Reading, nhưng vẫn có mặt trong các chủ đề liên quan đến công nghệ và khoa học. Trong ngữ cảnh rộng hơn, "hydrocarbon" thường được sử dụng trong ngành công nghiệp dầu khí, hóa học hữu cơ và môi trường, khi phân tích và mô tả các hợp chất hữu cơ chứa carbon và hydro.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp