Bản dịch của từ Alkane trong tiếng Việt
Alkane
Noun [U/C]
Alkane (Noun)
ˈælkeɪn
ˈælkeɪn
Ví dụ
Methane is the simplest alkane found in natural gas reserves.
Methane là alkane đơn giản nhất có trong các nguồn khí tự nhiên.
Butane is not an alkane used in social events like barbecues.
Butane không phải là alkane được sử dụng trong các sự kiện xã hội như tiệc nướng.
Is propane an alkane commonly used for heating homes in winter?
Propane có phải là alkane thường được sử dụng để sưởi ấm nhà vào mùa đông không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Alkane
Không có idiom phù hợp