Bản dịch của từ Alkane trong tiếng Việt
Alkane
Alkane (Noun)
Methane is the simplest alkane found in natural gas reserves.
Methane là alkane đơn giản nhất có trong các nguồn khí tự nhiên.
Butane is not an alkane used in social events like barbecues.
Butane không phải là alkane được sử dụng trong các sự kiện xã hội như tiệc nướng.
Is propane an alkane commonly used for heating homes in winter?
Propane có phải là alkane thường được sử dụng để sưởi ấm nhà vào mùa đông không?
Họ từ
Alkane là một loại hydrocacbon no, có công thức chung CnH2n+2, với 'n' là số nguyên dương biểu thị số lượng carbon trong phân tử. Alkanes chủ yếu tồn tại dưới dạng khí hoặc chất lỏng và là thành phần chính của dầu mỏ. Trong tiếng Anh, thuật ngữ "alkane" không có sự khác biệt đáng kể về ngữ âm hoặc hình thức viết giữa Anh và Mỹ, nhưng có thể bị ảnh hưởng về cách sử dụng trong ngữ cảnh công nghiệp hoặc hóa học. Alkanes thường được ứng dụng trong năng lượng và hóa chất công nghiệp.
Từ "alkane" có nguồn gốc từ tiếng Latin "alkahest", được sử dụng để chỉ một loại chất hóa học. Theo từ nguyên học, "alkane" xuất phát từ gốc chữ "alk-" có liên quan đến "khí" và "ane", chỉ các hợp chất hữu cơ đơn giản chứa carbon và hydro. Lịch sử phát triển từ thế kỷ 19 đánh dấu sự phân loại các alkan như là một nhóm hydrocarbon bão hòa, điều này phản ánh hiện tượng hóa học quan trọng trong ngành hóa học hữu cơ ngày nay.
Từ "alkane" có tần suất sử dụng đáng chú ý trong phần thi IELTS, đặc biệt là trong các bài kiểm tra về khoa học tự nhiên và hóa học thuộc phần Đọc và Nghe. Trong ngữ cảnh hóa học, "alkane" thường được sử dụng để chỉ nhóm hydrocarbon bão hòa, có mặt trong các nghiên cứu và ứng dụng công nghiệp như năng lượng và hóa chất. Trong đời sống thường nhật, thuật ngữ này ít được sử dụng, chủ yếu xuất hiện trong các tài liệu học thuật và chuyên ngành.