Bản dịch của từ Ethane trong tiếng Việt
Ethane
Noun [U/C]
Ethane (Noun)
Ví dụ
Ethane is often used in social events for cooking and heating.
Ethane thường được sử dụng trong các sự kiện xã hội để nấu ăn và sưởi ấm.
Ethane is not a popular choice for social gatherings in winter.
Ethane không phải là lựa chọn phổ biến cho các buổi tụ tập xã hội vào mùa đông.
Is ethane safe to use during outdoor social activities?
Ethane có an toàn để sử dụng trong các hoạt động xã hội ngoài trời không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Ethane
Không có idiom phù hợp