Bản dịch của từ Propane trong tiếng Việt

Propane

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Propane (Noun)

pɹˈoʊpeɪn
pɹˈoʊpeɪn
01

Một loại khí hydrocarbon dễ cháy thuộc dãy ankan, có trong khí tự nhiên và được sử dụng làm nhiên liệu đóng chai.

A flammable hydrocarbon gas of the alkane series present in natural gas and used as bottled fuel.

Ví dụ

Many families in the rural area rely on propane for cooking.

Nhiều gia đình ở vùng nông thôn phụ thuộc vào propan để nấu ăn.

The social service organization provided free propane tanks to low-income households.

Tổ chức dịch vụ xã hội cung cấp bình chứa propan miễn phí cho các hộ gia đình có thu nhập thấp.

The community center organized a safety workshop on handling propane gas.

Trung tâm cộng đồng tổ chức một buổi hội thảo an toàn về cách xử lý khí propan.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Propane cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Propane

Không có idiom phù hợp