Bản dịch của từ Methane trong tiếng Việt
Methane
Methane (Noun)
Methane emissions contribute to global warming.
Khí methane gây ra hiện tượng ấm lên toàn cầu.
Using methane as a fuel is environmentally friendly.
Sử dụng methane làm nhiên liệu thân thiện với môi trường.
Is methane extraction regulated in your country?
Việc khai thác methane có được quy định trong nước bạn không?
Họ từ
Methane (C₁H₄) là một hydrocarbon đơn giản, không màu, không mùi, và rất dễ cháy. Methane là thành phần chính của khí đốt tự nhiên và có vai trò quan trọng trong hệ sinh thái cũng như trong công nghiệp năng lượng. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "methane" được viết và phát âm giống nhau, tuy nhiên, trong môi trường nghiên cứu, có sự nhấn mạnh khác nhau: tiếng Anh Anh thường nhấn vào âm tiết đầu, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể phát âm nhẹ hơn ở âm tiết đầu. Methane còn được coi là một khí nhà kính mạnh, tác động đến biến đổi khí hậu.
Từ "methane" có nguồn gốc từ từ tiếng Hy Lạp "methy" có nghĩa là rượu, kết hợp với hậu tố "-ane" trong hóa học để chỉ sự tồn tại của các hydrocarbon bão hòa. Methane được phát hiện lần đầu vào thế kỷ 18 và là thành phần chính của khí thiên nhiên. Ngày nay, methane được biết đến như một khí nhà kính mạnh, có vai trò quan trọng trong môi trường và khoa học năng lượng, liên quan đến các vấn đề khí hậu toàn cầu.
Methane, một khí hydrocarbon đơn giản, thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt ở phần nghe và viết, do tính chất liên quan tới môi trường và biến đổi khí hậu. Tần suất xuất hiện của từ này trong tài liệu học thuật khá cao, nhấn mạnh vai trò của nó trong nghiên cứu khí nhà kính. Trong các tình huống khác, methane phổ biến trong thảo luận về năng lượng tái tạo, nông nghiệp và quy trình phân hủy sinh học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp