Bản dịch của từ Simplest trong tiếng Việt
Simplest

Simplest (Adjective)
Dạng cao nhất của đơn giản: đơn giản nhất.
Superlative form of simple most simple.
Writing a short essay is the simplest task in IELTS.
Viết một bài luận ngắn là nhiệm vụ đơn giản nhất trong IELTS.
She finds constructing complex sentences the simplest part of speaking.
Cô ấy thấy việc xây dựng câu phức là phần đơn giản nhất khi nói.
Is following the simplest structure important for IELTS writing?
Việc tuân thủ cấu trúc đơn giản nhất có quan trọng trong viết IELTS không?
Dạng tính từ của Simplest (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Simple Đơn giản | Simpler Đơn giản hơn | Simplest Đơn giản nhất |
Họ từ
Từ "simplest" là dạng so sánh nhất của tính từ "simple", có nghĩa là đơn giản, không phức tạp. Trong tiếng Anh, phiên bản Anh (British English) và Mỹ (American English) của từ này về cơ bản không khác nhau, cả trong hình thức phát âm, viết và nghĩa. "Simplest" được sử dụng để chỉ sự đơn giản nhất trong một nhóm hoặc một so sánh, thể hiện rằng một thứ gì đó không có yếu tố phức tạp hơn.
Từ "simplest" xuất phát từ tiếng Latinh "simplis", có nghĩa là "đơn giản" hoặc "thuần khiết". "Simplis" là dạng so sánh nhất của từ "simplex", bao hàm ý nghĩa về sự thiếu phức tạp và sự rõ ràng. Trong lịch sử, từ này đã phát triển để chỉ những vật hoặc ý tưởng không có các yếu tố phức tạp. Ngày nay, "simplest" được sử dụng để chỉ điều gì đó ở mức độ dễ hiểu nhất, phản ánh quá trình giản lược trong tư duy và ngôn ngữ.
Từ "simplest" thường xuất hiện trong các phần của IELTS, đặc biệt trong Writing và Speaking, khi thí sinh mô tả các khái niệm hoặc quy trình cần sự đơn giản hóa. Tần suất xuất hiện của từ này liên quan đến việc trình bày ý tưởng một cách rõ ràng và dễ hiểu. Trong các ngữ cảnh khác, "simplest" thường được sử dụng để chỉ những giải pháp hoặc phương thức dễ nhất trong các lĩnh vực như giáo dục, kỹ thuật và quản lý, nơi việc tối giản hóa thông tin có thể nâng cao hiệu quả.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



