Bản dịch của từ Kill trong tiếng Việt
Kill
Kill (Verb)
Many people kill insects without thinking about the ecosystem's balance.
Nhiều người giết côn trùng mà không nghĩ về sự cân bằng hệ sinh thái.
They do not kill animals for sport in my community.
Họ không giết động vật để thể thao trong cộng đồng của tôi.
Do you think pollution can kill marine life in rivers?
Bạn có nghĩ rằng ô nhiễm có thể giết chết sinh vật biển ở sông không?
The government aims to kill poverty by 2030 through various programs.
Chính phủ đặt mục tiêu xóa bỏ nghèo đói vào năm 2030 thông qua các chương trình khác nhau.
They do not want to kill community engagement in their projects.
Họ không muốn làm giảm sự tham gia của cộng đồng trong các dự án của mình.
Can we kill discrimination in society with education and awareness?
Chúng ta có thể xóa bỏ phân biệt đối xử trong xã hội bằng giáo dục và nhận thức không?
The new law aims to kill harmful social behaviors in our community.
Luật mới nhằm tiêu diệt những hành vi xã hội có hại trong cộng đồng.
The campaign did not kill the spread of misinformation online.
Chiến dịch không tiêu diệt được sự lan truyền thông tin sai lệch trên mạng.
Can education really kill stereotypes in society effectively?
Giáo dục có thể thực sự tiêu diệt định kiến trong xã hội một cách hiệu quả không?
Kết hợp từ của Kill (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Be tragically killed Bị giết một cách bi thảm | Many innocent people were tragically killed during the protests in 2021. Nhiều người vô tội đã bị giết một cách bi thảm trong các cuộc biểu tình năm 2021. |
Admit killing sb Thừa nhận đã giết ai đó | The suspect admitted killing john during the robbery last year. Nghi phạm đã thừa nhận đã giết john trong vụ cướp năm ngoái. |
Deny killing sb Phủ nhận việc giết ai đó | The suspect denied killing john during the police interrogation last week. Nghi phạm đã phủ nhận việc giết john trong cuộc thẩm vấn tuần trước. |
Be killed in sth Bị giết trong cái gì đó | Many people were killed in the recent social protest in seattle. Nhiều người đã bị giết trong cuộc biểu tình xã hội gần đây ở seattle. |
Be accused of killing sb Bị cáo buộc giết ai đó | John was accused of killing his neighbor last summer. John bị cáo buộc đã giết hàng xóm của mình vào mùa hè năm ngoái. |
Kill (Noun)
The kill of 300 whales shocked many environmentalists last year.
Việc giết 300 con cá voi đã khiến nhiều nhà bảo vệ môi trường sốc.
The kill in the documentary was not shown to the audience.
Cảnh giết chóc trong bộ phim tài liệu không được trình chiếu cho khán giả.
How many kills were reported in the wildlife documentary?
Có bao nhiêu vụ giết chóc được báo cáo trong bộ phim tài liệu về động vật hoang dã?
The kill of 50 elephants shocked the world last year.
Việc giết hại 50 con voi đã làm cả thế giới sốc năm ngoái.
The kill of innocent people is never justified in society.
Việc giết hại người vô tội không bao giờ được biện minh trong xã hội.
Did the recent kill in the city raise public concern?
Liệu vụ giết hại gần đây ở thành phố có làm dấy lên mối quan ngại công chúng không?
Số lượng động vật bị giết
The quantity of animals killed
The kill of deer increased by 20% last year in Michigan.
Số lượng hươu bị giết tăng 20% năm ngoái ở Michigan.
The kill of wild animals is not acceptable in modern society.
Số lượng động vật hoang dã bị giết là không thể chấp nhận trong xã hội hiện đại.
What was the total kill reported in the wildlife survey?
Số lượng động vật bị giết được báo cáo trong khảo sát động vật hoang dã là bao nhiêu?
Kết hợp từ của Kill (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Fresh kill Thịt mới giết | The fresh kill was discussed in the social media group yesterday. Con mồi mới được thảo luận trong nhóm mạng xã hội hôm qua. |
Fish kill Sự cá chết | The fish kill in lake erie shocked the local community last summer. Vụ cá chết ở hồ erie đã gây sốc cho cộng đồng địa phương mùa hè trước. |
Clean kill Giết sạch | The documentary showed a clean kill of a deer in the forest. Bộ phim tài liệu đã cho thấy một cú giết sạch con hươu trong rừng. |
Easy kill Giết dễ dàng | Social media can be an easy kill for privacy invasion. Mạng xã hội có thể là một mục tiêu dễ dàng cho việc xâm phạm quyền riêng tư. |
Quick kill Giết nhanh | Many social media posts can lead to a quick kill of reputations. Nhiều bài đăng trên mạng xã hội có thể nhanh chóng làm hại danh tiếng. |
Họ từ
Từ "kill" trong tiếng Anh có nghĩa là làm cho một sinh vật ngừng sống hoặc gây ra cái chết. Từ này có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh, từ văn học cho đến ngôn ngữ hàng ngày. Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng từ "kill" mà không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa. Tuy nhiên, ở một số ngữ cảnh không chính thức, "kill" có thể được sử dụng theo nghĩa bóng để miêu tả hành động làm cho một thứ gì đó ngừng hoạt động hoặc thất bại.
Từ "kill" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "cyllan", có nghĩa là "giết". Nguồn gốc của từ này có liên quan đến gốc La-tinh "caedĕre", mang ý nghĩa tương tự, thể hiện hành động giết chóc. Qua thời gian, nghĩa của "kill" đã mở rộng để bao gồm cả khái niệm vô hiệu hóa hay phá hủy. Sự phát triển này phản ánh sự chuyển biến trong cách thức người ta hiểu về cái chết và quyền lực, từ hành động thể chất đến những hình thức trừu tượng hơn.
Từ "kill" có tần suất sử dụng đáng kể trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong các bài thi nghe và đọc, nơi ngữ cảnh có thể liên quan đến bạo lực hoặc những tình huống có nguy cơ. Trong bài thi viết và nói, từ này thường được sử dụng để thảo luận về các vấn đề xã hội như tội phạm hoặc môi trường. Ngoài ra, "kill" cũng xuất hiện trong nhiều ngữ cảnh hàng ngày như văn hóa đại chúng, phim ảnh, hay trong ngữ nghĩa ẩn dụ liên quan đến việc loại bỏ một vấn đề hoặc hành vi nào đó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Kill
Giết người bằng lòng tốt
To be enormously kind to someone.
She always treats others with kindness.
Cô luôn đối xử với người khác một cách tử tế.