Bản dịch của từ Fancy trong tiếng Việt
Fancy

Fancy(Adjective)
Xây dựng trong cấu trúc hoặc trang trí.
Elaborate in structure or decoration.
Dạng tính từ của Fancy (Adjective)
| Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
|---|---|---|
Fancy Ưa thích | Fancier Bộ tạo người dùng | Fanciest Fanciest |
Fancy Ưa thích | More fancy Thú vị hơn | Most fancy Ưa thích nhất |
Fancy(Verb)
Dạng động từ của Fancy (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Fancy |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Fancied |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Fancied |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Fancies |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Fancying |
Fancy(Noun)
Khoa tưởng tượng.
The faculty of imagination.
Một cảm giác thích thú hoặc thu hút hời hợt hoặc nhất thời.
A superficial or transient feeling of liking or attraction.

Dạng danh từ của Fancy (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Fancy | Fancies |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "fancy" có nghĩa là hảo huyết, cầu kỳ hoặc tưởng tượng. Trong tiếng Anh, "fancy" có thể được sử dụng như tính từ để miêu tả các sự vật hoặc ý tưởng mang tính chất sang trọng, hoặc để chỉ một sự thích thú bất ngờ. Trong tiếng Anh Anh, từ này thường liên quan đến sự trang trọng hơn, trong khi ở tiếng Anh Mỹ, nó có thể biểu thị cả sự vui tươi hoặc giải trí. Cách phát âm cũng có sự khác biệt nhỏ, nhưng nghĩa và cách sử dụng chủ yếu tương tự.
Từ "fancy" xuất phát từ tiếng Anh cổ "fancy", có nguồn gốc từ động từ "fantasare" trong tiếng Latinh, nghĩa là "hình dung" hoặc "phát minh". Qua thời gian, từ này phát triển để chỉ những ý tưởng hay hình ảnh phức tạp do trí tưởng tượng tạo ra. Ngày nay, "fancy" không chỉ mang nghĩa là hình dung mà còn chỉ những thứ xa xỉ, sang trọng, phản ánh sự kết hợp giữa sự sáng tạo và sự tinh tế trong phong cách sống.
Từ "fancy" có tần suất sử dụng đáng kể trong cả bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh IELTS, từ này thường xuất hiện trong các bài luận hoặc phần nói khi thảo luận về sở thích, lựa chọn phong cách sống, hoặc mô tả các sự kiện sang trọng. Ngoài ra, "fancy" cũng thường được sử dụng trong các cuộc trò chuyện thường nhật để chỉ đồ vật, sự việc hoặc phong cách phức tạp, cầu kỳ, thể hiện sự yêu thích hoặc sự lựa chọn khác biệt trong nhiều tình huống xã hội.
Họ từ
Từ "fancy" có nghĩa là hảo huyết, cầu kỳ hoặc tưởng tượng. Trong tiếng Anh, "fancy" có thể được sử dụng như tính từ để miêu tả các sự vật hoặc ý tưởng mang tính chất sang trọng, hoặc để chỉ một sự thích thú bất ngờ. Trong tiếng Anh Anh, từ này thường liên quan đến sự trang trọng hơn, trong khi ở tiếng Anh Mỹ, nó có thể biểu thị cả sự vui tươi hoặc giải trí. Cách phát âm cũng có sự khác biệt nhỏ, nhưng nghĩa và cách sử dụng chủ yếu tương tự.
Từ "fancy" xuất phát từ tiếng Anh cổ "fancy", có nguồn gốc từ động từ "fantasare" trong tiếng Latinh, nghĩa là "hình dung" hoặc "phát minh". Qua thời gian, từ này phát triển để chỉ những ý tưởng hay hình ảnh phức tạp do trí tưởng tượng tạo ra. Ngày nay, "fancy" không chỉ mang nghĩa là hình dung mà còn chỉ những thứ xa xỉ, sang trọng, phản ánh sự kết hợp giữa sự sáng tạo và sự tinh tế trong phong cách sống.
Từ "fancy" có tần suất sử dụng đáng kể trong cả bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh IELTS, từ này thường xuất hiện trong các bài luận hoặc phần nói khi thảo luận về sở thích, lựa chọn phong cách sống, hoặc mô tả các sự kiện sang trọng. Ngoài ra, "fancy" cũng thường được sử dụng trong các cuộc trò chuyện thường nhật để chỉ đồ vật, sự việc hoặc phong cách phức tạp, cầu kỳ, thể hiện sự yêu thích hoặc sự lựa chọn khác biệt trong nhiều tình huống xã hội.
