Bản dịch của từ Fancy trong tiếng Việt

Fancy

Adjective Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fancy (Adjective)

ˈfæn.si
ˈfæn.si
01

Sành điệu, hợp thời.

Stylish, trendy.

Ví dụ

She wore a fancy dress to the gala event.

Cô mặc một chiếc váy sang trọng đến sự kiện dạ tiệc.

The restaurant had a fancy decor to attract customers.

Nhà hàng được trang trí lạ mắt để thu hút khách hàng.

He drove a fancy car to impress his friends.

Anh ấy lái một chiếc xe sang trọng để gây ấn tượng với bạn bè.

02

Xây dựng trong cấu trúc hoặc trang trí.

Elaborate in structure or decoration.

Ví dụ

She wore a fancy dress to the fancy gala event.

Cô ấy mặc một chiếc váy đẹp trong sự kiện lễ hội đẳng cấp.

The fancy restaurant had luxurious decor and elegant ambiance.

Nhà hàng sang trọng được trang trí đẹp và có bầu không khí lịch lãm.

He lived in a fancy neighborhood with grand mansions and gardens.

Anh ấy sống trong một khu phố đẹp với biệt thự lớn và vườn hoa.

03

(của một bức vẽ, bức tranh hoặc tác phẩm điêu khắc) được tạo ra từ trí tưởng tượng hơn là từ cuộc sống.

(of a drawing, painting, or sculpture) created from the imagination rather than from life.

Ví dụ

The fancy artwork depicted a world of fantasy and magic.

Bức tranh tưởng tượng miêu tả một thế giới của phép thuật và ma thuật.

She wore a fancy dress to the elegant social event.

Cô ấy mặc một chiếc váy tinh tế trong sự kiện xã hội đẹp.

The fancy sculpture in the park captured everyone's attention.

Bức tượng tinh tế trong công viên thu hút sự chú ý của mọi người.

Dạng tính từ của Fancy (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Fancy

Ưa thích

Fancier

Bộ tạo người dùng

Fanciest

Fanciest

Fancy

Ưa thích

More fancy

Thú vị hơn

Most fancy

Ưa thích nhất

Fancy (Verb)

ˈfæn.si
ˈfæn.si
01

Thích, yêu mến.

Like, love.

Ví dụ

She fancies John, her coworker.

Cô thích John, đồng nghiệp của cô.

He fancies fancy restaurants for dates.

Anh ấy thích những nhà hàng sang trọng để hẹn hò.

They fancy attending social events regularly.

Họ thích tham dự các sự kiện xã hội thường xuyên.

02

Cảm thấy khao khát hoặc thích.

Feel a desire or liking for.

Ví dụ

She fancies him but is too shy to say anything.

Cô ấy thích anh ta nhưng quá nhút nhát để nói gì.

He fancies going to the fancy restaurant for dinner tonight.

Anh ấy muốn đi đến nhà hàng sang trọng để ăn tối tối nay.

They fancy dressing up for the fancy dress party next week.

Họ muốn mặc đẹp cho bữa tiệc mặc đẹp tuần tới.

03

Coi (ngựa, đội hoặc người chơi) là người có khả năng chiến thắng.

Regard (a horse, team, or player) as a likely winner.

Ví dụ

She fancied the underdog to win the game.

Cô ấy nghĩ rằng người yếu thế sẽ thắng trận đấu.

He fancies the local team to win the championship.

Anh ấy tin rằng đội địa phương sẽ giành chức vô địch.

They fancy the new player to be the star.

Họ nghĩ rằng cầu thủ mới sẽ là ngôi sao.

04

Tưởng tượng; nghĩ.

Imagine; think.

Ví dụ

She fancied a luxurious lifestyle in the city.

Cô ấy mơ tưởng về một lối sống xa hoa ở thành phố.

He fancied himself as a successful entrepreneur.

Anh ấy tưởng tượng mình là một doanh nhân thành công.

They fancied a grand wedding ceremony.

Họ tưởng tượng về một buổi lễ cưới lớn.

Dạng động từ của Fancy (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Fancy

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Fancied

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Fancied

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Fancies

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Fancying

Fancy (Noun)

fˈænsi
fˈænsi
01

(trong âm nhạc thế kỷ 16 và 17) một tác phẩm dành cho đàn phím hoặc dây ở dạng tự do hoặc biến thể.

(in 16th and 17th century music) a composition for keyboard or strings in free or variation form.

Ví dụ

The royal ball featured a fancy composed by Mozart.

Bữa tiệc hoàng gia có bản nhạc sáng tác bởi Mozart.

She played a fancy on the piano during the event.

Cô ấy chơi một bản nhạc sáng tác trên đàn dương cầm trong sự kiện.

The orchestra performed a fancy that amazed the audience.

Dàn nhạc biểu diễn một bản nhạc sáng tác khiến khán giả ngạc nhiên.

02

Một chiếc bánh kem nhỏ.

A small iced cake.

Ví dụ

She baked fancy cupcakes for the party.

Cô ấy nướng bánh cupcake đẹp cho bữa tiệc.

The bakery displayed fancy pastries in the window.

Cửa hàng bánh trưng bày bánh ngọt đẹp trên cửa sổ.

They enjoyed fancy desserts at the elegant restaurant.

Họ thích thú với món tráng miệng đẹp ở nhà hàng sang trọng.

03

Khoa tưởng tượng.

The faculty of imagination.

Ví dụ

Her fancy led her to create beautiful artworks.

Trí tưởng tượng của cô ấy dẫn cô ấy tạo ra các tác phẩm nghệ thuật đẹp.

His fancy for storytelling made him a popular writer.

Sở thích kể chuyện của anh ấy khiến anh ấy trở thành một nhà văn nổi tiếng.

The children's fancy was sparked by the puppet show.

Trí tưởng tượng của trẻ em được kích thích bởi buổi biểu diễn rối.

04

Một cảm giác thích thú hoặc thu hút hời hợt hoặc nhất thời.

A superficial or transient feeling of liking or attraction.

Ví dụ

She had a fancy for expensive clothes.

Cô ấy có sở thích với quần áo đắt tiền.

His fancy for gourmet food led him to culinary school.

Sở thích của anh ta với đồ ăn ngon dẫn anh ta đến trường nấu ăn.

The fancy for luxury cars among the wealthy is common.

Sở thích với xe hơi sang trọng giữa giới giàu phổ biến.

Dạng danh từ của Fancy (Noun)

SingularPlural

Fancy

Fancies

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Fancy cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

4.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe a problem you had while shopping online or while shopping in a store
[...] Well, when we went to this tea shop, they were nice enough to let us try multiple different samples of tea [...]Trích: Describe a problem you had while shopping online or while shopping in a store
Describe a special cake that you received: Bài mẫu kèm từ vựng
[...] And the present doesn't need to be or extravagant, the key is to express your love through it [...]Trích: Describe a special cake that you received: Bài mẫu kèm từ vựng
Học từ vựng theo chủ đề từ bài mẫu IELTS Speaking Part 2 | Phần 2 Chủ đề Movies & Books
[...] A looking film without its core values – meaningful story and memorable characters – is nothing more than an extended tech-demo, and will never be considered a true work of art [...]Trích: Học từ vựng theo chủ đề từ bài mẫu IELTS Speaking Part 2 | Phần 2 Chủ đề Movies & Books

Idiom with Fancy

fˈænsi fˈʊtwɝˌk

Khéo ăn khéo nói/ Lươn lẹo như cá lóc

A clever and intricate strategy that helps someone get out of trouble.

Her fancy footwork in the negotiation saved the deal.

Chiến lược khéo léo của cô ấy trong cuộc đàm phán đã cứu thương vụ.