Bản dịch của từ Fancy trong tiếng Việt
Fancy
Fancy (Adjective)
She wore a fancy dress to the gala event.
Cô mặc một chiếc váy sang trọng đến sự kiện dạ tiệc.
The restaurant had a fancy decor to attract customers.
Nhà hàng được trang trí lạ mắt để thu hút khách hàng.
He drove a fancy car to impress his friends.
Anh ấy lái một chiếc xe sang trọng để gây ấn tượng với bạn bè.
Xây dựng trong cấu trúc hoặc trang trí.
Elaborate in structure or decoration.
She wore a fancy dress to the fancy gala event.
Cô ấy mặc một chiếc váy đẹp trong sự kiện lễ hội đẳng cấp.
The fancy restaurant had luxurious decor and elegant ambiance.
Nhà hàng sang trọng được trang trí đẹp và có bầu không khí lịch lãm.
He lived in a fancy neighborhood with grand mansions and gardens.
Anh ấy sống trong một khu phố đẹp với biệt thự lớn và vườn hoa.
The fancy artwork depicted a world of fantasy and magic.
Bức tranh tưởng tượng miêu tả một thế giới của phép thuật và ma thuật.
She wore a fancy dress to the elegant social event.
Cô ấy mặc một chiếc váy tinh tế trong sự kiện xã hội đẹp.
The fancy sculpture in the park captured everyone's attention.
Bức tượng tinh tế trong công viên thu hút sự chú ý của mọi người.
Dạng tính từ của Fancy (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Fancy Ưa thích | Fancier Bộ tạo người dùng | Fanciest Fanciest |
Fancy Ưa thích | More fancy Thú vị hơn | Most fancy Ưa thích nhất |
Fancy (Verb)
She fancies John, her coworker.
Cô thích John, đồng nghiệp của cô.
He fancies fancy restaurants for dates.
Anh ấy thích những nhà hàng sang trọng để hẹn hò.
They fancy attending social events regularly.
Họ thích tham dự các sự kiện xã hội thường xuyên.
She fancies him but is too shy to say anything.
Cô ấy thích anh ta nhưng quá nhút nhát để nói gì.
He fancies going to the fancy restaurant for dinner tonight.
Anh ấy muốn đi đến nhà hàng sang trọng để ăn tối tối nay.
They fancy dressing up for the fancy dress party next week.
Họ muốn mặc đẹp cho bữa tiệc mặc đẹp tuần tới.
She fancied the underdog to win the game.
Cô ấy nghĩ rằng người yếu thế sẽ thắng trận đấu.
He fancies the local team to win the championship.
Anh ấy tin rằng đội địa phương sẽ giành chức vô địch.
They fancy the new player to be the star.
Họ nghĩ rằng cầu thủ mới sẽ là ngôi sao.
She fancied a luxurious lifestyle in the city.
Cô ấy mơ tưởng về một lối sống xa hoa ở thành phố.
He fancied himself as a successful entrepreneur.
Anh ấy tưởng tượng mình là một doanh nhân thành công.
They fancied a grand wedding ceremony.
Họ tưởng tượng về một buổi lễ cưới lớn.
Dạng động từ của Fancy (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Fancy |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Fancied |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Fancied |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Fancies |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Fancying |
Fancy (Noun)
The royal ball featured a fancy composed by Mozart.
Bữa tiệc hoàng gia có bản nhạc sáng tác bởi Mozart.
She played a fancy on the piano during the event.
Cô ấy chơi một bản nhạc sáng tác trên đàn dương cầm trong sự kiện.
The orchestra performed a fancy that amazed the audience.
Dàn nhạc biểu diễn một bản nhạc sáng tác khiến khán giả ngạc nhiên.
She baked fancy cupcakes for the party.
Cô ấy nướng bánh cupcake đẹp cho bữa tiệc.
The bakery displayed fancy pastries in the window.
Cửa hàng bánh trưng bày bánh ngọt đẹp trên cửa sổ.
They enjoyed fancy desserts at the elegant restaurant.
Họ thích thú với món tráng miệng đẹp ở nhà hàng sang trọng.
Khoa tưởng tượng.
The faculty of imagination.
Her fancy led her to create beautiful artworks.
Trí tưởng tượng của cô ấy dẫn cô ấy tạo ra các tác phẩm nghệ thuật đẹp.
His fancy for storytelling made him a popular writer.
Sở thích kể chuyện của anh ấy khiến anh ấy trở thành một nhà văn nổi tiếng.
The children's fancy was sparked by the puppet show.
Trí tưởng tượng của trẻ em được kích thích bởi buổi biểu diễn rối.
Một cảm giác thích thú hoặc thu hút hời hợt hoặc nhất thời.
A superficial or transient feeling of liking or attraction.
She had a fancy for expensive clothes.
Cô ấy có sở thích với quần áo đắt tiền.
His fancy for gourmet food led him to culinary school.
Sở thích của anh ta với đồ ăn ngon dẫn anh ta đến trường nấu ăn.
The fancy for luxury cars among the wealthy is common.
Sở thích với xe hơi sang trọng giữa giới giàu phổ biến.
Dạng danh từ của Fancy (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Fancy | Fancies |
Họ từ
Từ "fancy" có nghĩa là hảo huyết, cầu kỳ hoặc tưởng tượng. Trong tiếng Anh, "fancy" có thể được sử dụng như tính từ để miêu tả các sự vật hoặc ý tưởng mang tính chất sang trọng, hoặc để chỉ một sự thích thú bất ngờ. Trong tiếng Anh Anh, từ này thường liên quan đến sự trang trọng hơn, trong khi ở tiếng Anh Mỹ, nó có thể biểu thị cả sự vui tươi hoặc giải trí. Cách phát âm cũng có sự khác biệt nhỏ, nhưng nghĩa và cách sử dụng chủ yếu tương tự.
Từ "fancy" xuất phát từ tiếng Anh cổ "fancy", có nguồn gốc từ động từ "fantasare" trong tiếng Latinh, nghĩa là "hình dung" hoặc "phát minh". Qua thời gian, từ này phát triển để chỉ những ý tưởng hay hình ảnh phức tạp do trí tưởng tượng tạo ra. Ngày nay, "fancy" không chỉ mang nghĩa là hình dung mà còn chỉ những thứ xa xỉ, sang trọng, phản ánh sự kết hợp giữa sự sáng tạo và sự tinh tế trong phong cách sống.
Từ "fancy" có tần suất sử dụng đáng kể trong cả bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh IELTS, từ này thường xuất hiện trong các bài luận hoặc phần nói khi thảo luận về sở thích, lựa chọn phong cách sống, hoặc mô tả các sự kiện sang trọng. Ngoài ra, "fancy" cũng thường được sử dụng trong các cuộc trò chuyện thường nhật để chỉ đồ vật, sự việc hoặc phong cách phức tạp, cầu kỳ, thể hiện sự yêu thích hoặc sự lựa chọn khác biệt trong nhiều tình huống xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp