Bản dịch của từ Cake trong tiếng Việt

Cake

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cake(Noun)

kˈeɪk
ˈkeɪk
01

Một thuật ngữ rất thân mật để chỉ cơ thể của một người, đặc biệt là khi người đó hấp dẫn.

A very informal term for a persons body especially a attractive one

Ví dụ
02

Một khối thực phẩm có hình dạng thường được làm bằng cách nướng.

A shaped mass of food often made by baking

Ví dụ
03

Một loại bánh ngọt nướng được làm từ hỗn hợp bột mì, đường và các nguyên liệu khác, thường được thưởng thức như một món tráng miệng.

A sweet baked food made from a mixture of flour sugar and other ingredients typically enjoyed as a dessert

Ví dụ