Bản dịch của từ Cake trong tiếng Việt
Cake
Cake (Noun)
At the birthday party, everyone enjoyed a slice of delicious cake.
Trong bữa tiệc sinh nhật, mọi người đều được thưởng thức một miếng bánh thơm ngon.
She baked a beautiful cake for her best friend's wedding.
Cô ấy đã nướng một chiếc bánh thật đẹp cho đám cưới của người bạn thân nhất của mình.
The cafe offers a variety of cakes for customers to choose from.
Quán cà phê cung cấp nhiều loại bánh cho khách hàng lựa chọn.
At the birthday party, the cake was beautifully decorated with colorful icing.
Trong bữa tiệc sinh nhật, chiếc bánh được trang trí đẹp mắt với lớp kem đầy màu sắc.
The wedding cake was a three-tiered masterpiece adorned with fresh flowers.
Bánh cưới là một kiệt tác ba tầng được trang trí bằng hoa tươi.
She baked a delicious chocolate cake for the charity bake sale.
Cô ấy đã nướng một chiếc bánh sô cô la thơm ngon cho buổi bán bánh nướng từ thiện.
Dạng danh từ của Cake (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Cake | Cakes |
Kết hợp từ của Cake (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Cake mix Bột để làm bánh | She bought a cake mix for the charity bake sale. Cô ấy đã mua một hộp bột làm bánh cho buổi bánh từ thiện. |
Cake pan Khuôn bánh | She bought a new cake pan for the baking competition. Cô ấy đã mua một cái chảo bánh mới cho cuộc thi làm bánh. |
Cake recipe Công thức làm bánh | Follow the cake recipe precisely. Tuân thủ công thức làm bánh chính xác. |
Cake stand Kệ bánh | The elegant cake stand was the centerpiece of the social event. Chiếc đế bánh tinh tế là trung tâm của sự kiện xã hội. |
Cake tin Khuôn bánh | She baked a cake in the tin for the charity event. Cô ấy đã nướng một cái bánh trong cái khuôn cho sự kiện từ thiện. |
Cake (Verb)
The fondant cake beautifully decorated the wedding dessert table.
Chiếc bánh kẹo mềm trang trí đẹp mắt cho bàn tráng miệng trong đám cưới.
She decided to cake her face with glitter for the costume party.
Cô quyết định trang trí khuôn mặt của mình bằng kim tuyến cho bữa tiệc hóa trang.
The artist used clay to cake the sculpture with intricate details.
Nghệ sĩ đã sử dụng đất sét để làm bánh cho tác phẩm điêu khắc với các chi tiết phức tạp.
Dạng động từ của Cake (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Cake |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Caked |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Caked |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Cakes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Caking |
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Cake cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
Cụm từ "cake" trong tiếng Anh chỉ một loại bánh ngọt thường có hình dạng tròn hoặc vuông, được làm từ các thành phần chính như bột mì, đường, trứng và bơ. Trong tiếng Anh Anh, "cake" có thể bao hàm nhiều loại bánh khác nhau, trong khi tiếng Anh Mỹ có xu hướng chỉ loại bánh ngọt có lớp kem đắp lên. Cách phát âm cũng tương đồng giữa hai phiên bản, nhưng có những khác biệt nhỏ về giọng điệu và natri của từ khi sử dụng trong ngữ cảnh địa phương.
Từ "cake" có nguồn gốc từ tiếng Bắc Âu "kaka," có nghĩa là bánh. Cụm từ này được thông qua tiếng Anh cũ và đã chuyển biến qua các thế kỷ. Trong tiếng Latinh, "caco" có nghĩa là "vật hình tròn." Bánh ban đầu được tạo ra từ hỗn hợp bột và nước, nhưng dần dần phát triển thành nhiều loại với các thành phần đa dạng. Ngày nay, "cake" chỉ thị cho nhiều kiểu bánh ngọt, thường được dùng trong các dịp lễ hội và kỉ niệm.
Từ "cake" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong bài thi IELTS, đặc biệt trong phần thi Nghe và Nói, nơi thí sinh có thể thảo luận về đồ ăn trong các tình huống đời sống. Trong phần Đọc và Viết, từ này thường liên quan đến chủ đề ẩm thực và văn hóa, chẳng hạn như trong các bài luận về lễ hội hoặc truyền thống. Ngoài ra, "cake" cũng được sử dụng phổ biến trong nhiều cuộc hội thoại hàng ngày, đặc biệt là trong bối cảnh tiệc tùng và sự kiện đặc biệt, như sinh nhật và lễ cưới.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Cake
Thêm mắm thêm muối/ Đã tốt lại càng tốt hơn
An extra enhancement.
Her promotion to manager was the icing on the cake.
Sự thăng chức của cô ấy thành quản lý là điều tốt đẹp nhất.