Bản dịch của từ Sculpture trong tiếng Việt
Sculpture
Sculpture (Noun)
Nghệ thuật tạo ra các hình thức trừu tượng hoặc đại diện hai hoặc ba chiều, đặc biệt bằng cách chạm khắc trên đá hoặc gỗ hoặc bằng cách đúc kim loại hoặc thạch cao.
The art of making two or threedimensional representative or abstract forms especially by carving stone or wood or by casting metal or plaster.
The sculpture of the famous artist was displayed in the museum.
Bức tượng của nghệ sĩ nổi tiếng được trưng bày tại viện bảo tàng.
The city park has a beautiful sculpture of a historical figure.
Công viên thành phố có một bức tượng đẹp của một nhân vật lịch sử.
The sculpture competition attracted many talented artists to participate.
Cuộc thi điêu khắc thu hút nhiều nghệ sĩ tài năng tham gia.
Dạng danh từ của Sculpture (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Sculpture | Sculptures |
Kết hợp từ của Sculpture (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Sculpture by Điêu khắc bởi | The sculpture by michelangelo attracted many visitors to the museum. Bức tượng điêu khắc của michelangelo thu hút nhiều khách tham quan đến viện bảo tàng. |
Piece of sculpture Tác phẩm điêu khắc | The museum displayed a remarkable piece of sculpture by michelangelo. Bảo tàng trưng bày một tác phẩm điêu khắc đáng chú ý của michelangelo. |
Sculpture of Điêu khắc của | The sculpture of a family symbolizes unity and love. Bức tượng của một gia đình tượng trưng cho sự đoàn kết và tình yêu. |
Collection of sculpture Bộ sưu tập tượng điêu khắc | The museum houses a collection of sculptures from various artists. Bảo tàng chứa bộ sưu tập tác phẩm điêu khắc từ nhiều nghệ sĩ. |
Series of sculpture Chuỗi tác phẩm điêu khắc | The art gallery displayed a series of sculptures by local artists. Bảo tàng nghệ thuật trưng bày một loạt tác phẩm điêu khắc của các nghệ sĩ địa phương. |
Sculpture (Verb)
She sculpted a beautiful statue for the art exhibition.
Cô ấy điêu khắc một tác phẩm điêu khắc đẹp cho triển lãm nghệ thuật.
The artist sculpts figures that reflect societal issues.
Nghệ sĩ điêu khắc những hình tượng phản ánh vấn đề xã hội.
He will sculpture a monument to honor the community's history.
Anh ấy sẽ điêu khắc một tượng đài để tôn vinh lịch sử cộng đồng.
Dạng động từ của Sculpture (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Sculpture |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Sculptured |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Sculptured |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Sculptures |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Sculpturing |
Họ từ
Từ "sculpture" đề cập đến nghệ thuật điêu khắc, nơi nghệ sĩ tạo ra hình khối bằng cách chạm, đắp hoặc lắp ghép vật liệu như đá, gỗ, hoặc kim loại. Trong tiếng Anh, "sculpture" được sử dụng tương tự cả trong Anh và Mỹ, không có sự khác biệt rõ rệt về ý nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, từ "sculptor" (nghệ sĩ điêu khắc) có thể được phát âm biểu thị cách ngắt âm khác nhau giữa hai biến thể này. Nghệ thuật điêu khắc đã đóng góp đáng kể vào văn hóa và nghệ thuật đương đại.
Từ "sculpture" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "sculptura", mang nghĩa là "chạm khắc" hoặc "tạo hình". Gốc từ này lại xuất phát từ động từ "sculpere", có nghĩa là "khắc", "cắt xén", thể hiện hành động biến đổi vật liệu thành hình dạng nghệ thuật. Qua thời gian, từ này đã được sử dụng để chỉ các tác phẩm nghệ thuật ba chiều do con người tạo ra từ nhiều chất liệu khác nhau, từ đá đến đất sét, phản ánh khả năng sáng tạo và thẩm mỹ của con người.
Từ "sculpture" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Đọc, từ này thường xuất hiện trong bối cảnh nghệ thuật và văn hóa, ví dụ như các bài viết về mỹ thuật hoặc lịch sử nghệ thuật. Trong phần Nói, nó có thể được sử dụng khi thảo luận về sở thích cá nhân hoặc trong các bài phỏng vấn về chủ đề nghệ thuật. Ngoài ra, từ này cũng thường xuất hiện trong các bài nghiên cứu và thảo luận về nghệ thuật hình khối trong các khóa học nghệ thuật và thiết kế.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp