Bản dịch của từ Stone trong tiếng Việt
Stone
Noun [U/C]

Stone(Noun)
stˈəʊn
ˈstoʊn
01
Một tác phẩm văn học hoặc nghệ thuật với chất lượng cao
A piece of literature or artwork especially of high quality
Ví dụ
Stone

Một tác phẩm văn học hoặc nghệ thuật với chất lượng cao
A piece of literature or artwork especially of high quality