Bản dịch của từ Stone trong tiếng Việt
Stone
Stone (Noun)
Chất khoáng phi kim loại cứng rắn được tạo thành từ đá, đặc biệt là làm vật liệu xây dựng.
Hard solid nonmetallic mineral matter of which rock is made especially as a building material.
The statue was carved from a beautiful white stone.
Bức tượng được chạm từ một tảng đá trắng đẹp.
The stone wall surrounded the ancient castle for protection.
Bức tường đá bao quanh lâu đài cổ để bảo vệ.
The villagers gathered stones to build a new community center.
Các dân làng tập trung đá để xây dựng một trung tâm cộng đồng mới.
She carried a stone of gold to the social event.
Cô ấy mang một viên đá vàng đến sự kiện xã hội.
The charity auctioned a stone of diamonds for fundraising.
Tổ chức từ thiện bán đấu giá một viên đá kim cương để quyên góp.
The statue in the park weighs a stone of marble.
Bức tượng trong công viên nặng một viên đá hoa.
Màu sắc tự nhiên có màu trắng hoặc xám nâu.
A natural shade of whitish or brownishgrey.
The stone wall surrounded the ancient village.
Bức tường đá bao quanh làng cổ.
She collected colorful stones from the riverbank.
Cô ấy thu thập những viên đá màu sắc từ bờ sông.
The stone statue in the park is a popular landmark.
Bức tượng đá trong công viên là một điểm địa danh phổ biến.
She accidentally bit into a stone while eating a cherry.
Cô ấy vô tình cắn phải một hạt trong khi ăn quả anh đào.
The peach had a stone inside that needed to be removed.
Quả đào có một hạt bên trong cần phải loại bỏ.
He found a stone in his plum and almost broke his tooth.
Anh ấy tìm thấy một hạt trong quả mận và gần như làm rơi răng.
Một mảnh đá được tạo hình nhằm mục đích cụ thể, đặc biệt là để kỷ niệm, nghi lễ hoặc phân định ranh giới.
A piece of stone shaped for a purpose especially one of commemoration ceremony or demarcation.
The stone monument in the park commemorates the fallen soldiers.
Bức tượng đá trong công viên tưởng nhớ các chiến binh đã hy sinh.
The stone boundary marks the division between the two properties.
Miệng đá biên giới đánh dấu ranh giới giữa hai tài sản.
The ancient stone tablet contains inscriptions from a historical event.
Bảng đá cổ chứa các bia khắc từ một sự kiện lịch sử.
Dạng danh từ của Stone (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Stone | Stones |
Kết hợp từ của Stone (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Block of stone Khối đất | The sculptor carved a block of stone into a beautiful statue. Người điêu khắc đã chạm khắc một khối đá thành một bức tượng đẹp. |
Stone (Verb)
She stoned the peaches before making the jam.
Cô ấy đã lấy đá từ những quả đào trước khi làm mứt.
The children stoned the mangoes they picked from the orchard.
Những đứa trẻ đã lấy đá từ những quả xoài họ hái từ vườn.
He stoned the cherries to prepare them for the pie.
Anh ấy đã lấy đá từ những quả anh đào để chuẩn bị cho chiếc bánh.
Ném đá vào.
Throw stones at.
Children were throwing stones at the window of the abandoned house.
Trẻ em đang ném đá vào cửa sổ của căn nhà bỏ hoang.
The protesters were arrested for throwing stones at the police.
Những người biểu tình đã bị bắt vì ném đá vào cảnh sát.
The act of throwing stones at someone is considered disrespectful.
Hành động ném đá vào ai đó được coi là thiếu tôn trọng.
The community decided to stone the path for durability.
Cộng đồng quyết định lát đường bằng đá để bền.
They stoned the walls of the village house for a rustic look.
Họ lát đá tường nhà làng để có vẻ ngoại ô.
The tradition is to stone the courtyard during festive occasions.
Truyền thống là lát đá sân trong những dịp lễ hội.
Dạng động từ của Stone (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Stone |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Stoned |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Stoned |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Stones |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Stoning |
Họ từ
Từ "stone" trong tiếng Anh có nghĩa là "đá", chỉ một vật liệu rắn, tự nhiên, chủ yếu được hình thành từ khoáng chất. Trong tiếng Anh Anh, "stone" có thể được sử dụng để chỉ đơn vị đo khối lượng tương đương khoảng 6.35 kg, trong khi trong tiếng Anh Mỹ, thường sử dụng “pound” (lb) để thể hiện trọng lượng. Phát âm của từ này cũng tương tự ở cả hai dạng, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ về ngữ điệu và nhấn âm.
Từ "stone" có nguồn gốc từ tiếng Proto-Germanic *staina, có liên quan đến tiếng Latinh "lapis" và tiếng Hy Lạp "lithos", cả hai đều có nghĩa là đá. Trong lịch sử, đá đã được sử dụng như một vật liệu xây dựng cơ bản, tượng trưng cho sự bền vững và vững chắc. Ý nghĩa hiện tại của từ này không chỉ đề cập đến vật chất cụ thể mà còn bao hàm các khái niệm trừu tượng như sự vững bậc, kiên định trong ngữ cảnh văn chương và triết học.
Từ "stone" xuất hiện với tần suất đáng kể trong các phần của IELTS, bao gồm Listening, Reading, Writing, và Speaking, chủ yếu trong ngữ cảnh mô tả vật liệu, địa lý, và lịch sử. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để chỉ các yếu tố tự nhiên, nghệ thuật điêu khắc hoặc trong các thành ngữ như "a stone's throw". Từ "stone" cũng có thể ám chỉ khái niệm vững chắc hoặc không thay đổi, phản ánh sự bền bỉ trong văn hóa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp