Bản dịch của từ Artwork trong tiếng Việt
Artwork
Artwork (Noun)
Tác phẩm nghệ thuật.
Artwork.
Her artwork was displayed at the local gallery.
Tác phẩm nghệ thuật của cô đã được trưng bày tại phòng trưng bày địa phương.
The school organized an artwork competition for the students.
Trường đã tổ chức một cuộc thi tác phẩm nghệ thuật cho học sinh.
The museum showcased famous artwork from around the world.
Bảo tàng trưng bày các tác phẩm nghệ thuật nổi tiếng từ khắp nơi trên thế giới.
Hình minh họa, ảnh chụp hoặc tài liệu phi văn bản khác được chuẩn bị để đưa vào ấn phẩm.
Illustrations, photographs, or other non-textual material prepared for inclusion in a publication.
The exhibition featured various artwork from local artists.
Triển lãm trưng bày nhiều tác phẩm nghệ thuật từ các nghệ sĩ địa phương.
She purchased a beautiful artwork to decorate her living room.
Cô ấy mua một tác phẩm nghệ thuật đẹp để trang trí phòng khách của mình.
The museum collection includes ancient and modern artwork pieces.
Bảo tàng sở hữu bộ sưu tập các tác phẩm nghệ thuật cổ điển và hiện đại.
Dạng danh từ của Artwork (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Artwork | Artworks |
Họ từ
Từ "artwork" chỉ tác phẩm nghệ thuật, thường được sử dụng để miêu tả các sản phẩm sáng tạo như tranh, điêu khắc, và các hình thức nghệ thuật khác. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "artwork" được sử dụng giống nhau và không có sự khác biệt đáng kể về mặt ngữ nghĩa. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ "artwork" có thể ít phổ biến hơn so với "piece of art". Từ này thường mang tính chất trang trọng và được dùng trong các ngữ cảnh nghệ thuật chuyên nghiệp.
Từ "artwork" bắt nguồn từ tiếng Anh, kết hợp giữa "art" và "work". "Art" xuất phát từ tiếng Latin "ars", có nghĩa là nghệ thuật hoặc kỹ năng, trong khi "work" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "weorc", gắn liền với hành động tạo ra hoặc sản xuất. Sự kết hợp này phản ánh sự sáng tạo và nỗ lực trong việc sản xuất các tác phẩm nghệ thuật, thể hiện bản chất và giá trị văn hóa của nghệ thuật trong xã hội hiện đại.
Từ "artwork" xuất hiện với tần suất khá cao trong các đề thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Nói, nơi thí sinh thường được yêu cầu mô tả các tác phẩm nghệ thuật hoặc thảo luận về vai trò của nghệ thuật trong xã hội. Trong phần Đọc và Viết, từ này cũng thường liên quan đến các chủ đề văn hóa và lịch sử nghệ thuật. Ngoài ngữ cảnh IELTS, "artwork" thường được sử dụng trong báo chí, triển lãm nghệ thuật và tài liệu nghiên cứu liên quan đến nghệ thuật, nhằm chỉ các sản phẩm sáng tạo như tranh, điêu khắc hoặc thiết kế đồ họa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp