Bản dịch của từ Inclusion trong tiếng Việt
Inclusion
Inclusion (Noun)
The inclusion of diverse opinions in the discussion enriched the debate.
Sự bao gồm các ý kiến đa dạng trong cuộc thảo luận đã làm phong phú cuộc tranh luận.
The school promotes inclusion by organizing events for students of all abilities.
Trường học thúc đẩy sự bao gồm bằng cách tổ chức sự kiện cho học sinh có mọi năng lực.
The company's policy focuses on inclusion and diversity in the workplace.
Chính sách của công ty tập trung vào sự bao gồm và đa dạng tại nơi làm việc.
Inclusion in social activities promotes unity and diversity among individuals.
Sự bao gồm trong các hoạt động xã hội thúc đẩy sự đoàn kết và đa dạng giữa cá nhân.
The school focuses on inclusion to ensure every student feels accepted.
Trường học tập trung vào sự bao gồm để đảm bảo mỗi học sinh cảm thấy được chấp nhận.
Employers should prioritize inclusion in the workplace for a harmonious environment.
Nhà tuyển dụng nên ưu tiên sự bao gồm ở nơi làm việc để tạo môi trường hòa hợp.
Dạng danh từ của Inclusion (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Inclusion | Inclusions |
Kết hợp từ của Inclusion (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Possible inclusion Sự bao gồm có thể | Possible inclusion in community programs can enhance social cohesion. Sự bao gồm có thể tăng cường sự đoàn kết xã hội. |
Social inclusion Sự bao gồm xã hội | Social inclusion helps marginalized groups feel part of society. Sự bao gồm xã hội giúp các nhóm bị đặt sang một bên cảm thấy là một phần của xã hội. |
Họ từ
Từ "inclusion" có nghĩa là việc đưa ai đó hoặc điều gì đó vào trong một nhóm, môi trường hoặc hành động cụ thể, nhằm đảm bảo sự tham gia và tôn trọng đa dạng. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng giống nhau trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt lớn về cách phát âm hay viết. Tuy nhiên, ý nghĩa của từ này có thể trở nên phức tạp hơn trong các lĩnh vực như giáo dục và xã hội, liên quan đến việc cung cấp cơ hội công bằng cho tất cả mọi người.
Từ "inclusion" có nguồn gốc từ latinh "inclusio", bắt nguồn từ động từ "includere", nghĩa là "bao gồm" hay "khép vào". Thuật ngữ này đã được sử dụng từ thế kỷ 15 trong bối cảnh xã hội và tri thức để chỉ việc tiếp nhận và kết nối cá nhân hoặc nhóm thiểu số vào cộng đồng lớn hơn. Ngày nay, "inclusion" thường được áp dụng trong các lĩnh vực như giáo dục và nhân quyền, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc tạo ra một xã hội đa dạng và công bằng.
Từ "inclusion" xuất hiện với tần suất đáng kể trong các phần thi của IELTS, đặc biệt là trong Writing và Speaking, nơi thí sinh thường thảo luận về các chủ đề xã hội, giáo dục và đa dạng văn hóa. Trong Listening và Reading, từ này cũng được sử dụng trong bối cảnh mô tả sự hòa nhập xã hội hoặc các chính sách liên quan đến quyền lợi của nhóm thiểu số. Trong các ngữ cảnh khác, "inclusion" thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về giáo dục, chính sách công và môi trường làm việc, nhấn mạnh sự cần thiết của việc tạo ra một không gian cho tất cả cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp