Bản dịch của từ Inclusion trong tiếng Việt
Inclusion
Inclusion (Noun)
The inclusion of diverse opinions in the discussion enriched the debate.
Sự bao gồm các ý kiến đa dạng trong cuộc thảo luận đã làm phong phú cuộc tranh luận.
The school promotes inclusion by organizing events for students of all abilities.
Trường học thúc đẩy sự bao gồm bằng cách tổ chức sự kiện cho học sinh có mọi năng lực.
Inclusion in social activities promotes unity and diversity among individuals.
Sự bao gồm trong các hoạt động xã hội thúc đẩy sự đoàn kết và đa dạng giữa cá nhân.
The school focuses on inclusion to ensure every student feels accepted.
Trường học tập trung vào sự bao gồm để đảm bảo mỗi học sinh cảm thấy được chấp nhận.
Kết hợp từ của Inclusion (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Possible inclusion Sự bao gồm có thể | Possible inclusion in community programs can enhance social cohesion. Sự bao gồm có thể tăng cường sự đoàn kết xã hội. |
Social inclusion Sự bao gồm xã hội | Social inclusion helps marginalized groups feel part of society. Sự bao gồm xã hội giúp các nhóm bị đặt sang một bên cảm thấy là một phần của xã hội. |
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp