Bản dịch của từ Inclusion trong tiếng Việt

Inclusion

Noun [U/C]

Inclusion (Noun)

ɪnklˈuʒn̩
ɪnklˈuʒn̩
01

Một vật thể hoặc hạt có thành phần riêng biệt được gắn trong đá hoặc vật liệu khác.

A body or particle of distinct composition embedded in a rock or other material.

Ví dụ

The inclusion of diverse opinions in the discussion enriched the debate.

Sự bao gồm các ý kiến đa dạng trong cuộc thảo luận đã làm phong phú cuộc tranh luận.

The school promotes inclusion by organizing events for students of all abilities.

Trường học thúc đẩy sự bao gồm bằng cách tổ chức sự kiện cho học sinh có mọi năng lực.

02

Hành động hoặc trạng thái bao gồm hoặc được bao gồm trong một nhóm hoặc cấu trúc.

The action or state of including or of being included within a group or structure.

Ví dụ

Inclusion in social activities promotes unity and diversity among individuals.

Sự bao gồm trong các hoạt động xã hội thúc đẩy sự đoàn kết và đa dạng giữa cá nhân.

The school focuses on inclusion to ensure every student feels accepted.

Trường học tập trung vào sự bao gồm để đảm bảo mỗi học sinh cảm thấy được chấp nhận.

Kết hợp từ của Inclusion (Noun)

CollocationVí dụ

Possible inclusion

Sự bao gồm có thể

Possible inclusion in community programs can enhance social cohesion.

Sự bao gồm có thể tăng cường sự đoàn kết xã hội.

Social inclusion

Sự bao gồm xã hội

Social inclusion helps marginalized groups feel part of society.

Sự bao gồm xã hội giúp các nhóm bị đặt sang một bên cảm thấy là một phần của xã hội.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Trung bình
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Inclusion

Không có idiom phù hợp