Bản dịch của từ Inclusion trong tiếng Việt

Inclusion

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Inclusion(Noun)

ɪnklˈuːʒən
ˌɪnˈkɫuʒən
01

Trạng thái được bao gồm

The state of being included

Ví dụ
02

Một chính sách hoặc thực hành đảm bảo mọi người có cơ hội và nguồn lực như nhau, đặc biệt là những ai có thể bị loại trừ.

A practice or policy of providing equal access to opportunities and resources for people who might otherwise be excluded

Ví dụ
03

Hành động hoặc trạng thái tham gia hoặc được tham gia vào một nhóm hay cấu trúc nào đó.

The action or state of including or being included within a group or structure

Ví dụ