Bản dịch của từ Particle trong tiếng Việt
Particle
Particle (Noun)
The particle 'up' in 'dress up' changes the meaning.
Hạt 'up' trong 'dress up' thay đổi nghĩa.
She emphasized the importance of each particle in the sentence.
Cô ấy nhấn mạnh về sự quan trọng của mỗi hạt trong câu.
Understanding particles in English phrasal verbs is crucial for communication.
Hiểu các hạt trong động từ thành ngữ tiếng Anh là rất quan trọng cho giao tiếp.
She didn't have a particle of doubt about his honesty.
Cô ấy không có một hạt nghi ngờ nào về sự trung thực của anh ấy.
There was not a particle of evidence to support the claim.
Không có một hạt bằng chứng nào để ủng hộ lời tuyên bố đó.
He didn't show a particle of interest in the social event.
Anh ấy không thể hiện một hạt sự quan tâm nào đến sự kiện xã hội.
The scientist studied the behavior of each particle in the experiment.
Nhà khoa học nghiên cứu hành vi của từng hạt trong thí nghiệm.
Particles in the air can affect the quality of social interactions.
Hạt trong không khí có thể ảnh hưởng đến chất lượng giao tiếp xã hội.
The artist used tiny particles to create a unique social artwork.
Nghệ sĩ sử dụng các hạt nhỏ để tạo ra một tác phẩm nghệ thuật xã hội độc đáo.
Dạng danh từ của Particle (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Particle | Particles |
Họ từ
Từ "particle" trong tiếng Anh có nghĩa là "hạt" hoặc "mảnh nhỏ", thường chỉ những phần tử nhỏ nhất của vật chất, như nguyên tử hoặc phân tử. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng giống nhau, không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa hoặc cách viết. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh khoa học, "particle" có thể được sử dụng để chỉ các hạt cơ bản trong vật lý hạt, như điện tử và proton, thể hiện vai trò quan trọng trong ngành vật lý và hóa học.
Từ "particle" có nguồn gốc từ tiếng Latin "particula", là dạng giảm nhẹ của "pars", nghĩa là "phần". Thuật ngữ này được sử dụng từ thế kỷ 15 để chỉ một phần nhỏ hoặc một mảnh của một vật thể. Sự kết hợp giữa gốc Latin và ý nghĩa hiện tại cho thấy rằng "particle" không chỉ nhấn mạnh sự nhỏ bé mà còn gợi ý vai trò của các phần tử trong cấu trúc tổng thể, như trong các lĩnh vực vật lý và hóa học.
Từ "particle" xuất hiện với tần suất nhất định trong các thành phần của bài thi IELTS, đặc biệt là trong bài nghe và đọc, nơi các thí sinh thường gặp các thuật ngữ khoa học. Trong IELTS viết và nói, từ này có thể liên quan đến các chủ đề về khoa học tự nhiên và vật lý. Ngoài ra, "particle" cũng được sử dụng phổ biến trong các ngữ cảnh khoa học kỹ thuật và vật lý, như mô tả các thành phần nhỏ trong nghiên cứu hạt nhân hoặc hóa học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp