Bản dịch của từ Particle trong tiếng Việt
Particle
Particle (Noun)
The particle 'up' in 'dress up' changes the meaning.
Hạt 'up' trong 'dress up' thay đổi nghĩa.
She emphasized the importance of each particle in the sentence.
Cô ấy nhấn mạnh về sự quan trọng của mỗi hạt trong câu.
She didn't have a particle of doubt about his honesty.
Cô ấy không có một hạt nghi ngờ nào về sự trung thực của anh ấy.
There was not a particle of evidence to support the claim.
Không có một hạt bằng chứng nào để ủng hộ lời tuyên bố đó.
The scientist studied the behavior of each particle in the experiment.
Nhà khoa học nghiên cứu hành vi của từng hạt trong thí nghiệm.
Particles in the air can affect the quality of social interactions.
Hạt trong không khí có thể ảnh hưởng đến chất lượng giao tiếp xã hội.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp