Bản dịch của từ Phrasal trong tiếng Việt
Phrasal
Phrasal (Adjective)
Bao gồm một cụm từ hoặc cụm từ.
Consisting of a phrase or phrases.
She used a phrasal expression in her IELTS speaking test.
Cô ấy đã sử dụng một biểu cảm từ cụm từ trong bài thi nói IELTS.
He avoided using phrasal language in his IELTS writing task.
Anh ấy tránh việc sử dụng ngôn ngữ từ cụm từ trong bài thi viết IELTS của mình.
Did you find the phrasal structure challenging in the IELTS exam?
Bạn có thấy cấu trúc từ cụm từ khó khăn trong kỳ thi IELTS không?
Phrasal structures are commonly used in IELTS writing tasks.
Cấu trúc cụm từ thường được sử dụng trong các bài viết IELTS.
Avoid overly complex phrasal expressions in your speaking responses.
Tránh các biểu đạt cụm từ quá phức tạp trong phần nói của bạn.
Họ từ
Tính từ "phrasal" được dùng để mô tả các cụm động từ, trong đó động từ kết hợp với một hoặc nhiều giới từ hoặc trạng từ nhằm tạo thành nghĩa mới. Thuật ngữ này chủ yếu sử dụng trong ngữ pháp tiếng Anh để chỉ động từ cụm, như "give up" (từ bỏ) hay "look after" (chăm sóc). Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt lớn giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong việc sử dụng từ "phrasal", nhưng các cụm động từ có thể khác nhau theo vùng miền.
Từ "phrasal" xuất phát từ tiếng Latin "phrasis", có nghĩa là "câu, cách diễn đạt". Được mượn vào tiếng Anh qua tiếng Hy Lạp "phrasis", từ này liên kết chặt chẽ với khái niệm về cấu trúc ngữ nghĩa và cú pháp trong ngôn ngữ. "Phrasal" hiện nay thường được sử dụng để mô tả các cụm từ hoặc động từ cụ thể khi kết hợp với các từ khác tạo thành nghĩa mới, thể hiện sự phát triển trong cách hiểu ngôn ngữ và khả năng diễn đạt.
Từ "phrasal" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, khi đề cập đến cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng động từ cụ thể. Trong các ngữ cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng để mô tả các cụm động từ, đặc biệt là trong các tài liệu nghiên cứu về ngôn ngữ học và giảng dạy tiếng Anh. Điều này cho thấy tầm quan trọng của cụm động từ trong việc phát triển khả năng diễn đạt của người học tiếng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp