Bản dịch của từ Minute trong tiếng Việt

Minute

Adjective Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Minute (Adjective)

mɑɪnˈut
mɑɪnjˈut
01

Cực nhỏ.

Extremely small.

Ví dụ

The minute details of the social issue were often overlooked.

Các chi tiết nhỏ về vấn đề xã hội thường bị bỏ qua.

She made a minute mistake in the social experiment analysis.

Cô ấy đã mắc một lỗi nhỏ trong phân tích thử nghiệm xã hội.

The impact of the social project was significant despite its minute budget.

Tác động của dự án xã hội rất quan trọng mặc dù ngân sách rất nhỏ.

Dạng tính từ của Minute (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Minute

Phút

More minute

Thêm phút

Most minute

Phút cuối

Minute (Noun)

mɑɪnˈut
mɑɪnjˈut
01

Biên bản tóm tắt diễn biến cuộc họp.

A summarized record of the proceedings at a meeting.

Ví dụ

The secretary took the minutes during the community meeting.

Thư ký đã ghi chép biên bản cuộc họp cộng đồng.

The minutes of the social gathering were distributed to all attendees.

Biên bản cuộc tụ họp xã hội đã được phân phát cho tất cả những người tham dự.

The minutes recorded the decisions made during the neighborhood association meeting.

Biên bản ghi lại những quyết định được đưa ra trong cuộc họp hội cư dân.

02

Một phần sáu mươi độ đo góc (ký hiệu: ʹ)

A sixtieth of a degree of angular measurement (symbol: ʹ)

Ví dụ

She waited for the meeting to start every minute.

Cô ấy đợi cuộc họp bắt đầu mỗi phút.

He talked to the audience for a minute before leaving.

Anh ấy nói chuyện với khán giả một phút trước khi rời đi.

The event lasted for a minute but left a lasting impact.

Sự kiện kéo dài một phút nhưng để lại ấn tượng lâu dài.

03

Một bản ghi nhớ chính thức cho phép hoặc đề xuất một phương án hành động.

An official memorandum authorizing or recommending a course of action.

Ví dụ

The city council issued a minute to approve the new community center.

Hội đồng thành phố đã ban hành một phút để phê duyệt trung tâm cộng đồng mới.

The charity organization recorded the decision in the meeting minute.

Tổ chức từ thiện ghi lại quyết định trong phút họp.

The mayor signed the minute endorsing the local charity event.

Thị trưởng đã ký vào phút chứng thực cho sự kiện từ thiện địa phương.

04

Khoảng thời gian bằng sáu mươi giây hoặc một phần sáu mươi của một giờ.

A period of time equal to sixty seconds or a sixtieth of an hour.

Ví dụ

She arrived at the meeting a minute late.

Cô ấy đến cuộc họp muộn một phút.

He waited for her for several minutes outside the cafe.

Anh đợi cô ấy vài phút bên ngoài quán cà phê.

The speaker's presentation lasted for only ten minutes.

Bài thuyết trình của diễn giả chỉ kéo dài mười phút.

Dạng danh từ của Minute (Noun)

SingularPlural

Minute

Minutes

Kết hợp từ của Minute (Noun)

CollocationVí dụ

Agonizing minute

Phút đau đớn

The agonizing minute of waiting for the interview result felt endless.

Phút đau đớn chờ đợi kết quả phỏng vấn cảm thấy vô tận.

Tense minute

Phút căng thẳng

She arrived at the meeting with a tense minute left.

Cô ấy đến cuộc họp với một phút căng thẳng còn lại.

Passing minute

Phút cuối cùng

With each passing minute, more people joined the social event.

Với mỗi phút trôi qua, nhiều người tham gia sự kiện xã hội.

Opening minute

Phút mở đầu

The opening minute of the event set the tone for the evening.

Phút đầu tiên của sự kiện đã định đoạt không khí buổi tối.

Closing minute

Phút cuối cùng

The social gathering ended in the closing minute.

Cuộc tụ họp xã hội kết thúc vào phút cuối cùng.

Minute (Verb)

mɑɪnˈut
mɑɪnjˈut
01

Gửi một bản ghi nhớ cho (ai đó)

Send a memorandum to (someone)

Ví dụ

She minuted the important details of the meeting for the team.

Cô ấy ghi chú chi tiết quan trọng của cuộc họp cho đội.

He minutes the decisions made during the social club's gatherings.

Anh ấy ghi chú những quyết định được đưa ra trong các buổi họp của câu lạc bộ xã hội.

The secretary minutes the key points of the charity event.

Thư ký ghi chú những điểm chính của sự kiện từ thiện.

02

Ghi chép (tiến trình cuộc họp)

Record (the proceedings of a meeting)

Ví dụ

I will minute the discussion during the social club meeting.

Tôi sẽ ghi chép cuộc thảo luận trong buổi họp câu lạc bộ xã hội.

She minutes the key decisions made at the charity event.

Cô ấy ghi chép những quyết định quan trọng được đưa ra tại sự kiện từ thiện.

The secretary minutes the details of the social gathering for reference.

Thư ký ghi chép chi tiết của buổi tụ họp xã hội để tham khảo.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Minute cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

3.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề và bài mẫu IELTS Speaking cho chủ đề Describe a time when you solved the problem through the Internet
[...] I quickly logged onto my internet banking account and succeeded in transferring the money with only about 1 left [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Speaking cho chủ đề Describe a time when you solved the problem through the Internet
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Media ngày thi 18/07/2020
[...] For example, this type of news often provides people with up-to-the- reports about the harmful effects of climate change [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Media ngày thi 18/07/2020
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 04/02/2023
[...] The time men spent on these same tasks was slightly less, at 60 and approximately 45 respectively [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 04/02/2023
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 04/02/2023
[...] In terms of the time spent performing these tasks, women spent over 80 a day cooking, and just under 70 a day cleaning [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 04/02/2023

Idiom with Minute

Every minute counts

ˈɛvɚi mˈɪnət kˈaʊnts.

Thời gian là vàng bạc

Time is very important.

Every minute counts when responding to emergencies.

Mỗi phút đều quan trọng khi phản ứng với tình huống khẩn cấp.

Thành ngữ cùng nghĩa: every moment counts...

Be up to the minute

bˈi ˈʌp tˈu ðə mˈɪnət

Cập nhật từng phút

Current.

Her fashion sense is always up to the minute.

Phong cách thời trang của cô ấy luôn đồng thời.

ɡˈoʊ ə mˈaɪl ə mˈɪnət

Nhanh như cắt

Very fast.

She talks a mile a minute, it's hard to keep up.

Cô ấy nói nhanh như chớp, khó theo kịp.

Thành ngữ cùng nghĩa: move a mile a minute...

At the last minute

ˈæt ðə lˈæst mˈɪnət

Phút chót

At the last possible chance; in the last few minutes, hours, or days.

She decided to join the party at the last minute.

Cô ấy quyết định tham gia buổi tiệc vào phút cuối cùng.