Bản dịch của từ Minute trong tiếng Việt
Minute
Minute (Adjective)
The minute details of the social issue were often overlooked.
Các chi tiết nhỏ về vấn đề xã hội thường bị bỏ qua.
She made a minute mistake in the social experiment analysis.
Cô ấy đã mắc một lỗi nhỏ trong phân tích thử nghiệm xã hội.
The impact of the social project was significant despite its minute budget.
Tác động của dự án xã hội rất quan trọng mặc dù ngân sách rất nhỏ.
Dạng tính từ của Minute (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Minute Phút | More minute Thêm phút | Most minute Phút cuối |
Minute (Noun)
The secretary took the minutes during the community meeting.
Thư ký đã ghi chép biên bản cuộc họp cộng đồng.
The minutes of the social gathering were distributed to all attendees.
Biên bản cuộc tụ họp xã hội đã được phân phát cho tất cả những người tham dự.
The minutes recorded the decisions made during the neighborhood association meeting.
Biên bản ghi lại những quyết định được đưa ra trong cuộc họp hội cư dân.
Một phần sáu mươi độ đo góc (ký hiệu: ʹ)
A sixtieth of a degree of angular measurement (symbol: ʹ)
She waited for the meeting to start every minute.
Cô ấy đợi cuộc họp bắt đầu mỗi phút.
He talked to the audience for a minute before leaving.
Anh ấy nói chuyện với khán giả một phút trước khi rời đi.
The event lasted for a minute but left a lasting impact.
Sự kiện kéo dài một phút nhưng để lại ấn tượng lâu dài.
Một bản ghi nhớ chính thức cho phép hoặc đề xuất một phương án hành động.
An official memorandum authorizing or recommending a course of action.
The city council issued a minute to approve the new community center.
Hội đồng thành phố đã ban hành một phút để phê duyệt trung tâm cộng đồng mới.
The charity organization recorded the decision in the meeting minute.
Tổ chức từ thiện ghi lại quyết định trong phút họp.
The mayor signed the minute endorsing the local charity event.
Thị trưởng đã ký vào phút chứng thực cho sự kiện từ thiện địa phương.
She arrived at the meeting a minute late.
Cô ấy đến cuộc họp muộn một phút.
He waited for her for several minutes outside the cafe.
Anh đợi cô ấy vài phút bên ngoài quán cà phê.
The speaker's presentation lasted for only ten minutes.
Bài thuyết trình của diễn giả chỉ kéo dài mười phút.
Dạng danh từ của Minute (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Minute | Minutes |
Kết hợp từ của Minute (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Agonizing minute Phút đau đớn | The agonizing minute of waiting for the interview result felt endless. Phút đau đớn chờ đợi kết quả phỏng vấn cảm thấy vô tận. |
Tense minute Phút căng thẳng | She arrived at the meeting with a tense minute left. Cô ấy đến cuộc họp với một phút căng thẳng còn lại. |
Passing minute Phút cuối cùng | With each passing minute, more people joined the social event. Với mỗi phút trôi qua, nhiều người tham gia sự kiện xã hội. |
Opening minute Phút mở đầu | The opening minute of the event set the tone for the evening. Phút đầu tiên của sự kiện đã định đoạt không khí buổi tối. |
Closing minute Phút cuối cùng | The social gathering ended in the closing minute. Cuộc tụ họp xã hội kết thúc vào phút cuối cùng. |
Minute (Verb)
Gửi một bản ghi nhớ cho (ai đó)
Send a memorandum to (someone)
She minuted the important details of the meeting for the team.
Cô ấy ghi chú chi tiết quan trọng của cuộc họp cho đội.
He minutes the decisions made during the social club's gatherings.
Anh ấy ghi chú những quyết định được đưa ra trong các buổi họp của câu lạc bộ xã hội.
The secretary minutes the key points of the charity event.
Thư ký ghi chú những điểm chính của sự kiện từ thiện.
I will minute the discussion during the social club meeting.
Tôi sẽ ghi chép cuộc thảo luận trong buổi họp câu lạc bộ xã hội.
She minutes the key decisions made at the charity event.
Cô ấy ghi chép những quyết định quan trọng được đưa ra tại sự kiện từ thiện.
The secretary minutes the details of the social gathering for reference.
Thư ký ghi chép chi tiết của buổi tụ họp xã hội để tham khảo.
Họ từ
Từ "minute" trong tiếng Anh có nghĩa là một khoảng thời gian rất ngắn, tương đương với một phần sáu mươi của một giờ. Từ này phát âm là /ˈmɪnɪt/ trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "minute" cũng có thể dùng để chỉ sự chi tiết, nhỏ bé (ví dụ: "minute details"). Cách viết và nghĩa cơ bản không thay đổi giữa hai phương ngữ, nhưng thực tiễn ngữ âm có thể khác biệt, đặc biệt ở cách nhấn âm và tốc độ phát âm.
Từ "minute" có nguồn gốc từ tiếng Latin "minuta", là dạng quá khứ phân từ của động từ "minuere", nghĩa là "giảm bớt" hoặc "nhỏ lại". Với ý nghĩa ban đầu liên quan đến việc chia nhỏ thời gian hoặc không gian, từ này đã được sử dụng để chỉ một khoảng thời gian ngắn, tức là một phút. Sự chuyển biến này tạo nên sự liên kết giữa khái niệm nhỏ bé và đại diện cho đơn vị thời gian trong ngôn ngữ hiện nay.
Từ "minute" thường xuyên xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi thông tin thời gian và chi tiết cụ thể được yêu cầu. Trong Ngữ pháp, từ này có thể được sử dụng để diễn tả khoảng thời gian ngắn hoặc kích thước nhỏ. Trong ngữ cảnh hàng ngày, "minute" thường được dùng trong các tình huống như lập kế hoạch, hẹn giờ hoặc quản lý thời gian, phản ánh tầm quan trọng của nó trong cuộc sống hàng ngày và môi trường học thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp