Bản dịch của từ Minute trong tiếng Việt
Minute
Minute (Adjective)
Minute (Noun)
The secretary took the minutes during the community meeting.
Thư ký đã ghi chép biên bản cuộc họp cộng đồng.
The minutes of the social gathering were distributed to all attendees.
Biên bản cuộc tụ họp xã hội đã được phân phát cho tất cả những người tham dự.
Một phần sáu mươi độ đo góc (ký hiệu: ʹ)
A sixtieth of a degree of angular measurement (symbol: ʹ)
She waited for the meeting to start every minute.
Cô ấy đợi cuộc họp bắt đầu mỗi phút.
He talked to the audience for a minute before leaving.
Anh ấy nói chuyện với khán giả một phút trước khi rời đi.
Một bản ghi nhớ chính thức cho phép hoặc đề xuất một phương án hành động.
An official memorandum authorizing or recommending a course of action.
The city council issued a minute to approve the new community center.
Hội đồng thành phố đã ban hành một phút để phê duyệt trung tâm cộng đồng mới.
The charity organization recorded the decision in the meeting minute.
Tổ chức từ thiện ghi lại quyết định trong phút họp.
She arrived at the meeting a minute late.
Cô ấy đến cuộc họp muộn một phút.
He waited for her for several minutes outside the cafe.
Anh đợi cô ấy vài phút bên ngoài quán cà phê.
Kết hợp từ của Minute (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Agonizing minute Phút đau đớn | The agonizing minute of waiting for the interview result felt endless. Phút đau đớn chờ đợi kết quả phỏng vấn cảm thấy vô tận. |
Tense minute Phút căng thẳng | She arrived at the meeting with a tense minute left. Cô ấy đến cuộc họp với một phút căng thẳng còn lại. |
Passing minute Phút cuối cùng | With each passing minute, more people joined the social event. Với mỗi phút trôi qua, nhiều người tham gia sự kiện xã hội. |
Opening minute Phút mở đầu | The opening minute of the event set the tone for the evening. Phút đầu tiên của sự kiện đã định đoạt không khí buổi tối. |
Closing minute Phút cuối cùng | The social gathering ended in the closing minute. Cuộc tụ họp xã hội kết thúc vào phút cuối cùng. |
Minute (Verb)
Gửi một bản ghi nhớ cho (ai đó)
Send a memorandum to (someone)
She minuted the important details of the meeting for the team.
Cô ấy ghi chú chi tiết quan trọng của cuộc họp cho đội.
He minutes the decisions made during the social club's gatherings.
Anh ấy ghi chú những quyết định được đưa ra trong các buổi họp của câu lạc bộ xã hội.
I will minute the discussion during the social club meeting.
Tôi sẽ ghi chép cuộc thảo luận trong buổi họp câu lạc bộ xã hội.
She minutes the key decisions made at the charity event.
Cô ấy ghi chép những quyết định quan trọng được đưa ra tại sự kiện từ thiện.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp