Bản dịch của từ Memorandum trong tiếng Việt
Memorandum
Memorandum (Noun)
The company sent a memorandum to all employees about the new policy.
Công ty đã gửi một bản ghi nhớ đến tất cả nhân viên về chính sách mới.
The memorandum from the ambassador outlined the terms of the trade agreement.
Bản ghi nhớ từ đại sứ phản ánh các điều khoản của thỏa thuận thương mại.
She received a memorandum regarding the upcoming charity event.
Cô ấy nhận được một bản ghi nhớ về sự kiện từ thiện sắp tới.
Dạng danh từ của Memorandum (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Memorandum | Memorandums |
Kết hợp từ của Memorandum (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Copy of memorandum Bản sao thông báo | She made a copy of the memorandum for further reference. Cô ấy đã sao chép bản ghi nhớ để tham khảo sau này. |
Memorandum to Bản ghi nhớ đến | The memorandum to the committee was well-received by all members. Bản ghi nhớ cho ủy ban đã được tất cả các thành viên đón nhận. |
Memorandum on Biên bản về | The memorandum on social issues was discussed during the meeting. Bản ghi nhớ về các vấn đề xã hội đã được thảo luận trong cuộc họp. |
Memorandum of Biên bản của | The memorandum of understanding was signed by both parties. Biên bản ghi nhớ được ký bởi cả hai bên. |
"Memorandum" là một thuật ngữ thường được sử dụng trong môi trường kinh doanh và pháp luật, chỉ một tài liệu ngắn gọn nhằm ghi lại thông tin, quyết định hoặc hướng dẫn. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng giống nhau cả trong Anh và Mỹ, tuy nhiên đôi khi người Anh có thể sử dụng từ "note" thay thế trong ngữ cảnh không chính thức. Về phát âm, "memorandum" trong tiếng Anh được phát âm là /ˌmɛm.əˈræn.dəm/, với trọng âm ở âm tiết thứ ba. Tài liệu này thường mang tính chất nội bộ, được sử dụng để truyền đạt thông tin giữa các bên liên quan.
Từ "memorandum" có nguồn gốc từ латин, xuất phát từ động từ "memorare", có nghĩa là "để nhớ". Trong tiếng Latinh, "memorandum" được sử dụng để chỉ một ghi chú cần thiết phải nhớ hoặc một điều gì đó cần được ghi nhớ. Lịch sử của từ này phản ánh sự chuyển biến từ việc ghi chép thông tin quan trọng sang ngữ nghĩa hiện đại, dùng để chỉ tài liệu nội bộ hay thông báo chính thức, nhằm nhấn mạnh tầm quan trọng của việc ghi lại thông tin để dễ dàng tham khảo sau này.
Từ "memorandum" xuất hiện với tần suất vừa phải trong kỳ thi IELTS, đặc biệt trong bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Trong bối cảnh thi IELTS, nó thường được sử dụng liên quan đến văn bản, thông báo hoặc các tài liệu chính thức. Ngoài ra, từ này còn phổ biến trong các tình huống kinh doanh, nơi nó được sử dụng để ghi chú hoặc tóm tắt thông tin quan trọng trong các cuộc họp hoặc quyết định.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp