Bản dịch của từ Hour trong tiếng Việt
Hour
Hour (Noun Countable)
John waited for an hour at the bus stop.
John đã đợi một giờ ở trạm xe buýt.
The party starts in an hour, don't be late.
Bữa tiệc sẽ bắt đầu sau một giờ nữa, đừng đến muộn.
She worked for several hours to finish the project.
Cô ấy đã làm việc trong vài giờ để hoàn thành dự án.
Kết hợp từ của Hour (Noun Countable)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
In an hour's time Trong vòng một giờ | The social event will start in an hour's time. Sự kiện xã hội sẽ bắt đầu sau một giờ. |
With every passing hour Với mỗi giờ trôi qua | With every passing hour, more people joined the social gathering. Với mỗi giờ trôi qua, có nhiều người tham gia buổi tụ tập xã hội. |
Your hour of need Khi bạn cần | Friends always support you in your hour of need. Bạn bè luôn hỗ trợ bạn trong lúc cần thiết. |
Hour after hour Giờ qua giờ | She volunteered at the community center hour after hour. Cô ấy tình nguyện tại trung tâm cộng đồng từ giờ này qua giờ khác. |
Half an hour Nửa giờ | She chatted with her friend for half an hour. Cô ấy trò chuyện với bạn cô ấy trong nửa giờ. |
Hour (Noun)
(trong nhà thờ phương tây (tiếng latinh)) một buổi lễ ngắn gồm các thánh vịnh và lời cầu nguyện được đọc vào một thời điểm cụ thể trong ngày, đặc biệt là trong các cộng đồng tôn giáo.
(in the western (latin) church) a short service of psalms and prayers to be said at a particular time of day, especially in religious communities.
The nuns gathered for the hour in the chapel every evening.
Các nữ tu tập trung cho giờ trong nhà thờ mỗi tối.
The monks observed the hour before sunrise as part of their routine.
Các thầy tu quan sát giờ trước bình minh như một phần của thói quen của họ.
The community came together to pray the hour in unity.
Cộng đồng hợp lại để cầu nguyện giờ trong sự đoàn kết.
She arrived at the party at the eleventh hour.
Cô ấy đến bữa tiệc vào giờ thứ mười một.
The meeting lasted for an hour.
Cuộc họp kéo dài một giờ.
He wakes up every morning at six o'clock hour.
Anh ấy thức dậy mỗi sáng vào giờ sáu.
The office hours are from 9 am to 5 pm.
Giờ làm việc từ 9 giờ sáng đến 5 giờ chiều.
The museum is open for six hours every day.
Bảo tàng mở cửa sáu giờ mỗi ngày.
The event lasted for several hours without any breaks.
Sự kiện kéo dài trong vài giờ mà không có giờ nghỉ nào.
The event starts at the eleventh hour.
Sự kiện bắt đầu vào giờ thứ mười một.
He worked for hours to finish the project.
Anh ấy làm việc suốt giờ để hoàn thành dự án.
They chatted for hours at the social gathering.
Họ trò chuyện suốt giờ tại buổi tụ tập xã hội.
She worked for eight hours a day at the hospital.
Cô ấy làm việc tám giờ một ngày tại bệnh viện.
The meeting lasted for an hour before everyone left.
Cuộc họp kéo dài một giờ trước khi mọi người rời đi.
The event will start in half an hour, so please be on time.
Sự kiện sẽ bắt đầu trong nửa giờ nên xin hãy đến đúng giờ.
Dạng danh từ của Hour (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Hour | Hours |
Kết hợp từ của Hour (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Your hour of need Lúc bạn cần | Friends who support you during your hour of need are invaluable. Những người bạn hỗ trợ bạn trong lúc cần thiết là vô giá. |
In an hour's time Trong vòng một giờ | The social event will start in an hour's time. Sự kiện xã hội sẽ bắt đầu trong một giờ nữa. |
With every passing hour Với mỗi giờ trôi qua | With every passing hour, more people joined the social event. Với mỗi giờ trôi qua, có thêm người tham gia sự kiện xã hội. |
Half an hour Nửa tiếng | She spent half an hour chatting with her friends. Cô ấy đã dành nửa giờ để trò chuyện với bạn bè. |
Hour after hour Giờ qua giờ | She worked hour after hour to organize the charity event. Cô ấy làm việc từng giờ để tổ chức sự kiện từ thiện. |
Họ từ
"Hour" là một danh từ chỉ đơn vị thời gian bằng 60 phút, tương đương với 1/24 của một ngày. Từ này xuất phát từ tiếng Latinh "hora". Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt giữa Anh và Mỹ về cách viết hay nghĩa của "hour". Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau, nơi người Anh thường phát âm với chú trọng vào âm tiết đầu hơn so với người Mỹ. "Hour" được sử dụng phổ biến trong nhiều ngữ cảnh như lịch trình, thời gian biểu và đồng hồ.
Từ "hour" có nguồn gốc từ tiếng Latin "hora", bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "ὥρα" (hōra), có nghĩa là "thời gian" hoặc "mùa". Thuật ngữ này lần đầu tiên được sử dụng trong các văn bản thời Trung Cổ, liên quan đến việc phân chia thời gian trong ngày thành các khoảng cụ thể. Liên quan đến ý nghĩa hiện tại, "hour" được định nghĩa là một đơn vị thời gian tương ứng với 60 phút, phản ánh sự cần thiết trong việc đo đạc và quản lý thời gian trong xã hội hiện đại.
Từ "hour" xuất hiện với tần suất nhất định trong cả bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Nghe, từ này thường liên quan đến các cuộc hội thoại về thời gian hoặc lịch trình. Trong phần Nói, thí sinh thường sử dụng từ này để phân tích thời gian trong các tình huống cá nhân. Trong Đọc và Viết, "hour" có thể được dùng trong các bài luận về thời gian hoặc các khái niệm trừu tượng liên quan đến thời gian. Từ này cũng phổ biến trong nhiều ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày, chẳng hạn như thảo luận về thời gian làm việc hoặc lịch trình học tập.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp