Bản dịch của từ Hour trong tiếng Việt
Hour

Hour(Noun)
(trong Nhà thờ phương Tây (tiếng Latinh)) một buổi lễ ngắn gồm các thánh vịnh và lời cầu nguyện được đọc vào một thời điểm cụ thể trong ngày, đặc biệt là trong các cộng đồng tôn giáo.
(in the Western (Latin) Church) a short service of psalms and prayers to be said at a particular time of day, especially in religious communities.
Dạng danh từ của Hour (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Hour | Hours |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
"Hour" là một danh từ chỉ đơn vị thời gian bằng 60 phút, tương đương với 1/24 của một ngày. Từ này xuất phát từ tiếng Latinh "hora". Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt giữa Anh và Mỹ về cách viết hay nghĩa của "hour". Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau, nơi người Anh thường phát âm với chú trọng vào âm tiết đầu hơn so với người Mỹ. "Hour" được sử dụng phổ biến trong nhiều ngữ cảnh như lịch trình, thời gian biểu và đồng hồ.
Từ "hour" có nguồn gốc từ tiếng Latin "hora", bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "ὥρα" (hōra), có nghĩa là "thời gian" hoặc "mùa". Thuật ngữ này lần đầu tiên được sử dụng trong các văn bản thời Trung Cổ, liên quan đến việc phân chia thời gian trong ngày thành các khoảng cụ thể. Liên quan đến ý nghĩa hiện tại, "hour" được định nghĩa là một đơn vị thời gian tương ứng với 60 phút, phản ánh sự cần thiết trong việc đo đạc và quản lý thời gian trong xã hội hiện đại.
Từ "hour" xuất hiện với tần suất nhất định trong cả bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Nghe, từ này thường liên quan đến các cuộc hội thoại về thời gian hoặc lịch trình. Trong phần Nói, thí sinh thường sử dụng từ này để phân tích thời gian trong các tình huống cá nhân. Trong Đọc và Viết, "hour" có thể được dùng trong các bài luận về thời gian hoặc các khái niệm trừu tượng liên quan đến thời gian. Từ này cũng phổ biến trong nhiều ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày, chẳng hạn như thảo luận về thời gian làm việc hoặc lịch trình học tập.
Họ từ
"Hour" là một danh từ chỉ đơn vị thời gian bằng 60 phút, tương đương với 1/24 của một ngày. Từ này xuất phát từ tiếng Latinh "hora". Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt giữa Anh và Mỹ về cách viết hay nghĩa của "hour". Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau, nơi người Anh thường phát âm với chú trọng vào âm tiết đầu hơn so với người Mỹ. "Hour" được sử dụng phổ biến trong nhiều ngữ cảnh như lịch trình, thời gian biểu và đồng hồ.
Từ "hour" có nguồn gốc từ tiếng Latin "hora", bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "ὥρα" (hōra), có nghĩa là "thời gian" hoặc "mùa". Thuật ngữ này lần đầu tiên được sử dụng trong các văn bản thời Trung Cổ, liên quan đến việc phân chia thời gian trong ngày thành các khoảng cụ thể. Liên quan đến ý nghĩa hiện tại, "hour" được định nghĩa là một đơn vị thời gian tương ứng với 60 phút, phản ánh sự cần thiết trong việc đo đạc và quản lý thời gian trong xã hội hiện đại.
Từ "hour" xuất hiện với tần suất nhất định trong cả bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Nghe, từ này thường liên quan đến các cuộc hội thoại về thời gian hoặc lịch trình. Trong phần Nói, thí sinh thường sử dụng từ này để phân tích thời gian trong các tình huống cá nhân. Trong Đọc và Viết, "hour" có thể được dùng trong các bài luận về thời gian hoặc các khái niệm trừu tượng liên quan đến thời gian. Từ này cũng phổ biến trong nhiều ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày, chẳng hạn như thảo luận về thời gian làm việc hoặc lịch trình học tập.

