Bản dịch của từ Hour trong tiếng Việt
Hour

Hour (Noun Countable)
John waited for an hour at the bus stop.
John đã đợi một giờ ở trạm xe buýt.
The party starts in an hour, don't be late.
Bữa tiệc sẽ bắt đầu sau một giờ nữa, đừng đến muộn.
She worked for several hours to finish the project.
Cô ấy đã làm việc trong vài giờ để hoàn thành dự án.
Kết hợp từ của Hour (Noun Countable)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Opening hour Giờ mở cửa | The café has opening hours from 8 am to 6 pm daily. Quán cà phê có giờ mở cửa từ 8 giờ sáng đến 6 giờ chiều hàng ngày. |
Darkest hour Giờ đen tối | During the darkest hour, many people united for social justice. Trong giờ tối tăm nhất, nhiều người đã đoàn kết vì công bằng xã hội. |
Office hour Giờ làm việc | The office hours for the community center are from 9 am to 5 pm. Giờ làm việc của trung tâm cộng đồng là từ 9 giờ sáng đến 5 giờ chiều. |
Happy hour Giờ hạnh phúc | The local café offers a happy hour every friday at 5 pm. Quán cà phê địa phương có giờ hạnh phúc mỗi thứ sáu lúc 5 giờ chiều. |
Wee small ~s hour Giờ rất sớm | We discussed social issues at the wee small hours of the night. Chúng tôi đã thảo luận về các vấn đề xã hội vào giờ khuya. |
Hour (Noun)
(trong nhà thờ phương tây (tiếng latinh)) một buổi lễ ngắn gồm các thánh vịnh và lời cầu nguyện được đọc vào một thời điểm cụ thể trong ngày, đặc biệt là trong các cộng đồng tôn giáo.
(in the western (latin) church) a short service of psalms and prayers to be said at a particular time of day, especially in religious communities.
The nuns gathered for the hour in the chapel every evening.
Các nữ tu tập trung cho giờ trong nhà thờ mỗi tối.
The monks observed the hour before sunrise as part of their routine.
Các thầy tu quan sát giờ trước bình minh như một phần của thói quen của họ.
The community came together to pray the hour in unity.
Cộng đồng hợp lại để cầu nguyện giờ trong sự đoàn kết.
She arrived at the party at the eleventh hour.
Cô ấy đến bữa tiệc vào giờ thứ mười một.
The meeting lasted for an hour.
Cuộc họp kéo dài một giờ.
He wakes up every morning at six o'clock hour.
Anh ấy thức dậy mỗi sáng vào giờ sáu.
The office hours are from 9 am to 5 pm.
Giờ làm việc từ 9 giờ sáng đến 5 giờ chiều.
The museum is open for six hours every day.
Bảo tàng mở cửa sáu giờ mỗi ngày.
The event lasted for several hours without any breaks.
Sự kiện kéo dài trong vài giờ mà không có giờ nghỉ nào.
The event starts at the eleventh hour.
Sự kiện bắt đầu vào giờ thứ mười một.
He worked for hours to finish the project.
Anh ấy làm việc suốt giờ để hoàn thành dự án.
They chatted for hours at the social gathering.
Họ trò chuyện suốt giờ tại buổi tụ tập xã hội.
She worked for eight hours a day at the hospital.
Cô ấy làm việc tám giờ một ngày tại bệnh viện.
The meeting lasted for an hour before everyone left.
Cuộc họp kéo dài một giờ trước khi mọi người rời đi.
The event will start in half an hour, so please be on time.
Sự kiện sẽ bắt đầu trong nửa giờ nên xin hãy đến đúng giờ.
Dạng danh từ của Hour (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Hour | Hours |
Kết hợp từ của Hour (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Ungodly hour Giờ khắc nghiệt | We met at an ungodly hour for our social project meeting. Chúng tôi gặp nhau vào giờ không thể tin được cho buổi họp dự án xã hội. |
Credit hour Giờ tín chỉ | Each student needs 15 credit hours to graduate this semester. Mỗi sinh viên cần 15 tín chỉ để tốt nghiệp học kỳ này. |
Solid hour Giờ học hiệu quả | We spent a solid hour discussing social issues in class. Chúng tôi đã dành một giờ đồng hồ thảo luận về các vấn đề xã hội trong lớp. |
Darkest hour Giờ khắc tồi tệ nhất | During the darkest hour, many people joined hands to support each other. Trong giờ phút tăm tối nhất, nhiều người đã nắm tay hỗ trợ nhau. |
Peak hour Giờ cao điểm | During peak hour, traffic in downtown new york becomes extremely congested. Vào giờ cao điểm, giao thông ở trung tâm new york trở nên rất kẹt. |
Họ từ
"Hour" là một danh từ chỉ đơn vị thời gian bằng 60 phút, tương đương với 1/24 của một ngày. Từ này xuất phát từ tiếng Latinh "hora". Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt giữa Anh và Mỹ về cách viết hay nghĩa của "hour". Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau, nơi người Anh thường phát âm với chú trọng vào âm tiết đầu hơn so với người Mỹ. "Hour" được sử dụng phổ biến trong nhiều ngữ cảnh như lịch trình, thời gian biểu và đồng hồ.
Từ "hour" có nguồn gốc từ tiếng Latin "hora", bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "ὥρα" (hōra), có nghĩa là "thời gian" hoặc "mùa". Thuật ngữ này lần đầu tiên được sử dụng trong các văn bản thời Trung Cổ, liên quan đến việc phân chia thời gian trong ngày thành các khoảng cụ thể. Liên quan đến ý nghĩa hiện tại, "hour" được định nghĩa là một đơn vị thời gian tương ứng với 60 phút, phản ánh sự cần thiết trong việc đo đạc và quản lý thời gian trong xã hội hiện đại.
Từ "hour" xuất hiện với tần suất nhất định trong cả bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Nghe, từ này thường liên quan đến các cuộc hội thoại về thời gian hoặc lịch trình. Trong phần Nói, thí sinh thường sử dụng từ này để phân tích thời gian trong các tình huống cá nhân. Trong Đọc và Viết, "hour" có thể được dùng trong các bài luận về thời gian hoặc các khái niệm trừu tượng liên quan đến thời gian. Từ này cũng phổ biến trong nhiều ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày, chẳng hạn như thảo luận về thời gian làm việc hoặc lịch trình học tập.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



