Bản dịch của từ Eleventh trong tiếng Việt
Eleventh
Eleventh (Adjective)
The eleventh person in line won the raffle.
Người thứ mười một trong hàng đã thắng xổ số.
She celebrated her eleventh birthday with a big party.
Cô ấy đã tổ chức sinh nhật lần thứ mười một của mình bằng một bữa tiệc lớn.
The eleventh grade students organized a charity event.
Học sinh lớp mười một đã tổ chức một sự kiện từ thiện.
Dạng tính từ của Eleventh (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Eleventh Thứ mười một | - | - |
Eleventh (Noun)
The eleventh note in the melody added a unique touch.
Nốt thứ mười một trong giai điệu đã thêm một nét độc đáo.
She played the eleventh on the piano during the recital.
Cô chơi nốt thứ mười một trên piano trong buổi biểu diễn.
The band emphasized the eleventh in their harmonies.
Ban nhạc nhấn mạnh nốt thứ mười một trong phần hòa âm của họ.
She was the eleventh person to arrive at the social event.
Cô ấy là người thứ mười một đến sự kiện xã hội.
The eleventh place in line was reserved for the guest speaker.
Vị trí thứ mười một trong hàng được dành cho diễn giả khách mời.
The eleventh hour decision changed the course of the social gathering.
Quyết định vào giờ thứ mười một đã thay đổi diễn biến của cuộc tụ họp xã hội.
She was born on the eleventh of November.
Cô ấy sinh vào ngày 11 tháng 11.
They celebrated their eleventh anniversary last week.
Họ đã tổ chức lễ kỷ niệm 11 năm ngày cưới vào tuần trước.
The eleventh person in line won the prize.
Người thứ 11 trong hàng đã giành được giải thưởng.
Họ từ
Từ "eleventh" là tính từ và danh từ chỉ vị trí thứ mười một trong một dãy số. Trong tiếng Anh, phiên bản của từ này được sử dụng tương tự trong cả Anh Anh và Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay hình thức viết. Tuy nhiên, trong cách phát âm, giọng Anh Mỹ thường nhẹ nhàng hơn so với giọng Anh Anh. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh số thứ tự, ví dụ trong các danh sách, xếp hạng hoặc thời gian.
Từ "eleventh" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "endleofan", bắt nguồn từ các thành tố "en" có nghĩa là "mười" và "leofan" nghĩa là "thêm". Tiền tố "eleven" biểu thị số lượng một lớn hơn mười, và từ "eleventh" phục vụ để chỉ vị trí thứ mười một trong một dãy. Sự phát triển ngữ nghĩa của từ này phản ánh cách thức phân loại và sắp xếp trong hệ thống số đếm, giữ nguyên sự liên kết với khái niệm số lượng và thứ tự.
Từ "eleventh" thường xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong các đề thi nghe và nói. Trong phần đọc và viết, nó có thể được tìm thấy trong văn bản liên quan đến thứ tự hoặc phân loại. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để chỉ định thứ tự của một danh sách, hoặc trong các sự kiện cụ thể như kỷ niệm hoặc mốc thời gian, chẳng hạn như "ngày 11".
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp