Bản dịch của từ Eleventh trong tiếng Việt

Eleventh

Adjective Noun [U/C]

Eleventh (Adjective)

ɪlˈɛvn̩ɵ
ˈilɛvn̩ɵ
01

Dạng thứ tự của số mười một.

The ordinal form of the number eleven.

Ví dụ

The eleventh person in line won the raffle.

Người thứ mười một trong hàng đã thắng xổ số.

She celebrated her eleventh birthday with a big party.

Cô ấy đã tổ chức sinh nhật lần thứ mười một của mình bằng một bữa tiệc lớn.

The eleventh grade students organized a charity event.

Học sinh lớp mười một đã tổ chức một sự kiện từ thiện.

Dạng tính từ của Eleventh (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Eleventh

Thứ mười một

-

-

Eleventh (Noun)

ɪlˈɛvn̩ɵ
ˈilɛvn̩ɵ
01

(âm nhạc) nốt 11 độ tính từ gốc của hợp âm.

(music) the note eleven scale degrees from the root of a chord.

Ví dụ

The eleventh note in the melody added a unique touch.

Nốt thứ mười một trong giai điệu đã thêm một nét độc đáo.

She played the eleventh on the piano during the recital.

Cô chơi nốt thứ mười một trên piano trong buổi biểu diễn.

The band emphasized the eleventh in their harmonies.

Ban nhạc nhấn mạnh nốt thứ mười một trong phần hòa âm của họ.

02

Người hoặc vật ở vị trí thứ mười một.

The person or thing in the eleventh position.

Ví dụ

She was the eleventh person to arrive at the social event.

Cô ấy là người thứ mười một đến sự kiện xã hội.

The eleventh place in line was reserved for the guest speaker.

Vị trí thứ mười một trong hàng được dành cho diễn giả khách mời.

The eleventh hour decision changed the course of the social gathering.

Quyết định vào giờ thứ mười một đã thay đổi diễn biến của cuộc tụ họp xã hội.

03

Một trong mười một phần bằng nhau của một tổng thể.

One of eleven equal parts of a whole.

Ví dụ

She was born on the eleventh of November.

Cô ấy sinh vào ngày 11 tháng 11.

They celebrated their eleventh anniversary last week.

Họ đã tổ chức lễ kỷ niệm 11 năm ngày cưới vào tuần trước.

The eleventh person in line won the prize.

Người thứ 11 trong hàng đã giành được giải thưởng.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Eleventh cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Speaking chủ đề: Describe a special toy you had in your childhood
[...] This game console was gifted to me by my deceased grandpa on my birthday [...]Trích: Bài mẫu IELTS Speaking chủ đề: Describe a special toy you had in your childhood

Idiom with Eleventh

At the eleventh hour

ˈæt ðɨ ɨlˈɛvənθ ˈaʊɚ

Phút chót/ Giờ chót

At the last possible moment.

They made a decision at the eleventh hour to donate money.

Họ đã đưa ra quyết định vào phút chót để quyên tiền.