Bản dịch của từ Chord trong tiếng Việt
Chord
Chord (Noun)
The band played a beautiful chord during the concert.
Ban nhạc đã chơi một hợp âm đẹp trong buổi hòa nhạc.
The choir sang a melodic chord that mesmerized the audience.
Đội hợp xướng hát một hợp âm du dương mê hoặc khán giả.
She added a chord to the truss for extra support.
Cô ấy đã thêm một dây cột vào cấu trúc để hỗ trợ thêm.
The chord on the truss broke during the construction process.
Dây cột trên cấu trúc đã bị gãy trong quá trình xây dựng.
The chord connected the two points on the circle.
Dây cung kết nối hai điểm trên đường tròn.
The musician played a beautiful chord on the guitar.
Người nhạc sĩ chơi một âm hợp đẹp trên đàn guitar.
Dây đàn hạc hoặc nhạc cụ khác.
A string on a harp or other instrument.
The musician plucked a chord on the harp.
Người nhạc sĩ gẳng dây trên đàn hạc.
She learned to tune the chords of her guitar.
Cô ấy học điều chỉnh dây đàn guitar của mình.
Kết hợp từ của Chord (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Major chord Âm giai lớn | The band played a major chord at the social event. Ban nhạc đã chơi một âm hợp lớn tại sự kiện xã hội. |
Minor chord Nhị âm | The musician played a minor chord on his guitar. Người nhạc sĩ chơi một nốt âm nhỏ trên cây đàn guitar. |
Piano chord Âm hợp piano | The musician played a beautiful piano chord during the social event. Người nhạc sĩ đã chơi một dây đàn piano đẹp trong sự kiện xã hội. |
Guitar chord Ngựa đàn guitar | He strummed a guitar chord at the social gathering. Anh ta vẽ một âm hợp guitar tại buổi tụ tập xã hội. |
Chord (Verb)
She likes to chord on her guitar during social gatherings.
Cô ấy thích chơi đàn guitar trong các buổi tụ tập xã hội.
They often chord together to entertain guests at social events.
Họ thường chơi cùng nhau để giải trí cho khách mời tại các sự kiện xã hội.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp