Bản dịch của từ Chord trong tiếng Việt

Chord

Noun [U/C]Verb

Chord (Noun)

kˈɔɹd
kɑɹd
01

Một nhóm (thường là ba hoặc nhiều) nốt nhạc vang lên cùng nhau, làm cơ sở cho sự hòa âm.

A group of (typically three or more) notes sounded together, as a basis of harmony.

Ví dụ

The band played a beautiful chord during the concert.

Ban nhạc đã chơi một hợp âm đẹp trong buổi hòa nhạc.

The choir sang a melodic chord that mesmerized the audience.

Đội hợp xướng hát một hợp âm du dương mê hoặc khán giả.

02

Mỗi trong số hai thành viên chính của một giàn.

Each of the two principal members of a truss.

Ví dụ

She added a chord to the truss for extra support.

Cô ấy đã thêm một dây cột vào cấu trúc để hỗ trợ thêm.

The chord on the truss broke during the construction process.

Dây cột trên cấu trúc đã bị gãy trong quá trình xây dựng.

03

Một đường thẳng nối hai đầu của một vòng cung.

A straight line joining the ends of an arc.

Ví dụ

The chord connected the two points on the circle.

Dây cung kết nối hai điểm trên đường tròn.

The musician played a beautiful chord on the guitar.

Người nhạc sĩ chơi một âm hợp đẹp trên đàn guitar.

04

Dây đàn hạc hoặc nhạc cụ khác.

A string on a harp or other instrument.

Ví dụ

The musician plucked a chord on the harp.

Người nhạc sĩ gẳng dây trên đàn hạc.

She learned to tune the chords of her guitar.

Cô ấy học điều chỉnh dây đàn guitar của mình.

Kết hợp từ của Chord (Noun)

CollocationVí dụ

Major chord

Âm giai lớn

The band played a major chord at the social event.

Ban nhạc đã chơi một âm hợp lớn tại sự kiện xã hội.

Minor chord

Nhị âm

The musician played a minor chord on his guitar.

Người nhạc sĩ chơi một nốt âm nhỏ trên cây đàn guitar.

Piano chord

Âm hợp piano

The musician played a beautiful piano chord during the social event.

Người nhạc sĩ đã chơi một dây đàn piano đẹp trong sự kiện xã hội.

Guitar chord

Ngựa đàn guitar

He strummed a guitar chord at the social gathering.

Anh ta vẽ một âm hợp guitar tại buổi tụ tập xã hội.

Chord (Verb)

kˈɔɹd
kɑɹd
01

Chơi, hát hoặc sắp xếp các nốt trong hợp âm.

Play, sing, or arrange notes in chords.

Ví dụ

She likes to chord on her guitar during social gatherings.

Cô ấy thích chơi đàn guitar trong các buổi tụ tập xã hội.

They often chord together to entertain guests at social events.

Họ thường chơi cùng nhau để giải trí cho khách mời tại các sự kiện xã hội.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Chord

stɹˈaɪk ə kˈɔɹd wˈɪð sˈʌmwˌʌn

Đánh đúng tâm lý/ Chạm đến trái tim

To cause someone to remember something; to remind someone of something; to be familiar.

The song struck a chord with the audience at the concert.

Bài hát đã gợi nhớ với khán giả tại buổi hòa nhạc.