Bản dịch của từ Graph trong tiếng Việt
Graph
Graph (Noun Countable)
Biểu đồ.
Her graph showed a decline in social media engagement this month.
Biểu đồ của cô ấy cho thấy mức độ tương tác trên mạng xã hội trong tháng này đã giảm.
The graph displayed the number of followers on his social account.
Biểu đồ hiển thị số lượng người theo dõi trên tài khoản xã hội của anh ấy.
I analyzed the graph to understand the trends in social interactions.
Tôi đã phân tích biểu đồ để hiểu xu hướng tương tác trên mạng xã hội.
The graph displayed the population growth over the years.
Biểu đồ hiển thị mức tăng dân số qua các năm.
According to the graph, the number of users has increased.
Theo biểu đồ, số lượng người dùng đã tăng lên.
Kết hợp từ của Graph (Noun Countable)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Line graph Biểu đồ đường | The line graph shows the increase in social media users. Biểu đồ đường cho thấy sự tăng của người dùng mạng xã hội. |
Bar graph Biểu đồ cột | The bar graph shows the number of social media users. Biểu đồ cột cho thấy số người dùng mạng xã hội. |
Graph (Noun)
The graph displayed the correlation between income and education level.
Biểu đồ thể hiện mối liên hệ giữa thu nhập và trình độ học vấn.
She analyzed the graph of population growth in urban areas.
Cô ấy phân tích biểu đồ tăng trưởng dân số ở khu vực đô thị.
The graph plotted the changes in temperature over the years.
Biểu đồ vẽ sự thay đổi nhiệt độ qua các năm.
Một biểu tượng trực quan đại diện cho một đơn vị âm thanh hoặc đặc điểm khác của lời nói. đồ thị không chỉ bao gồm các chữ cái trong bảng chữ cái mà còn cả dấu chấm câu.
A visual symbol representing a unit of sound or other feature of speech. graphs include not only letters of the alphabet but also punctuation marks.
The graph of phonemes in English is complex.
Biểu đồ âm vị trong tiếng Anh phức tạp.
She studied the graph of intonation patterns in conversations.
Cô ấy nghiên cứu biểu đồ mẫu ngữ điệu trong cuộc trò chuyện.
Graphs in speech analysis help identify speech patterns.
Biểu đồ trong phân tích ngôn ngữ giúp xác định mẫu ngôn ngữ.
Dạng danh từ của Graph (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Graph | Graphs |
Kết hợp từ của Graph (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Bar graph Biểu đồ cột | The bar graph shows the number of social media users. Biểu đồ cột cho thấy số người dùng mạng xã hội. |
Line graph Biểu đồ đường | The line graph shows the increase in social media users. Biểu đồ đường cho thấy sự tăng của người dùng mạng xã hội. |
Graph (Verb)
She graphed the population growth over the years.
Cô ấy đã vẽ biểu đồ về sự tăng trưởng dân số qua các năm.
He graphs the income disparity between urban and rural areas.
Anh ấy vẽ biểu đồ về sự chênh lệch thu nhập giữa khu vực đô thị và nông thôn.
The researchers graphed the trend of social media usage.
Các nhà nghiên cứu đã vẽ biểu đồ về xu hướng sử dụng mạng xã hội.
Dạng động từ của Graph (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Graph |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Graphed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Graphed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Graphs |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Graphing |
Họ từ
Từ "graph" là danh từ chỉ đồ thị, biểu đồ hoặc hình vẽ dùng để diễn đạt mối quan hệ giữa hai hoặc nhiều yếu tố. Trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ "graph" có thể chỉ đồ thị trong toán học hoặc biểu đồ thông tin, trong khi tiếng Anh Mỹ cũng bao gồm các nghĩa tương tự nhưng thường dùng nhiều hơn trong ngữ cảnh khoa học và công nghệ. Phát âm từ này trong cả hai biến thể khá giống nhau, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ điệu.
Từ "graph" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "grapho", có nghĩa là "viết" hoặc "vẽ". Trong tiếng Latin, từ này được chuyển thể thành "graphia", chỉ việc ghi chép hoặc mô tả. Trải qua lịch sử, "graph" đã trở thành một thuật ngữ phổ biến trong toán học và khoa học để chỉ các biểu đồ và hình ảnh minh họa dữ liệu. Hiện nay, nó phản ánh khả năng trình bày thông tin một cách trực quan, từ đó phục vụ cho việc phân tích và hiểu biết sâu sắc hơn về dữ liệu.
Từ "graph" xuất hiện phổ biến trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong IELTS Writing và Reading, khi thí sinh cần mô tả hoặc phân tích dữ liệu hình ảnh như biểu đồ, đồ thị. Trong ngữ cảnh học thuật, "graph" thường được dùng để biểu thị mối quan hệ giữa các biến số, làm rõ thông tin thống kê trong các nghiên cứu hoặc báo cáo khoa học. Từ này cũng thường gặp trong các lĩnh vực như kinh tế, khoa học máy tính và toán học, nơi mà dữ liệu được trình bày trực quan để hỗ trợ phân tích.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp