Bản dịch của từ Plot trong tiếng Việt
Plot
Plot (Noun)
The plot of the movie revolved around a love triangle.
Cốt truyện của bộ phim xoay quanh một mối tình tay ba.
The novel's plot was full of unexpected twists and turns.
Cốt truyện của cuốn tiểu thuyết đầy những khúc mắc bất ngờ.
The play's plot focused on the struggles of a working-class family.
Cốt truyện của vở kịch tập trung vào cuộc đấu tranh của một gia đình thuộc tầng lớp lao động.
The plot of income vs. education level revealed an interesting trend.
Biểu đồ về thu nhập so với trình độ học vấn cho thấy một xu hướng thú vị.
She analyzed the plot of population growth over the years.
Cô đã phân tích biểu đồ tăng trưởng dân số qua các năm.
The plot displayed a clear correlation between age and technology use.
Cốt truyện cho thấy mối tương quan rõ ràng giữa tuổi tác và việc sử dụng công nghệ.
The community garden allocated a plot to each member.
Khu vườn cộng đồng đã phân bổ một lô đất cho mỗi thành viên.
The city council approved the construction of a new housing plot.
Hội đồng thành phố đã phê duyệt việc xây dựng một khu nhà ở mới.
She inherited a plot of land from her grandparents.
Cô được thừa kế một lô đất từ ông bà ngoại.
The group devised a plot to overthrow the corrupt government.
Nhóm bày ra âm mưu lật đổ chính phủ tham nhũng.
The criminal organization hatched a plot to rob the bank.
Tổ chức tội phạm ấp ủ âm mưu cướp ngân hàng.
The spy uncovered a terrorist plot to attack the city.
Điệp viên đã phát hiện ra âm mưu khủng bố tấn công thành phố.
Dạng danh từ của Plot (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Plot | Plots |
Kết hợp từ của Plot (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Alleged plot Kế hoạch cáo buộc | The alleged plot to overthrow the government was uncovered last week. Kế hoạch đồn bị cáo buộc lật đổ chính phủ được phát hiện tuần trước. |
Building plot Lô đất | The building plot was purchased for a new community center. Khu đất xây dựng được mua để xây trung tâm cộng đồng mới. |
Private plot Khu đất riêng | The community garden has a private plot for each member. Khu vườn cộng đồng có một miếng đất riêng cho mỗi thành viên. |
Fiendish plot Âm mưu quỷ quyệt | The fiendish plot in the social experiment surprised everyone. Kế hoạch quỷ quyệt trong thí nghiệm xã hội làm bất ngờ mọi người. |
Complicated plot Cốt truyện phức tạp | The movie had a complicated plot that kept the audience engaged. Bộ phim có một cốt truyện phức tạp đã giữ khán giả tham gia. |
Plot (Verb)
The author carefully plotted the storyline of the social novel.
Tác giả đã cẩn thận dàn dựng cốt truyện của cuốn tiểu thuyết xã hội.
She plotted the events of the play to create a compelling narrative.
Cô ấy đã dàn dựng các sự kiện của vở kịch để tạo nên một câu chuyện hấp dẫn.
The director plotted the film's twists and turns to engage the audience.
Đạo diễn đã dàn dựng những tình tiết khúc mắc của bộ phim để thu hút khán giả.
She plotted the locations of the social events on the map.
Cô ấy đã vẽ vị trí của các sự kiện xã hội trên bản đồ.
They plotted the best route to the social gathering.
Họ vạch ra con đường tốt nhất đến buổi tụ tập giao lưu.
He carefully plotted the seating arrangement for the social party.
Anh ấy cẩn thận vạch ra cách sắp xếp chỗ ngồi cho bữa tiệc giao lưu.
The group plotted to overthrow the corrupt government.
Nhóm âm mưu lật đổ chính phủ tham nhũng.
He plotted revenge against his former business partner.
Anh âm mưu trả thù đối tác kinh doanh cũ của mình.
The criminals plotted a bank robbery for weeks.
Bọn tội phạm âm mưu cướp ngân hàng trong nhiều tuần.
Dạng động từ của Plot (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Plot |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Plotted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Plotted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Plots |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Plotting |
Kết hợp từ của Plot (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Accuse somebody of plotting something Buộc tội ai đó âm mưu cái gì | She accused him of plotting against the community. Cô ấy buộc tội anh ta âm mưu chống lại cộng đồng. |
Họ từ
Từ "plot" trong tiếng Anh có nghĩa chính là "cốt truyện", thường dùng để chỉ cấu trúc và diễn biến của một câu chuyện hay tác phẩm văn học. Trong tiếng Anh Anh (British English), từ này được sử dụng tương tự như trong tiếng Anh Mỹ (American English), nhưng có thể có sự khác biệt nhẹ trong ngữ điệu khi phát âm. Ngoài ra, "plot" còn có nghĩa là "mảnh đất" hoặc "kế hoạch", tùy thuộc vào ngữ cảnh. Các ý nghĩa này thể hiện sự đa dạng trong cách thức sử dụng từ trong văn phong.
Từ "plot" có nguồn gốc từ tiếng Latin "plottare", có nghĩa là "vẽ" hoặc "đánh dấu". Từ này đã phát triển qua tiếng Pháp cổ "plote", mang ý nghĩa về sự bố trí hoặc phân chia không gian. Trong lịch sử, "plot" liên quan đến việc lập sơ đồ, chia lô đất và sau này mở rộng để chỉ cấu trúc của một tác phẩm văn học, phản ánh sự tổ chức và phát triển sự kiện. Nghĩa hiện tại của từ này gắn liền với việc xây dựng các tình tiết trong câu chuyện.
Từ "plot" thường được sử dụng tại các kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Đọc và Viết. Trong phần Đọc, nó thường xuất hiện trong các văn bản phân tích văn học hoặc mô tả sự phát triển của một câu chuyện. Trong phần Viết, thí sinh có thể cần mô tả hoặc phân tích "plot" trong tác phẩm nghệ thuật. Ngoài ngữ cảnh thi cử, từ này cũng thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về văn học, điện ảnh và trò chơi điện tử, khi phân tích cấu trúc câu chuyện và các tình huống diễn ra trong tác phẩm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp