Bản dịch của từ Plot trong tiếng Việt
Plot

Plot(Noun)
Dạng danh từ của Plot (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Plot | Plots |
Plot(Verb)
Dạng động từ của Plot (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Plot |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Plotted |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Plotted |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Plots |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Plotting |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "plot" trong tiếng Anh có nghĩa chính là "cốt truyện", thường dùng để chỉ cấu trúc và diễn biến của một câu chuyện hay tác phẩm văn học. Trong tiếng Anh Anh (British English), từ này được sử dụng tương tự như trong tiếng Anh Mỹ (American English), nhưng có thể có sự khác biệt nhẹ trong ngữ điệu khi phát âm. Ngoài ra, "plot" còn có nghĩa là "mảnh đất" hoặc "kế hoạch", tùy thuộc vào ngữ cảnh. Các ý nghĩa này thể hiện sự đa dạng trong cách thức sử dụng từ trong văn phong.
Từ "plot" có nguồn gốc từ tiếng Latin "plottare", có nghĩa là "vẽ" hoặc "đánh dấu". Từ này đã phát triển qua tiếng Pháp cổ "plote", mang ý nghĩa về sự bố trí hoặc phân chia không gian. Trong lịch sử, "plot" liên quan đến việc lập sơ đồ, chia lô đất và sau này mở rộng để chỉ cấu trúc của một tác phẩm văn học, phản ánh sự tổ chức và phát triển sự kiện. Nghĩa hiện tại của từ này gắn liền với việc xây dựng các tình tiết trong câu chuyện.
Từ "plot" thường được sử dụng tại các kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Đọc và Viết. Trong phần Đọc, nó thường xuất hiện trong các văn bản phân tích văn học hoặc mô tả sự phát triển của một câu chuyện. Trong phần Viết, thí sinh có thể cần mô tả hoặc phân tích "plot" trong tác phẩm nghệ thuật. Ngoài ngữ cảnh thi cử, từ này cũng thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về văn học, điện ảnh và trò chơi điện tử, khi phân tích cấu trúc câu chuyện và các tình huống diễn ra trong tác phẩm.
Họ từ
Từ "plot" trong tiếng Anh có nghĩa chính là "cốt truyện", thường dùng để chỉ cấu trúc và diễn biến của một câu chuyện hay tác phẩm văn học. Trong tiếng Anh Anh (British English), từ này được sử dụng tương tự như trong tiếng Anh Mỹ (American English), nhưng có thể có sự khác biệt nhẹ trong ngữ điệu khi phát âm. Ngoài ra, "plot" còn có nghĩa là "mảnh đất" hoặc "kế hoạch", tùy thuộc vào ngữ cảnh. Các ý nghĩa này thể hiện sự đa dạng trong cách thức sử dụng từ trong văn phong.
Từ "plot" có nguồn gốc từ tiếng Latin "plottare", có nghĩa là "vẽ" hoặc "đánh dấu". Từ này đã phát triển qua tiếng Pháp cổ "plote", mang ý nghĩa về sự bố trí hoặc phân chia không gian. Trong lịch sử, "plot" liên quan đến việc lập sơ đồ, chia lô đất và sau này mở rộng để chỉ cấu trúc của một tác phẩm văn học, phản ánh sự tổ chức và phát triển sự kiện. Nghĩa hiện tại của từ này gắn liền với việc xây dựng các tình tiết trong câu chuyện.
Từ "plot" thường được sử dụng tại các kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Đọc và Viết. Trong phần Đọc, nó thường xuất hiện trong các văn bản phân tích văn học hoặc mô tả sự phát triển của một câu chuyện. Trong phần Viết, thí sinh có thể cần mô tả hoặc phân tích "plot" trong tác phẩm nghệ thuật. Ngoài ngữ cảnh thi cử, từ này cũng thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về văn học, điện ảnh và trò chơi điện tử, khi phân tích cấu trúc câu chuyện và các tình huống diễn ra trong tác phẩm.
