Bản dịch của từ Plot trong tiếng Việt

Plot

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Plot(Noun)

plˈɑt
plˈɑt
01

Các sự kiện chính của một vở kịch, tiểu thuyết, phim hoặc tác phẩm tương tự do nhà văn nghĩ ra và trình bày thành một chuỗi có liên quan với nhau.

The main events of a play, novel, film, or similar work, devised and presented by the writer as an interrelated sequence.

Ví dụ
02

Một biểu đồ thể hiện mối quan hệ giữa hai biến.

A graph showing the relation between two variables.

Ví dụ
03

Một mảnh đất nhỏ được đánh dấu cho mục đích như xây dựng hoặc làm vườn.

A small piece of ground marked out for a purpose such as building or gardening.

Ví dụ
04

Một kế hoạch được một nhóm người bí mật thực hiện để làm điều gì đó bất hợp pháp hoặc có hại.

A plan made in secret by a group of people to do something illegal or harmful.

Ví dụ

Dạng danh từ của Plot (Noun)

SingularPlural

Plot

Plots

Plot(Verb)

plˈɑt
plˈɑt
01

Nghĩ ra chuỗi sự kiện trong (vở kịch, tiểu thuyết, phim hoặc tác phẩm tương tự)

Devise the sequence of events in (a play, novel, film, or similar work)

Ví dụ
02

Đánh dấu (một tuyến đường hoặc vị trí) trên biểu đồ.

Mark (a route or position) on a chart.

Ví dụ
03

Bí mật lập kế hoạch để thực hiện (hành động trái pháp luật hoặc có hại)

Secretly make plans to carry out (an illegal or harmful action)

Ví dụ

Dạng động từ của Plot (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Plot

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Plotted

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Plotted

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Plots

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Plotting

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ