Bản dịch của từ Gardening trong tiếng Việt

Gardening

Noun [U/C] Verb

Gardening (Noun)

gˈɑɹdənɪŋ
gˈɑɹdnɪŋ
01

Hoạt động chăm sóc và trồng trọt một khu vườn, đặc biệt là một trò tiêu khiển.

The activity of tending and cultivating a garden especially as a pastime.

Ví dụ

Gardening is a popular hobby among retirees in the community.

Làm vườn là một sở thích phổ biến trong cộng đồng người nghỉ hưu.

Community centers organize gardening workshops for residents interested in planting.

Trung tâm cộng đồng tổ chức các buổi học làm vườn cho cư dân quan tâm đến việc trồng trọt.

Neighbors often bond over shared gardening tips and tools.

Hàng xóm thường kết nối với nhau thông qua chia sẻ mẹo và dụng cụ làm vườn.

Kết hợp từ của Gardening (Noun)

CollocationVí dụ

Market gardening

Trồng trọt thương mại

Market gardening provides fresh produce to local communities.

Nông trại thị trường cung cấp sản phẩm tươi cho cộng đồng địa phương.

Organic gardening

Trồng trọt hữu cơ

Organic gardening promotes eco-friendly practices.

Nông trại hữu cơ thúc đẩy các phương pháp thân thiện với môi trường.

Landscape gardening

Cảnh quan làm vườn

Landscape gardening enhances community spaces.

Cảnh quan làm vườn nâng cao không gian cộng đồng.

Gardening (Verb)

gˈɑɹdənɪŋ
gˈɑɹdnɪŋ
01

Làm việc hoặc chăm sóc một khu vườn hoặc một lô đất.

Work in or look after a garden or plot of land.

Ví dụ

She enjoys gardening in her community garden every weekend.

Cô ấy thích làm vườn ở khu vườn cộng đồng mỗi cuối tuần.

They organize gardening workshops to promote green spaces in cities.

Họ tổ chức các buổi học làm vườn để thúc đẩy không gian xanh trong thành phố.

Many people find relaxation by gardening after a busy workday.

Nhiều người tìm thấy sự thư giãn thông qua việc làm vườn sau một ngày làm việc bận rộn.

Dạng động từ của Gardening (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Garden

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Gardened

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Gardened

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Gardens

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Gardening

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Gardening cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

IELTS Speaking Part 1: Plants & Gardening - Bài mẫu & từ vựng
[...] I thought is only popular with older generations in my country [...]Trích: IELTS Speaking Part 1: Plants & Gardening - Bài mẫu & từ vựng
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và task 2 band 7 đề thi ngày 26/03/2022
[...] The car park located opposite the in 1990 had been expanded 20 years later thanks to the clearance of the [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và task 2 band 7 đề thi ngày 26/03/2022
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Bar chart ngày 03/12/2020
[...] On the other hand, the waste type least collected was in this given time period [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Bar chart ngày 03/12/2020
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Environment
[...] Furthermore, there must be large communal spaces where people can learn about and growing food [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Environment

Idiom with Gardening

Không có idiom phù hợp