Bản dịch của từ Gardening trong tiếng Việt
Gardening
Gardening (Noun)
Hoạt động chăm sóc và trồng trọt một khu vườn, đặc biệt là một trò tiêu khiển.
The activity of tending and cultivating a garden especially as a pastime.
Gardening is a popular hobby among retirees in the community.
Làm vườn là một sở thích phổ biến trong cộng đồng người nghỉ hưu.
Community centers organize gardening workshops for residents interested in planting.
Trung tâm cộng đồng tổ chức các buổi học làm vườn cho cư dân quan tâm đến việc trồng trọt.
Neighbors often bond over shared gardening tips and tools.
Hàng xóm thường kết nối với nhau thông qua chia sẻ mẹo và dụng cụ làm vườn.
Kết hợp từ của Gardening (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Market gardening Trồng trọt thương mại | Market gardening provides fresh produce to local communities. Nông trại thị trường cung cấp sản phẩm tươi cho cộng đồng địa phương. |
Organic gardening Trồng trọt hữu cơ | Organic gardening promotes eco-friendly practices. Nông trại hữu cơ thúc đẩy các phương pháp thân thiện với môi trường. |
Landscape gardening Cảnh quan làm vườn | Landscape gardening enhances community spaces. Cảnh quan làm vườn nâng cao không gian cộng đồng. |
Gardening (Verb)
She enjoys gardening in her community garden every weekend.
Cô ấy thích làm vườn ở khu vườn cộng đồng mỗi cuối tuần.
They organize gardening workshops to promote green spaces in cities.
Họ tổ chức các buổi học làm vườn để thúc đẩy không gian xanh trong thành phố.
Many people find relaxation by gardening after a busy workday.
Nhiều người tìm thấy sự thư giãn thông qua việc làm vườn sau một ngày làm việc bận rộn.
Dạng động từ của Gardening (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Garden |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Gardened |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Gardened |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Gardens |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Gardening |
Họ từ
"Gardening" là thuật ngữ chỉ hoạt động trồng trọt, chăm sóc cây cối và hoa trong khu vực sân vườn hoặc đất đai dành riêng. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ; tuy nhiên, có thể có sự khác biệt trong các dụng cụ và kỹ thuật thường được sử dụng. "Gardening" cuốn hút nhiều đối tượng và đóng vai trò quan trọng trong môi trường bền vững, thúc đẩy bảo vệ sinh thái và cung cấp thực phẩm sạch cho con người.
Từ "gardening" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "gardin", bắt nguồn từ tiếng Latin "hortus", nghĩa là "vườn". Cụm từ này đã phát triển qua các giai đoạn lịch sử khác nhau, phản ánh sự quan tâm của con người đối với việc trồng trọt và chăm sóc thực vật. Ngày nay, "gardening" không chỉ đơn thuần là hoạt động trồng cây mà còn bao hàm các khía cạnh nghệ thuật, sinh thái và tâm lý, thể hiện mối liên hệ sâu sắc giữa con người và thiên nhiên.
Từ "gardening" xuất hiện với tần suất trung bình trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi các chủ đề về môi trường và lối sống thường được khai thác. Trong các bài luận và nói, từ này thường được sử dụng để thảo luận về sở thích cá nhân, tác động của hoạt động này đối với sức khỏe và môi trường. Trong ngữ cảnh khác, "gardening" thường liên quan đến cải thiện không gian sống, phát triển thực phẩm và thúc đẩy sự bền vững.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp