Bản dịch của từ Writer trong tiếng Việt

Writer

Noun [U/C]

Writer (Noun)

ɹˈɑɪtɚ
ɹˈɑɪtəɹ
01

Một người đã viết một cái gì đó hoặc viết theo một cách cụ thể.

A person who has written something or who writes in a particular way.

Ví dụ

The writer published a novel about social issues.

Người viết đã xuất bản một cuốn tiểu thuyết về các vấn đề xã hội.

The writer's articles shed light on social inequalities.

Các bài viết của người viết làm sáng tỏ về bất bình đẳng xã hội.

The famous writer received an award for social commentary.

Người viết nổi tiếng đã nhận giải thưởng về bình luận xã hội.

02

Thường gán.

A scribe.

Ví dụ

The writer penned a best-selling novel about social issues.

Người viết đã viết một cuốn tiểu thuyết bán chạy về các vấn đề xã hội.

The writer's articles shed light on important social topics.

Những bài viết của nhà văn làm sáng tỏ các vấn đề xã hội quan trọng.

The writer's work is recognized for its impact on society.

Công việc của nhà văn được công nhận vì ảnh hưởng đến xã hội.

03

Một thiết bị ghi dữ liệu vào phương tiện lưu trữ.

A device that writes data to a storage medium.

Ví dụ

The writer saved the novel on a USB drive.

Người viết đã lưu cuốn tiểu thuyết trên ổ USB.

The writer printed the article for the magazine publication.

Người viết đã in bài báo cho xuất bản trên tạp chí.

The writer's laptop crashed while saving the important document.

Máy tính xách tay của người viết bị treo khi lưu tài liệu quan trọng.

Dạng danh từ của Writer (Noun)

SingularPlural

Writer

Writers

Kết hợp từ của Writer (Noun)

CollocationVí dụ

Song (usually songwriter)

Nhạc sĩ (thường là nhạc sĩ sáng tác)

She is a talented song who writes lyrics for popular bands.

Cô ấy là một nhạc sĩ tài năng viết lời cho các ban nhạc nổi tiếng.

Ghost (usually ghostwriter)

Người viết bài cho người khác, thường là giấu tên

The famous author used a ghostwriter for his social media posts.

Tác giả nổi tiếng đã sử dụng người viết hồ sơ giả mạo.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Writer cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

IELTS Speaking Part 1 chủ đề Creativity - Bài mẫu kèm từ vựng
[...] Now she is a she loves to play around with different concepts and colours outside the lines to create something truly unique [...]Trích: IELTS Speaking Part 1 chủ đề Creativity - Bài mẫu kèm từ vựng

Idiom with Writer

Không có idiom phù hợp