Bản dịch của từ Writer trong tiếng Việt
Writer

Writer (Noun)
Một người đã viết một cái gì đó hoặc viết theo một cách cụ thể.
A person who has written something or who writes in a particular way.
The writer published a novel about social issues.
Người viết đã xuất bản một cuốn tiểu thuyết về các vấn đề xã hội.
The writer's articles shed light on social inequalities.
Các bài viết của người viết làm sáng tỏ về bất bình đẳng xã hội.
The famous writer received an award for social commentary.
Người viết nổi tiếng đã nhận giải thưởng về bình luận xã hội.
Thường gán.
A scribe.
The writer penned a best-selling novel about social issues.
Người viết đã viết một cuốn tiểu thuyết bán chạy về các vấn đề xã hội.
The writer's articles shed light on important social topics.
Những bài viết của nhà văn làm sáng tỏ các vấn đề xã hội quan trọng.
The writer's work is recognized for its impact on society.
Công việc của nhà văn được công nhận vì ảnh hưởng đến xã hội.
The writer saved the novel on a USB drive.
Người viết đã lưu cuốn tiểu thuyết trên ổ USB.
The writer printed the article for the magazine publication.
Người viết đã in bài báo cho xuất bản trên tạp chí.
The writer's laptop crashed while saving the important document.
Máy tính xách tay của người viết bị treo khi lưu tài liệu quan trọng.
Dạng danh từ của Writer (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Writer | Writers |
Kết hợp từ của Writer (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Mystery writer Tác giả tiểu thuyết trinh thám | Agatha christie is a famous mystery writer in social literature. Agatha christie là một nhà văn bí ẩn nổi tiếng trong văn học xã hội. |
Fashion writer Nhà văn thời trang | Jessica is a famous fashion writer for vogue magazine in new york. Jessica là một nhà văn thời trang nổi tiếng cho tạp chí vogue ở new york. |
Tv writer Biên kịch truyền hình | The tv writer created a popular show about social issues in america. Nhà biên kịch truyền hình đã tạo ra một chương trình nổi tiếng về các vấn đề xã hội ở mỹ. |
Leader writer Nhà văn lãnh đạo | Martin luther king jr. was a leader writer for social justice. Martin luther king jr. là một nhà lãnh đạo viết về công bằng xã hội. |
Major writer Nhà văn lớn | Mark twain is a major writer in american social literature. Mark twain là một nhà văn lớn trong văn học xã hội mỹ. |
Họ từ
Từ "writer" trong tiếng Anh chỉ những người sáng tạo ra nội dung bằng chữ viết, có thể bao gồm nhà văn, biên kịch, hoặc nhà báo. Trong tiếng Anh Anh, "writer" được phát âm là /ˈraɪtə/, trong khi ở tiếng Anh Mỹ là /ˈraɪtɚ/. Mặc dù nghĩa cơ bản không khác biệt, "writer" trong tiếng Anh Mỹ có thể được sử dụng rộng rãi hơn, bao gồm cả những người viết nội dung trực tuyến.
Từ "writer" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "write", xuất phát từ tiếng Old English "writan", nghĩa là ghi chép hoặc vẽ, có nguồn gốc từ gốc tiếng Đức cổ "writan", cũng mang nghĩa tương tự. Tiếng Latinh liên quan là "scribere", nghĩa là viết. Sự kết hợp giữa các nguồn gốc này đã định hình ý nghĩa hiện tại của từ "writer", chỉ những cá nhân sáng tạo, tham gia vào hành trình ghi chép, truyền tải ý tưởng và cảm xúc qua ngôn từ.
Từ "writer" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong các phần đọc và viết, nơi mà việc đánh giá khả năng biểu đạt và cấu trúc văn bản là quan trọng. Trong ngữ cảnh khác, từ này phổ biến trong các cuộc thảo luận về văn học, báo chí và truyền thông, thường được sử dụng khi đề cập đến các tác giả, nhà báo hoặc những người sáng tạo nội dung. Sự linh hoạt trong việc áp dụng từ "writer" cho thấy tính chất đa dạng và phong phú của ngôn ngữ trong việc diễn đạt ý tưởng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
