Bản dịch của từ Scribe trong tiếng Việt

Scribe

Noun [U/C] Verb

Scribe (Noun)

skɹˈaɪbz
skɹˈaɪbz
01

Những người sao chép tài liệu bằng tay, đặc biệt là trong quá khứ.

People who copy documents by hand especially in the past.

Ví dụ

In ancient Egypt, scribes recorded important events on papyrus scrolls.

Tại Ai Cập cổ đại, những người viết đã ghi lại sự kiện quan trọng trên cuộn giấy cói.

Scribes did not use computers to copy documents in the past.

Những người viết không sử dụng máy tính để sao chép tài liệu trong quá khứ.

Were scribes essential for preserving history in ancient societies?

Liệu những người viết có cần thiết để bảo tồn lịch sử trong các xã hội cổ đại không?

Dạng danh từ của Scribe (Noun)

SingularPlural

Scribe

Scribes

Scribe (Verb)

01

Viết cái gì đó.

To write something.

Ví dụ

Many students scribe their thoughts in journals during social studies class.

Nhiều học sinh ghi chép suy nghĩ trong nhật ký trong lớp xã hội.

Students do not scribe their opinions on social issues in class.

Học sinh không ghi chép ý kiến của họ về các vấn đề xã hội trong lớp.

Do you scribe your reflections after social events or discussions?

Bạn có ghi chép những suy ngẫm của mình sau các sự kiện xã hội không?

Dạng động từ của Scribe (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Scribe

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Scribed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Scribed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Scribes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Scribing

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Scribe cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Scribe

Không có idiom phù hợp