Bản dịch của từ Scribe trong tiếng Việt
Scribe
Scribe (Noun)
Những người sao chép tài liệu bằng tay, đặc biệt là trong quá khứ.
People who copy documents by hand especially in the past.
In ancient Egypt, scribes recorded important events on papyrus scrolls.
Tại Ai Cập cổ đại, những người viết đã ghi lại sự kiện quan trọng trên cuộn giấy cói.
Scribes did not use computers to copy documents in the past.
Những người viết không sử dụng máy tính để sao chép tài liệu trong quá khứ.
Were scribes essential for preserving history in ancient societies?
Liệu những người viết có cần thiết để bảo tồn lịch sử trong các xã hội cổ đại không?
Dạng danh từ của Scribe (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Scribe | Scribes |
Scribe (Verb)
Many students scribe their thoughts in journals during social studies class.
Nhiều học sinh ghi chép suy nghĩ trong nhật ký trong lớp xã hội.
Students do not scribe their opinions on social issues in class.
Học sinh không ghi chép ý kiến của họ về các vấn đề xã hội trong lớp.
Do you scribe your reflections after social events or discussions?
Bạn có ghi chép những suy ngẫm của mình sau các sự kiện xã hội không?
Dạng động từ của Scribe (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Scribe |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Scribed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Scribed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Scribes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Scribing |
Họ từ
Từ "scribe" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "scriba", chỉ người viết, đặc biệt là trong bối cảnh ghi chép tài liệu trong các xã hội cổ đại. Trong tiếng Anh, "scribe" thường dùng để chỉ những người thực hiện công việc viết lách, như ghi chép các tài liệu pháp lý hoặc tín ngưỡng. Ở British English, từ này vẫn giữ nguyên nghĩa và cách sử dụng. Tuy nhiên, ở American English, "scribe" cũng có thể đề cập đến thiết bị ghi chép điện tử. Sự khác biệt này chỉ rõ sự phát triển của ngữ nghĩa tùy theo ngữ cảnh văn hóa.
Từ "scribe" có nguồn gốc từ tiếng Latin "scribere", có nghĩa là "viết". Trong lịch sử, các scribes (người viết) đóng vai trò quan trọng trong việc sao chép và lưu trữ tài liệu, đặc biệt là trong các nền văn minh cổ đại. Sự phát triển của chữ viết đã dẫn đến việc họ trở thành những nhân vật chính trong việc truyền bá kiến thức và văn hóa. Ngày nay, "scribe" không chỉ ám chỉ người viết mà còn được sử dụng trong ngữ cảnh rộng hơn, như trong ngành công nghệ thông tin, nơi nó gợi nhớ đến những người tạo ra hoặc ghi chép nội dung.
Từ "scribe" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, với ngữ cảnh thường thấy là trong các bài luận văn hoặc thảo luận về nghề nghiệp liên quan đến viết lách và ghi chép. Trong các tình huống khác, "scribe" thường được sử dụng để chỉ những người thực hiện ghi chép tài liệu, ví dụ như trong các hội nghị, phiên họp hoặc các sự kiện lịch sử nơi sự ghi chép chính xác là cần thiết.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp