Bản dịch của từ Chart trong tiếng Việt

Chart

Noun [C] Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Chart(Noun Countable)

tʃɑːt
tʃɑːrt
01

Đồ thị, biểu đồ.

Graphs, charts.

Ví dụ

Chart(Verb)

tʃˈɑɹt
tʃˈɑɹt
01

Lập bản đồ (một khu vực)

Make a map of (an area)

Ví dụ
02

(của một đĩa hát) bán đủ số bản để lọt vào bảng xếp hạng âm nhạc ở một vị trí cụ thể.

(of a record) sell enough copies to enter the music charts at a particular position.

Ví dụ

Dạng động từ của Chart (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Chart

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Charted

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Charted

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Charts

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Charting

Chart(Noun)

tʃˈɑɹt
tʃˈɑɹt
01

Một tờ thông tin ở dạng bảng, biểu đồ hoặc sơ đồ.

A sheet of information in the form of a table, graph, or diagram.

Ví dụ

Dạng danh từ của Chart (Noun)

SingularPlural

Chart

Charts

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ