Bản dịch của từ Chart trong tiếng Việt
Chart

Chart(Noun Countable)
Đồ thị, biểu đồ.
Graphs, charts.
Chart(Verb)
Dạng động từ của Chart (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Chart |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Charted |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Charted |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Charts |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Charting |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "chart" có nghĩa là biểu đồ hoặc đồ thị, thường được sử dụng để trình bày dữ liệu một cách trực quan. Trong tiếng Anh Mỹ, "chart" được phát âm là /tʃɑrt/, trong khi tiếng Anh Anh sử dụng cách phát âm /tʃɑːt/. Về mặt ngữ nghĩa, "chart" có thể ám chỉ cả tài liệu mô tả chi tiết dữ liệu thống kê và đồ họa số liệu. Từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực khoa học, kinh doanh và giáo dục để hỗ trợ việc phân tích thông tin.
Từ "chart" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "charta", có nghĩa là "giấy" hoặc "tài liệu". Tiếng Pháp cổ đã mượn từ này dưới dạng "charte", dẫn đến nghĩa của từ này trong tiếng Anh hiện đại là bảng biểu hoặc đồ thị. Sự chuyển mình từ ý nghĩa "giấy" sang "biểu đồ" phản ánh sự phát triển của các công cụ lưu trữ thông tin và dữ liệu, nhấn mạnh vai trò quan trọng của chúng trong việc trình bày và phân tích thông tin một cách rõ ràng và có hệ thống.
Từ "chart" xuất hiện khá thường xuyên trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong phần "Writing", nơi thí sinh phải mô tả và phân tích thông tin từ đồ thị. Trong phần "Reading", "chart" thường gặp trong các bài đọc liên quan đến thống kê và phân tích dữ liệu. Bên cạnh đó, từ này cũng được sử dụng phổ biến trong bối cảnh khoa học và kinh doanh để trình bày dữ liệu một cách trực quan. Từ "chart" là một thuật ngữ quan trọng để thể hiện ý tưởng và thông tin một cách hệ thống.
Họ từ
Từ "chart" có nghĩa là biểu đồ hoặc đồ thị, thường được sử dụng để trình bày dữ liệu một cách trực quan. Trong tiếng Anh Mỹ, "chart" được phát âm là /tʃɑrt/, trong khi tiếng Anh Anh sử dụng cách phát âm /tʃɑːt/. Về mặt ngữ nghĩa, "chart" có thể ám chỉ cả tài liệu mô tả chi tiết dữ liệu thống kê và đồ họa số liệu. Từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực khoa học, kinh doanh và giáo dục để hỗ trợ việc phân tích thông tin.
Từ "chart" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "charta", có nghĩa là "giấy" hoặc "tài liệu". Tiếng Pháp cổ đã mượn từ này dưới dạng "charte", dẫn đến nghĩa của từ này trong tiếng Anh hiện đại là bảng biểu hoặc đồ thị. Sự chuyển mình từ ý nghĩa "giấy" sang "biểu đồ" phản ánh sự phát triển của các công cụ lưu trữ thông tin và dữ liệu, nhấn mạnh vai trò quan trọng của chúng trong việc trình bày và phân tích thông tin một cách rõ ràng và có hệ thống.
Từ "chart" xuất hiện khá thường xuyên trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong phần "Writing", nơi thí sinh phải mô tả và phân tích thông tin từ đồ thị. Trong phần "Reading", "chart" thường gặp trong các bài đọc liên quan đến thống kê và phân tích dữ liệu. Bên cạnh đó, từ này cũng được sử dụng phổ biến trong bối cảnh khoa học và kinh doanh để trình bày dữ liệu một cách trực quan. Từ "chart" là một thuật ngữ quan trọng để thể hiện ý tưởng và thông tin một cách hệ thống.
