Bản dịch của từ Chart trong tiếng Việt
Chart
Chart (Noun Countable)
Đồ thị, biểu đồ.
Graphs, charts.
Her presentation included a detailed chart of social media usage.
Bài thuyết trình của cô bao gồm một biểu đồ chi tiết về việc sử dụng mạng xã hội.
The chart displayed the growth of social networks over the years.
Biểu đồ hiển thị sự phát triển của mạng xã hội qua các năm.
The bar chart showed the percentage of people using social platforms.
Biểu đồ thanh cho thấy tỷ lệ người sử dụng nền tảng xã hội.
Kết hợp từ của Chart (Noun Countable)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Wall (usually wallchart) Bảng tường | The wallchart displayed the social events happening in the community. Bảng tường hiển thị các sự kiện xã hội diễn ra trong cộng đồng. |
Chart (Noun)
The population growth chart showed a steady increase over the years.
Biểu đồ tăng trưởng dân số cho thấy sự gia tăng ổn định qua các năm.
The bar chart displayed the distribution of wealth among different classes.
Biểu đồ thanh hiển thị sự phân bổ của cải giữa các tầng lớp khác nhau.
The organization chart outlined the hierarchy within the company.
Sơ đồ tổ chức phác thảo hệ thống phân cấp trong công ty.
Dạng danh từ của Chart (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Chart | Charts |
Kết hợp từ của Chart (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Wall (usually wallchart) Bảng treo trên tường | The wallchart displayed the community events for the month. Bảng treo trên tường hiển thị sự kiện cộng đồng trong tháng. |
Chart (Verb)
She charts the progress of her social media campaign daily.
Cô lập biểu đồ tiến trình của chiến dịch truyền thông xã hội của mình hàng ngày.
The organization charts the demographics of its members for analysis.
Tổ chức lập biểu đồ nhân khẩu học của các thành viên để phân tích.
He charts the growth of social networking sites over the years.
Anh ấy lập biểu đồ sự phát triển của các trang mạng xã hội qua nhiều năm.
Her new single charted at number one on the music charts.
Đĩa đơn mới của cô đứng ở vị trí số một trên bảng xếp hạng âm nhạc.
The band's album charted in the top ten last week.
Album của ban nhạc đã lọt vào top 10 tuần trước.
They hope their latest song will chart well on the music charts.
Họ hy vọng bài hát mới nhất của họ sẽ xếp hạng tốt trên bảng xếp hạng âm nhạc.
Dạng động từ của Chart (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Chart |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Charted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Charted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Charts |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Charting |
Họ từ
Từ "chart" có nghĩa là biểu đồ hoặc đồ thị, thường được sử dụng để trình bày dữ liệu một cách trực quan. Trong tiếng Anh Mỹ, "chart" được phát âm là /tʃɑrt/, trong khi tiếng Anh Anh sử dụng cách phát âm /tʃɑːt/. Về mặt ngữ nghĩa, "chart" có thể ám chỉ cả tài liệu mô tả chi tiết dữ liệu thống kê và đồ họa số liệu. Từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực khoa học, kinh doanh và giáo dục để hỗ trợ việc phân tích thông tin.
Từ "chart" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "charta", có nghĩa là "giấy" hoặc "tài liệu". Tiếng Pháp cổ đã mượn từ này dưới dạng "charte", dẫn đến nghĩa của từ này trong tiếng Anh hiện đại là bảng biểu hoặc đồ thị. Sự chuyển mình từ ý nghĩa "giấy" sang "biểu đồ" phản ánh sự phát triển của các công cụ lưu trữ thông tin và dữ liệu, nhấn mạnh vai trò quan trọng của chúng trong việc trình bày và phân tích thông tin một cách rõ ràng và có hệ thống.
Từ "chart" xuất hiện khá thường xuyên trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong phần "Writing", nơi thí sinh phải mô tả và phân tích thông tin từ đồ thị. Trong phần "Reading", "chart" thường gặp trong các bài đọc liên quan đến thống kê và phân tích dữ liệu. Bên cạnh đó, từ này cũng được sử dụng phổ biến trong bối cảnh khoa học và kinh doanh để trình bày dữ liệu một cách trực quan. Từ "chart" là một thuật ngữ quan trọng để thể hiện ý tưởng và thông tin một cách hệ thống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp