Bản dịch của từ Map trong tiếng Việt
Map
Map (Noun Countable)
Bản đồ.
Map.
John used a map to find the restaurant in the city.
John đã sử dụng bản đồ để tìm nhà hàng trong thành phố.
She drew a detailed map of the neighborhood for the event.
Cô ấy đã vẽ một bản đồ chi tiết về khu vực lân cận để tổ chức sự kiện.
The map displayed all the social services available in the area.
Bản đồ hiển thị tất cả các dịch vụ xã hội có sẵn trong khu vực.
Kết hợp từ của Map (Noun Countable)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Tube map Bản đồ đường ống | The tube map shows various train lines in london. Bản đồ tàu điện hiển thị các tuyến đường tàu ở london. |
Small-scale map Bản đồ quy mô nhỏ | The small-scale map displayed the neighborhood's community centers effectively. Bản đồ tỷ lệ nhỏ hiển thị các trung tâm cộng đồng của khu phố một cách hiệu quả. |
Contour map Bản đồ địa hình | The contour map showed different elevations in the social geography. Bản đồ đường đồng mức đã chỉ ra những độ cao khác nhau trong địa lý xã hội. |
Electoral map Bản đồ bầu cử | The electoral map shows the distribution of votes in each state. Bản đồ bầu cử cho thấy phân phối phiếu bầu ở mỗi bang. |
Interactive map Bản đồ tương tác | The interactive map displayed real-time social media posts. Bản đồ tương tác hiển thị bài viết trên mạng xã hội thời gian thực. |
Map (Noun)
She had a friendly map that always welcomed others.
Cô ấy có một khuôn mặt thân thiện luôn chào đón người khác.
His map showed signs of exhaustion after a long day.
Khuôn mặt của anh ấy cho thấy dấu hiệu mệt mỏi sau một ngày dài.
The map of the speaker conveyed sincerity and warmth.
Khuôn mặt của người nói truyền đạt sự chân thành và ấm áp.
Sơ đồ thể hiện một khu vực đất liền hoặc biển thể hiện các đặc điểm tự nhiên, thành phố, đường sá, v.v.
A diagrammatic representation of an area of land or sea showing physical features, cities, roads, etc.
The map displayed the locations of schools in the city.
Bản đồ hiển thị vị trí các trường học trong thành phố.
She used the map to navigate through the crowded streets.
Cô ấy đã sử dụng bản đồ để điều hướng qua các con phố đông đúc.
The map highlighted the main tourist attractions in the area.
Bản đồ nổi bật những điểm du lịch chính trong khu vực.
Dạng danh từ của Map (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Map | Maps |
Kết hợp từ của Map (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
World map Bản đồ thế giới | The world map shows countries and continents. Bản đồ thế giới hiển thị các quốc gia và châu lục. |
Colour-coded/color-coded map Bản đồ được mã màu | The social organization used a colour-coded map for the event. Tổ chức xã hội sử dụng bản đồ mã màu cho sự kiện. |
Relief map Bản đồ giảm nhẹ | The relief map displayed the topography of the region accurately. Bản đồ địa hình hiển thị độ cao của vùng đất một cách chính xác. |
Street map Bản đồ đường phố | She used a street map to find her way to the social event. Cô ấy đã sử dụng một bản đồ đường để tìm đường đến sự kiện xã hội. |
Wall map Bản đồ treo tường | The classroom had a large wall map of the world. Lớp học có một bản đồ tường lớn về thế giới. |
Map (Verb)
They mapped out the evacuation routes for the city.
Họ đã vẽ ra các tuyến đường sơ tán cho thành phố.
The organization mapped the locations of homeless shelters in the area.
Tổ chức đã vẽ ra các vị trí của các trại tạm thời cho người vô gia cư trong khu vực.
He mapped the distribution of food banks across the country.
Anh ấy đã vẽ ra sự phân phối của các ngân hàng thực phẩm trên khắp đất nước.
Dạng động từ của Map (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Map |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Mapped |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Mapped |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Maps |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Mapping |
Họ từ
Từ "map" trong tiếng Anh chỉ hình ảnh biểu diễn một khu vực địa lý, thường có thông tin về đường đi, địa hình, và các yếu tố khác như địa điểm nổi bật. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này giữ nguyên hình thức và ý nghĩa, mặc dù ngữ điệu có thể khác biệt. Trong văn cảnh học thuật, "map" cũng chỉ bản đồ trong các lĩnh vực chuyên ngành như địa lý, khoa học môi trường, hoặc quy hoạch đô thị.
Từ "map" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "mappa", có nghĩa là "khăn" hoặc "mảnh vải", thường dùng để chỉ bản đồ được vẽ trên vải. Xuất hiện lần đầu vào thế kỷ 13, thuật ngữ này phản ánh sự khởi đầu của việc lập bản đồ như một hình thức ghi chép thông tin địa lý. Ngày nay, "map" chỉ đến bản đồ nói chung, thể hiện các khía cạnh địa lý, chính trị và văn hóa, giữ vai trò quan trọng trong việc chỉ dẫn và khám phá.
Từ "map" có tần suất sử dụng cao trong các phần Nghe và Đọc của kỳ thi IELTS, nơi học viên thường phải xử lý thông tin địa lý, chỉ dẫn hoặc các biểu đồ. Trong phần Viết, từ này có thể xuất hiện khi thí sinh diễn đạt ý tưởng liên quan đến quy hoạch hoặc di chuyển. Ngoài bối cảnh thi cử, "map" thường xuất hiện trong các tình huống như hướng dẫn du lịch, nghiên cứu địa lý và lập kế hoạch đô thị.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp