Bản dịch của từ Diagrammatic trong tiếng Việt
Diagrammatic
Diagrammatic (Adjective)
Liên quan đến hoặc bao gồm các sơ đồ.
Related to or consisting of diagrams.
The diagrammatic representation of social classes is very informative.
Biểu diễn sơ đồ về các tầng lớp xã hội rất hữu ích.
The report did not include any diagrammatic data on social issues.
Báo cáo không bao gồm bất kỳ dữ liệu sơ đồ nào về vấn đề xã hội.
Is the diagrammatic analysis of social trends available online?
Phân tích sơ đồ về xu hướng xã hội có sẵn trực tuyến không?
Họ từ
Từ "diagrammatic" là tính từ mô tả liên quan đến sơ đồ hoặc biểu đồ. Nó thường được sử dụng trong ngữ cảnh thiết kế đồ họa, lập kế hoạch và trình bày thông tin một cách trực quan. Cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "diagrammatic" có nghĩa tương tự, không có sự thay đổi đáng kể về cách phát âm hay cách viết. Tuy nhiên, ở một số ngữ cảnh, tiếng Anh Anh có thể sử dụng nhiều biểu đồ hơn trong văn bản học thuật so với tiếng Anh Mỹ.
Từ "diagrammatic" xuất phát từ gốc Latin "diagramma", có nghĩa là "hình vẽ" hoặc "sơ đồ", được hình thành từ tiếng Hy Lạp "diagramma", nghĩa là "điều vẽ ra". Chữ "dia-" có nghĩa là "qua", và "gramma" có nghĩa là "điều viết". Sự phát triển của từ này đã phản ánh sự chuyển đổi trong việc sử dụng biểu đồ và hình ảnh để truyền đạt thông tin một cách rõ ràng và có hệ thống trong các lĩnh vực khoa học cũng như nghệ thuật. Hôm nay, "diagrammatic" thường được dùng để mô tả những phương pháp hoặc biểu thức có liên quan đến sơ đồ, giúp làm sáng tỏ các khái niệm phức tạp.
Từ "diagrammatic" có tần suất xuất hiện thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu tập trung ở phần nghe và đọc, nơi thường xuất hiện trong bối cảnh giải thích hoặc minh họa thông tin qua biểu đồ. Trong các tình huống khác, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực giáo dục và nghiên cứu khoa học để chỉ việc trình bày dữ liệu hoặc khái niệm một cách trực quan qua hình ảnh hoặc biểu đồ, giúp người xem dễ dàng tiếp cận và hiểu thông tin hơn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp