Bản dịch của từ Punctuation trong tiếng Việt
Punctuation
Punctuation (Noun)
Sự hình thành loài nhanh chóng hoặc đột ngột, theo đề xuất của lý thuyết về trạng thái cân bằng ngắt quãng.
Rapid or sudden speciation as suggested by the theory of punctuated equilibrium.
The he he punctuation of new slang terms in social media is fascinating.
Sự dấu chấm của các thuật ngữ lóng mới trên mạng xã hội rất hấp dẫn.
The he he punctuation of trends in fashion can change rapidly.
Sự dấu chấm của các xu hướng trong thời trang có thể thay đổi nhanh chóng.
The he he punctuation of online memes often leads to viral sensations.
Sự dấu chấm của các hình ảnh hài hước trực tuyến thường dẫn đến cảm giác lan truyền.
Correct orrect orrect punctuation is essential for clear communication.
Dấu câu chính xác là cần thiết cho việc giao tiếp rõ ràng.
She always forgets to use proper he always forgets to use proper he always forgets to use proper punctuation in her messages.
Cô ấy luôn quên sử dụng dấu câu đúng trong tin nhắn của mình.
The teacher emphasized the importance of he teacher emphasized the importance of he teacher emphasized the importance of punctuation in writing assignments.
Giáo viên nhấn mạnh về sự quan trọng của dấu câu trong bài viết.
Dạng danh từ của Punctuation (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Punctuation | Punctuations |
Họ từ
Dấu câu là hệ thống các ký hiệu được sử dụng trong văn bản viết nhằm tổ chức và làm rõ ý nghĩa của các câu. Các dấu câu cơ bản bao gồm dấu chấm, phẩy, dấu hỏi, dấu chấm than và dấu ngoặc. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, một số quy tắc sử dụng dấu câu có thể khác biệt, ví dụ như cách đặt dấu phẩy trong liệt kê hay cách sử dụng dấu nháy kép và đơn. Tuy nhiên, chức năng chính của dấu câu vẫn là làm cho ngữ nghĩa trở nên rõ ràng và mạch lạc hơn.
Từ "punctuation" có nguồn gốc từ tiếng Latin "punctus", có nghĩa là "điểm". Thuật ngữ này xuất phát từ quá trình đánh dấu các khoảng trống và khoảng dừng trong văn bản để cải thiện sự hiểu biết về ý nghĩa câu. Theo thời gian, "punctuation" đã phát triển để chỉ hệ thống các ký hiệu được sử dụng trong viết để phân tách, nhấn mạnh hoặc làm rõ các phần của câu. Nó phản ánh vai trò thiết yếu của các dấu câu trong việc truyền đạt thông điệp chính xác trong ngôn ngữ.
Từ "punctuation" xuất hiện thường xuyên trong cả bốn phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Reading, nơi yêu cầu người thi sử dụng dấu câu chính xác để diễn đạt ý tưởng rõ ràng. Trong phần Speaking, khái niệm này có thể được đề cập khi thảo luận về văn bản hoặc giao tiếp. Ngoài ra, từ này còn phổ biến trong các ngữ cảnh giáo dục và biên soạn văn bản, nhấn mạnh vai trò quan trọng của dấu câu trong việc cấu trúc ngữ nghĩa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp