Bản dịch của từ Punctuation trong tiếng Việt

Punctuation

Noun [U/C]

Punctuation (Noun)

pˌʌŋktʃuˈeiʃn̩
pˌʌŋktʃuˈeiʃn̩
01

Sự hình thành loài nhanh chóng hoặc đột ngột, theo đề xuất của lý thuyết về trạng thái cân bằng ngắt quãng.

Rapid or sudden speciation as suggested by the theory of punctuated equilibrium

Ví dụ

The he he punctuation of new slang terms in social media is fascinating.

Sự dấu chấm của các thuật ngữ lóng mới trên mạng xã hội rất hấp dẫn.

The he he punctuation of trends in fashion can change rapidly.

Sự dấu chấm của các xu hướng trong thời trang có thể thay đổi nhanh chóng.

The he he punctuation of online memes often leads to viral sensations.

Sự dấu chấm của các hình ảnh hài hước trực tuyến thường dẫn đến cảm giác lan truyền.

02

Các dấu, chẳng hạn như dấu chấm, dấu phẩy và dấu ngoặc, được sử dụng trong văn bản để phân tách các câu và các thành phần của chúng cũng như để làm rõ ý nghĩa.

The marks such as full stop comma and brackets used in writing to separate sentences and their elements and to clarify meaning

Ví dụ

Correct orrect orrect punctuation is essential for clear communication.

Dấu câu chính xác là cần thiết cho việc giao tiếp rõ ràng.

She always forgets to use proper he always forgets to use proper he always forgets to use proper punctuation in her messages.

Cô ấy luôn quên sử dụng dấu câu đúng trong tin nhắn của mình.

The teacher emphasized the importance of he teacher emphasized the importance of he teacher emphasized the importance of punctuation in writing assignments.

Giáo viên nhấn mạnh về sự quan trọng của dấu câu trong bài viết.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Punctuation

Không có idiom phù hợp