Bản dịch của từ Speciation trong tiếng Việt

Speciation

Noun [U/C]

Speciation (Noun)

spiʃiˈeɪʃn
spiʃiˈeɪʃn
01

Sự hình thành các loài mới và khác biệt trong quá trình tiến hóa.

The formation of new and distinct species in the course of evolution.

Ví dụ

Speciation occurs when populations adapt to different social environments.

Sự phân loại xảy ra khi các quần thể thích nghi với môi trường xã hội khác nhau.

Speciation does not happen overnight; it takes millions of years.

Sự phân loại không xảy ra chỉ trong một đêm; nó cần hàng triệu năm.

How does speciation influence social structures in animal communities?

Sự phân loại ảnh hưởng như thế nào đến cấu trúc xã hội trong cộng đồng động vật?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Speciation cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Speciation

Không có idiom phù hợp