Bản dịch của từ Comma trong tiếng Việt
Comma
Comma (Noun)
During the social event, we spotted a comma butterfly fluttering around.
Trong sự kiện xã hội, chúng tôi phát hiện ra một con bướm dấu phẩy bay xung quanh.
The park was filled with comma butterflies during the social gathering.
Công viên tràn ngập bướm dấu phẩy trong buổi họp mặt giao lưu.
The children were excited to see the comma butterfly up close.
Bọn trẻ rất hào hứng khi được nhìn cận cảnh con bướm dấu phẩy.
Dấu chấm câu (,) biểu thị khoảng dừng giữa các phần của câu hoặc ngăn cách các mục trong danh sách.
A punctuation mark (,) indicating a pause between parts of a sentence or separating items in a list.
Sarah, Tom, and Kate attended the party last night.
Sarah, Tom và Kate đã tham dự bữa tiệc tối qua.
The use of a comma is crucial in writing formal letters.
Việc sử dụng dấu phẩy là rất quan trọng trong việc viết những bức thư trang trọng.
Please bring bread, milk, and eggs from the grocery store.
Hãy mang theo bánh mì, sữa và trứng từ cửa hàng tạp hóa.
Khoảng thời gian một phút hoặc chênh lệch cao độ.
A minute interval or difference of pitch.
Maria and John had a comma in their opinions about the movie.
Maria và John có một dấu phẩy trong quan điểm của họ về bộ phim.
There was a comma in their relationship due to conflicting schedules.
Có một dấu phẩy trong mối quan hệ của họ do lịch trình mâu thuẫn nhau.
The comma in their incomes caused tension in the family.
Dấu phẩy trong thu nhập của họ gây ra căng thẳng trong gia đình.
Dạng danh từ của Comma (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Comma | Commas |
Họ từ
Dấu phẩy (comma) là một dấu câu được sử dụng để phân tách các phần trong câu, giúp rõ ràng nội dung và ý nghĩa. Trong tiếng Anh, dấu phẩy có vai trò quan trọng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, có sự khác biệt nhỏ trong quy tắc sử dụng. Ví dụ, tiếng Anh Mỹ thường sử dụng dấu phẩy trước từ "and" trong danh sách (Oxford comma), trong khi tiếng Anh Anh không nhất thiết tuân theo quy tắc này. Việc sử dụng đúng dấu phẩy hỗ trợ người đọc hiểu rõ cấu trúc câu và ý nghĩa thông điệp.
Từ "comma" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "comma", nghĩa là "đoạn" hoặc "phần nhỏ", xuất phát từ từ Hy Lạp "komma" (κόμμα), chỉ một đoạn cắt ra. Trong ngữ pháp, dấu phẩy được sử dụng để phân tách các phần của câu, thể hiện sự ngắt quãng và tạo điều kiện cho việc hiểu rõ hơn ý nghĩa câu. Sự phát triển này phản ánh vai trò của dấu phẩy trong việc tổ chức ngữ nghĩa trong văn bản, đồng thời nhấn mạnh sự quan trọng của việc phân chia ý tưởng trong giao tiếp.
Từ “comma” có tần suất xuất hiện tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Trong phần Viết, nó thường được nhắc đến khi thảo luận về ngữ pháp và cấu trúc câu. Trong bối cảnh học thuật, “comma” thường được sử dụng khi phân tích cú pháp, trình bày ý tưởng hoặc tổ chức thông tin. Ngoài ra, trong văn bản hướng dẫn hoặc sách giáo khoa, từ này cũng xuất hiện trong phần giải thích quy tắc ngắt câu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp