Bản dịch của từ Comma trong tiếng Việt

Comma

Noun [U/C]

Comma (Noun)

kˈɑmə
kˈɑmə
01

Một loài bướm rộng rãi có đôi cánh màu cam và nâu với các cạnh lởm chởm và có một dấu phẩy màu trắng ở mặt dưới của cánh sau.

A widespread butterfly that has orange and brown wings with ragged edges, and a white comma-shaped mark on the underside of the hindwing.

Ví dụ

During the social event, we spotted a comma butterfly fluttering around.

Trong sự kiện xã hội, chúng tôi phát hiện ra một con bướm dấu phẩy bay xung quanh.

The park was filled with comma butterflies during the social gathering.

Công viên tràn ngập bướm dấu phẩy trong buổi họp mặt giao lưu.

The children were excited to see the comma butterfly up close.

Bọn trẻ rất hào hứng khi được nhìn cận cảnh con bướm dấu phẩy.

02

Dấu chấm câu (,) biểu thị khoảng dừng giữa các phần của câu hoặc ngăn cách các mục trong danh sách.

A punctuation mark (,) indicating a pause between parts of a sentence or separating items in a list.

Ví dụ

Sarah, Tom, and Kate attended the party last night.

Sarah, Tom và Kate đã tham dự bữa tiệc tối qua.

The use of a comma is crucial in writing formal letters.

Việc sử dụng dấu phẩy là rất quan trọng trong việc viết những bức thư trang trọng.

Please bring bread, milk, and eggs from the grocery store.

Hãy mang theo bánh mì, sữa và trứng từ cửa hàng tạp hóa.

03

Khoảng thời gian một phút hoặc chênh lệch cao độ.

A minute interval or difference of pitch.

Ví dụ

Maria and John had a comma in their opinions about the movie.

Maria và John có một dấu phẩy trong quan điểm của họ về bộ phim.

There was a comma in their relationship due to conflicting schedules.

Có một dấu phẩy trong mối quan hệ của họ do lịch trình mâu thuẫn nhau.

The comma in their incomes caused tension in the family.

Dấu phẩy trong thu nhập của họ gây ra căng thẳng trong gia đình.

Dạng danh từ của Comma (Noun)

SingularPlural

Comma

Commas

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Comma cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Comma

Không có idiom phù hợp