Bản dịch của từ Orange trong tiếng Việt

Orange

Adjective Noun [U/C]

Orange (Adjective)

ˈɑɹindʒ
ˈɑɹɪndʒ
01

Màu vàng đỏ.

Reddish yellow.

Ví dụ

She wore an orange dress to the social event.

Cô ấy mặc một chiếc váy màu cam đến sự kiện xã hội.

The sunset cast an orange glow over the gathering.

Hoàng hôn phủ ánh sáng màu cam lên buổi tụ tập.

The decorations included orange balloons for the party.

Đồ trang trí bao gồm bóng bay màu cam cho bữa tiệc.

02

Liên quan đến lệnh cam.

Relating to the orange order.

Ví dụ

The orange parade was organized by the Orange Order.

Cuộc diễu hành màu cam được tổ chức bởi Orange Order.

She wore an orange sash to show her support for the group.

Cô ấy đeo một chiếc khăn màu cam để thể hiện sự ủng hộ của mình đối với nhóm.

The orange lodge hosted a community event last weekend.

Nhà nghỉ màu cam đã tổ chức một sự kiện cộng đồng vào cuối tuần trước.

Dạng tính từ của Orange (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Orange

Màu cam

More orange

Thêm màu cam

Most orange

Gần nhất màu cam

Orange (Noun)

ˈɑɹindʒ
ˈɑɹɪndʒ
01

Một con bướm có cánh chủ yếu hoặc một phần màu cam.

A butterfly with mainly or partly orange wings.

Ví dụ

The orange fluttered gracefully in the garden.

Quả cam rung rinh duyên dáng trong vườn.

Children were excited to spot an orange during the picnic.

Trẻ em hào hứng khi nhìn thấy một quả cam trong chuyến dã ngoại.

The orange's vibrant colors caught everyone's attention at the park.

Màu sắc rực rỡ của quả cam đã thu hút sự chú ý của mọi người ở công viên.

02

Một thị trấn ở miền nam nước pháp, trên sông rhône, quê hương của tổ tiên hoàng gia hà lan.

A town in southern france, on the river rhône, home of the ancestors of the dutch royal house.

Ví dụ

Orange is a historic town in France with ties to Dutch royalty.

Orange là một thị trấn lịch sử ở Pháp có mối quan hệ với hoàng gia Hà Lan

03

Màu vàng đỏ tươi giống như màu vỏ của quả cam chín.

A bright reddish-yellow colour like that of the skin of a ripe orange.

Ví dụ

She wore a vibrant orange dress to the social event.

Cô mặc một chiếc váy màu cam rực rỡ đến sự kiện xã hội.

The walls of the community center were painted in a cheerful orange.

Các bức tường của trung tâm cộng đồng được sơn màu cam vui tươi.

The decorations for the party included orange balloons and streamers.

Trang trí cho bữa tiệc bao gồm bóng bay màu cam và dây truyền phát.

04

Cây thường xanh có lá da, có màu cam, có nguồn gốc từ các vùng ấm áp ở nam và đông nam á. cam là cây trồng thương mại chính ở nhiều vùng có khí hậu ấm áp trên thế giới.

The leathery-leaved evergreen tree that bears the orange, native to warm regions of south and se asia. oranges are a major commercial crop in many warm regions of the world.

Ví dụ

The orange groves in Florida contribute significantly to the economy.

Những vườn cam ở Florida đóng góp đáng kể cho nền kinh tế.

Oranges are often associated with Vitamin C and good health.

Cam thường gắn liền với Vitamin C và sức khỏe tốt.

She picked a fresh orange from the tree in her backyard.

Cô hái một quả cam tươi từ cây ở sân sau nhà mình.

05

Một loại trái cây họ cam quýt tròn to, mọng nước với vỏ cứng màu vàng đỏ tươi.

A large round juicy citrus fruit with a tough bright reddish-yellow rind.

Ví dụ

She brought a fresh orange to the social gathering.

Cô ấy đã mang một quả cam tươi đến buổi họp mặt.

The orange was juicy and sweet, perfect for the occasion.

Quả cam mọng nước và ngọt ngào, hoàn hảo cho dịp này.

The bright orange color of the fruit stood out in the room.

Màu cam sáng của trái cây nổi bật trong phòng.

Dạng danh từ của Orange (Noun)

SingularPlural

Orange

Oranges

Kết hợp từ của Orange (Noun)

CollocationVí dụ

Orange slice

Lát cam

She shared an orange slice with her friend at the social event.

Cô ấy chia sẻ một lát cam với bạn ở sự kiện xã hội.

Orange pip

Hạt cam

The orange pip was shared among friends during the gathering.

Hạt cam đã được chia sẻ giữa bạn bè trong buổi tụ tập.

Orange wedge

Miếng cam

She shared an orange wedge with her friend at the social event.

Cô ấy chia sẻ một miếng cam với bạn ở sự kiện xã hội.

Orange juice

Nước cam

She ordered a glass of orange juice at the social event.

Cô ấy đặt một ly nước cam tại sự kiện xã hội.

Orange peel

Vỏ cam

The orange peel was used to make a natural air freshener.

Vỏ cam được sử dụng để làm tinh dầu làm sạch không khí tự nhiên.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Orange cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

4.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Trung bình
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề và bài mẫu IELTS Writing Task 1 “Lạ – Khó” | Phần 2
[...] exports were the highest, with South Africa exporting just over 1 million metric tons [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing Task 1 “Lạ – Khó” | Phần 2
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing Task 1 “Lạ – Khó” | Phần 2
[...] Egypt and the US also exported a large amount of at 900,000 and 700,000 metric tons respectively [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing Task 1 “Lạ – Khó” | Phần 2
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing Task 1 “Lạ – Khó” | Phần 2
[...] Overall, were by far the fruit that was exported the most, in terms of weight, followed by lemons and then grapefruits [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing Task 1 “Lạ – Khó” | Phần 2

Idiom with Orange

Không có idiom phù hợp