Bản dịch của từ Orange trong tiếng Việt
Orange
Orange (Adjective)
She wore an orange dress to the social event.
Cô ấy mặc một chiếc váy màu cam đến sự kiện xã hội.
The sunset cast an orange glow over the gathering.
Hoàng hôn phủ ánh sáng màu cam lên buổi tụ tập.
The decorations included orange balloons for the party.
Đồ trang trí bao gồm bóng bay màu cam cho bữa tiệc.
The orange parade was organized by the Orange Order.
Cuộc diễu hành màu cam được tổ chức bởi Orange Order.
She wore an orange sash to show her support for the group.
Cô ấy đeo một chiếc khăn màu cam để thể hiện sự ủng hộ của mình đối với nhóm.
The orange lodge hosted a community event last weekend.
Nhà nghỉ màu cam đã tổ chức một sự kiện cộng đồng vào cuối tuần trước.
Dạng tính từ của Orange (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Orange Màu cam | More orange Thêm màu cam | Most orange Gần nhất màu cam |
Orange (Noun)
The orange fluttered gracefully in the garden.
Quả cam rung rinh duyên dáng trong vườn.
Children were excited to spot an orange during the picnic.
Trẻ em hào hứng khi nhìn thấy một quả cam trong chuyến dã ngoại.
The orange's vibrant colors caught everyone's attention at the park.
Màu sắc rực rỡ của quả cam đã thu hút sự chú ý của mọi người ở công viên.
Orange is a historic town in France with ties to Dutch royalty.
Orange là một thị trấn lịch sử ở Pháp có mối quan hệ với hoàng gia Hà Lan
She wore a vibrant orange dress to the social event.
Cô mặc một chiếc váy màu cam rực rỡ đến sự kiện xã hội.
The walls of the community center were painted in a cheerful orange.
Các bức tường của trung tâm cộng đồng được sơn màu cam vui tươi.
The decorations for the party included orange balloons and streamers.
Trang trí cho bữa tiệc bao gồm bóng bay màu cam và dây truyền phát.
Cây thường xanh có lá da, có màu cam, có nguồn gốc từ các vùng ấm áp ở nam và đông nam á. cam là cây trồng thương mại chính ở nhiều vùng có khí hậu ấm áp trên thế giới.
The leathery-leaved evergreen tree that bears the orange, native to warm regions of south and se asia. oranges are a major commercial crop in many warm regions of the world.
The orange groves in Florida contribute significantly to the economy.
Những vườn cam ở Florida đóng góp đáng kể cho nền kinh tế.
Oranges are often associated with Vitamin C and good health.
Cam thường gắn liền với Vitamin C và sức khỏe tốt.
She picked a fresh orange from the tree in her backyard.
Cô hái một quả cam tươi từ cây ở sân sau nhà mình.
She brought a fresh orange to the social gathering.
Cô ấy đã mang một quả cam tươi đến buổi họp mặt.
The orange was juicy and sweet, perfect for the occasion.
Quả cam mọng nước và ngọt ngào, hoàn hảo cho dịp này.
The bright orange color of the fruit stood out in the room.
Màu cam sáng của trái cây nổi bật trong phòng.
Dạng danh từ của Orange (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Orange | Oranges |
Kết hợp từ của Orange (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Orange slice Lát cam | She shared an orange slice with her friend at the social event. Cô ấy chia sẻ một lát cam với bạn ở sự kiện xã hội. |
Orange pip Hạt cam | The orange pip was shared among friends during the gathering. Hạt cam đã được chia sẻ giữa bạn bè trong buổi tụ tập. |
Orange wedge Miếng cam | She shared an orange wedge with her friend at the social event. Cô ấy chia sẻ một miếng cam với bạn ở sự kiện xã hội. |
Orange juice Nước cam | She ordered a glass of orange juice at the social event. Cô ấy đặt một ly nước cam tại sự kiện xã hội. |
Orange peel Vỏ cam | The orange peel was used to make a natural air freshener. Vỏ cam được sử dụng để làm tinh dầu làm sạch không khí tự nhiên. |
Họ từ
Từ "orange" trong tiếng Anh có nghĩa là màu cam và là tên gọi của một loại trái cây có vỏ màu cam, có vị ngọt và giàu vitamin C. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này được phát âm là /ˈɔrɪndʒ/, trong khi tiếng Anh Anh, phát âm là /ˈɒrɪndʒ/. Dù cách phát âm có sự khác biệt nhẹ nhưng nghĩa và cách sử dụng của từ này trong hai biến thể ngôn ngữ đều tương đồng, chủ yếu dùng để chỉ màu sắc hoặc thực phẩm.
Từ "orange" có nguồn gốc từ tiếng Latin "malum aurantium", nghĩa là "trái cây vàng". Từ "aurantius" xuất phát từ "aurum", có nghĩa là vàng, phản ánh màu sắc tươi sáng của trái cam. Vào khoảng thế kỷ 14, tiếng Pháp đã phát triển từ "pomme d'orange", trước khi được đưa vào tiếng Anh. Ngày nay, từ "orange" không chỉ mang nghĩa là trái cây mà còn chỉ màu sắc đặc trưng, thể hiện sự liên kết giữa vẻ đẹp và giá trị của màu vàng.
Từ "orange" thường xuất hiện ở mức độ trung bình trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Listening và Reading khi mô tả thực phẩm, màu sắc và văn hóa. Trong phần Speaking và Writing, từ này có thể được sử dụng để diễn đạt các chủ đề liên quan đến dinh dưỡng và sở thích cá nhân. Ngoài ra, "orange" còn là một thuật ngữ phổ biến trong ngành công nghiệp thực phẩm, nghệ thuật và thiết kế, thường nhấn mạnh về tông màu và cảm xúc mà nó mang lại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp