Bản dịch của từ Orange trong tiếng Việt

Orange

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Orange(Noun)

ɔːrˈeɪndʒ
ˈɔrəndʒ
01

Một loại quả cam tròn, có vỏ dày và thịt ngọt, mọng nước.

A round orange fruit with a tough skin and sweet juicy flesh

Ví dụ
02

Một loại cây cho ra loại trái này

A type of tree that produces this fruit

Ví dụ
03

Một màu sắc giống như quả được tạo ra từ việc trộn đỏ và vàng.

A color that resembles the fruit produced by mixing red and yellow

Ví dụ

Orange(Adjective)

ɔːrˈeɪndʒ
ˈɔrəndʒ
01

Một màu sắc tương tự như màu của quả được tạo ra từ sự pha trộn giữa đỏ và vàng.

Relating to the fruit or the color orange

Ví dụ
02

Một loại cây cho ra loại trái cây này

Characterized by a warm or vibrant hue reminiscent of the orange fruit

Ví dụ
03

Một loại quả tròn màu cam có vỏ cứng và thịt ngọt, mọng nước.

Describing something of a color that is like that of the orange fruit

Ví dụ