Bản dịch của từ Hindwing trong tiếng Việt
Hindwing
Noun [U/C]
Hindwing (Noun)
Ví dụ
The hindwing of the butterfly is colorful and attracts many visitors.
Cánh sau của con bướm rất nhiều màu sắc và thu hút nhiều du khách.
The hindwing does not help the insect fly faster or better.
Cánh sau không giúp côn trùng bay nhanh hơn hoặc tốt hơn.
Have you seen the hindwing of the monarch butterfly in nature?
Bạn đã thấy cánh sau của con bướm vua trong thiên nhiên chưa?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Hindwing
Không có idiom phù hợp