Bản dịch của từ Midday trong tiếng Việt

Midday

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Midday(Noun)

mˈɪdeɪ
ˈmɪdeɪ
01

Thời gian khoảng giữa trưa

The period around noon

Ví dụ
02

Giữa trưa

The middle of the day noon

Ví dụ
03

Một khoảng thời gian mà người ta có năng lượng cao nhất.

A time when one is at their highest energy

Ví dụ