Bản dịch của từ Midday trong tiếng Việt
Midday
Midday (Noun)
The midday sun can be harsh in summer.
Mặt trời trưa có thể gay gắt vào mùa hè.
She prefers to have lunch before midday.
Cô ấy thích ăn trưa trước giờ trưa.
Is midday a popular time for social gatherings in your culture?
Giờ trưa là thời gian phổ biến cho các buổi gặp gỡ xã hội trong văn hóa của bạn không?
Dạng danh từ của Midday (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Midday | Middays |
Họ từ
"Midday" là thuật ngữ chỉ khoảng thời gian giữa buổi sáng và buổi chiều, thường được xác định là khoảng 12 giờ trưa. Trong tiếng Anh Anh, từ này được viết và phát âm giống như trong tiếng Anh Mỹ; tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, người nói tiếng Anh Anh có thể sử dụng thuật ngữ "noon" thay thế cho "midday". Cả hai từ đều có nghĩa tương tự và được sử dụng để chỉ thời điểm ánh sáng mặt trời đạt cực đại, thường liên quan đến thời gian nghỉ trưa trong văn hóa phương Tây.
Từ "midday" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, được cấu thành từ hai phần: "mid" có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "mit" có nghĩa là "giữa" và "day" bắt nguồn từ tiếng Đức cổ "dag" mang nghĩa là "ngày". Sự kết hợp này chỉ thời điểm giữa ngày, khi ánh sáng mặt trời đạt đến đỉnh cao. Ý nghĩa hiện tại gắn liền với việc xác định thời gian giữa buổi sáng và buổi chiều, thể hiện sự định hướng trong thời gian theo nhịp sinh học của con người.
Từ "midday" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần nghe và nói, liên quan đến các chủ đề về thời gian và thói quen hàng ngày. Trong các ngữ cảnh khác, "midday" thường được sử dụng để mô tả thời điểm giữa buổi sáng và buổi chiều, đặc biệt trong thảo luận về hoạt động sinh hoạt, lịch trình làm việc hoặc các sự kiện xã hội. Từ này thường mang tính chất mô tả cụ thể, hữu ích trong việc xác định thời gian cho các hoạt động.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp