Bản dịch của từ Longitude trong tiếng Việt
Longitude
Longitude (Noun)
The longitude of Hanoi is approximately 105.8 degrees east.
Kinh độ của Hà Nội khoảng 105.8 độ đông.
The longitude of Los Angeles is not relevant to social studies.
Kinh độ của Los Angeles không liên quan đến nghiên cứu xã hội.
What is the longitude of your hometown in social studies?
Kinh độ của quê hương bạn trong nghiên cứu xã hội là gì?
Dạng danh từ của Longitude (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Longitude | Longitudes |
Kết hợp từ của Longitude (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
A line of longitude Một đường kinh độ | A line of longitude helps determine time zones around the world. Một đường kinh giúp xác định múi giờ trên toàn thế giới. |
Họ từ
Kinh độ (longitude) là một thuật ngữ trong hệ tọa độ địa lý, dùng để xác định vị trí một điểm trên bề mặt Trái Đất theo chiều Đông-Tây. Kinh độ được đo bằng độ, với giá trị từ 0° tại kinh tuyến gốc (Greenwich) đến 180° về phía Đông và Tây. Trong tiếng Anh, kinh độ không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau, với người Anh thường nhấn mạnh âm "lon", trong khi người Mỹ có xu hướng nhấn mạnh âm "tude".
Từ "longitude" xuất phát từ tiếng Latin "longitudo", có gốc từ "longus" nghĩa là "dài". Khoảng cách này mang ý nghĩa mô tả độ dài của một điểm so với đường xích đạo và được sử dụng trong lĩnh vực địa lý để chỉ vị trí trên bề mặt trái đất. Thuật ngữ này đã phát triển từ việc đo lường các thuộc tính vật lý, đến việc xác định vị trí chính xác trên bản đồ, thể hiện sự quan trọng trong навигации và điều hướng.
Từ "longitude" xuất hiện với tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong kỹ năng viết và đọc, nơi nó được dùng trong bối cảnh địa lý hoặc khoa học. Trong tiếng Anh hàng ngày, thuật ngữ này thường được gặp trong tình huống liên quan đến bản đồ, định vị, và hệ thống GPS, nơi nó giúp xác định vị trí trên bề mặt trái đất bằng cách đo lường khoảng cách từ đường kinh tuyến gốc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp