Bản dịch của từ Meridian trong tiếng Việt

Meridian

Adjective Noun [U/C]

Meridian (Adjective)

mɚˈɪdin
məɹˈɪdin
01

Liên quan đến hoặc nằm ở một kinh tuyến.

Relating to or situated at a meridian.

Ví dụ

The meridian line runs through Greenwich, London.

Đường kinh tuyến chạy qua Greenwich, London.

The meridian festival celebrates cultural diversity around the world.

Lễ hội kinh tuyến tôn vinh sự đa dạng văn hóa trên thế giới.

The meridian restaurant offers dishes from various international cuisines.

Nhà hàng kinh tuyến cung cấp các món ăn từ nhiều nền ẩm thực quốc tế.

Meridian (Noun)

mɚˈɪdin
məɹˈɪdin
01

(trong châm cứu và y học trung quốc) mỗi con đường trong cơ thể mà năng lượng sống được cho là chảy qua.

In acupuncture and chinese medicine each of a set of pathways in the body along which vital energy is said to flow.

Ví dụ

She visited a reputable acupuncturist to unblock her meridian points.

Cô ấy đã đến thăm một bác sĩ châm cứu uy tín để mở khóa các điểm huyết khí của cô.

The traditional Chinese medicine practitioner focused on balancing the meridians.

Người hành nghề y học cổ truyền Trung Quốc tập trung vào cân bằng các kinh huyết.

Regular acupuncture sessions aim to align the body's meridian pathways.

Các buổi châm cứu đều định hướng vào việc cân bằng các đường kinh huyết trong cơ thể.

02

Một vòng tròn có kinh độ không đổi đi qua một vị trí nhất định trên bề mặt trái đất và các cực trên mặt đất.

A circle of constant longitude passing through a given place on the earths surface and the terrestrial poles.

Ví dụ

The meridian of Greenwich is famous for being the Prime Meridian.

Meridian của Greenwich nổi tiếng vì là Meridian chính.

The International Date Line is another important meridian on Earth.

Đường ngày quốc tế là một meridian quan trọng khác trên Trái Đất.

The 180th meridian is where each new day begins and ends.

Meridian 180 là nơi mỗi ngày mới bắt đầu và kết thúc.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Meridian cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Meridian

Không có idiom phù hợp