Bản dịch của từ Meridian trong tiếng Việt
Meridian
Meridian (Adjective)
Liên quan đến hoặc nằm ở một kinh tuyến.
Relating to or situated at a meridian.
The meridian line runs through Greenwich, London.
Đường kinh tuyến chạy qua Greenwich, London.
The meridian festival celebrates cultural diversity around the world.
Lễ hội kinh tuyến tôn vinh sự đa dạng văn hóa trên thế giới.
The meridian restaurant offers dishes from various international cuisines.
Nhà hàng kinh tuyến cung cấp các món ăn từ nhiều nền ẩm thực quốc tế.
Meridian (Noun)
She visited a reputable acupuncturist to unblock her meridian points.
Cô ấy đã đến thăm một bác sĩ châm cứu uy tín để mở khóa các điểm huyết khí của cô.
The traditional Chinese medicine practitioner focused on balancing the meridians.
Người hành nghề y học cổ truyền Trung Quốc tập trung vào cân bằng các kinh huyết.
Regular acupuncture sessions aim to align the body's meridian pathways.
Các buổi châm cứu đều định hướng vào việc cân bằng các đường kinh huyết trong cơ thể.
The meridian of Greenwich is famous for being the Prime Meridian.
Meridian của Greenwich nổi tiếng vì là Meridian chính.
The International Date Line is another important meridian on Earth.
Đường ngày quốc tế là một meridian quan trọng khác trên Trái Đất.
The 180th meridian is where each new day begins and ends.
Meridian 180 là nơi mỗi ngày mới bắt đầu và kết thúc.
Họ từ
Từ "meridian" có nghĩa là đường kinh tuyến, biểu thị vị trí địa lý trên bề mặt Trái Đất, chạy từ Bắc cực tới Nam cực. Trong địa lý và thiên văn học, nó được sử dụng để xác định thời gian và vị trí. Từ này được sử dụng phổ biến cả trong tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English) mà không có sự khác biệt đáng kể về cách viết hay ý nghĩa. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh văn học, "meridian" cũng có thể ám chỉ tới điểm cao nhất hoặc thời điểm thịnh vượng.
Từ "meridian" xuất phát từ tiếng Latinh "meridianus", nghĩa là "giữa ban ngày" (from "meridies" - giữa ngày). Thuật ngữ này được sử dụng để chỉ các đường tưởng tượng kéo dài từ Bắc xuống Nam, chia mặt đất thành các phần theo giờ. Trong lịch sử, các nhà thiên văn học đã sử dụng meridian để xác định thời gian và vị trí địa lý. Ý nghĩa hiện tại của từ này không chỉ liên quan đến khía cạnh thiên văn mà còn mở rộng sang các khái niệm về giới hạn và điểm cực đại trong nhiều lĩnh vực khác nhau.
Từ "meridian" có tần suất sử dụng không cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi từ này chủ yếu xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến địa lý và thiên văn. Trong môn Viết và Nói, từ này ít được dùng hơn, thường chỉ xuất hiện trong các cuộc thảo luận về thời gian và vị trí địa lý. Từ này thường được sử dụng trong các bài khoa học, địa lý và vật lý, đề cập đến các đường kinh tuyến giúp xác định vị trí trên trái đất.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp